Bộ phận TN và TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 15107
Đúng & trước hạn: 15107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0.77%
Đúng hạn: 99.23%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Số hồ sơ xử lý: 4278
Đúng & trước hạn: 4278
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.89%
Đúng hạn: 4.11%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 469
Đúng & trước hạn: 469
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ngành
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.57%
Đúng hạn: 9.43%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ - Kỹ thuật - Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ dược - Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 467
Đúng & trước hạn: 467
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức - Hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kế hoạch tài chính
Số hồ sơ xử lý: 89
Đúng & trước hạn: 89
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng nghiệp vụ y
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trước hạn: 95.45%
Đúng hạn: 4.55%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Một cửa liên thông Thành phố Ninh Bình
Số hồ sơ xử lý: 3845
Đúng & trước hạn: 3845
Trước hạn: 97.87%
Đúng hạn: 2.13%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Trợ giúp pháp lý
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm một cửa liên thông
Số hồ sơ xử lý: 2086
Đúng & trước hạn: 2086
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.22%
Đúng hạn: 2.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 918
Đúng & trước hạn: 918
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.29%
Đúng hạn: 75.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Nam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 689
Đúng & trước hạn: 689
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.66%
Đúng hạn: 85.34%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Thiên Tôn
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.02%
Đúng hạn: 70.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Me
Số hồ sơ xử lý: 962
Đúng & trước hạn: 962
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.37%
Đúng hạn: 45.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Nho Quan
Số hồ sơ xử lý: 681
Đúng & trước hạn: 681
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.03%
Đúng hạn: 19.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Ninh
Số hồ sơ xử lý: 2108
Đúng & trước hạn: 2103
Trễ hạn 5
Trước hạn: 23.53%
Đúng hạn: 76.23%
Trễ hạn: 0.24%
UBND Thị trấn Yên Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1109
Đúng & trước hạn: 1109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.38%
Đúng hạn: 57.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cúc Phương
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.37%
Đúng hạn: 44.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý: 357
Đúng & trước hạn: 357
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.38%
Đúng hạn: 40.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Sơn
Số hồ sơ xử lý: 482
Đúng & trước hạn: 482
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.59%
Đúng hạn: 61.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Thủy
Số hồ sơ xử lý: 453
Đúng & trước hạn: 453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.66%
Đúng hạn: 48.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Tường
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.49%
Đúng hạn: 39.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Kỳ Phú
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.46%
Đúng hạn: 68.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Vân
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.08%
Đúng hạn: 34.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạng Phong
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.95%
Đúng hạn: 54.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.53%
Đúng hạn: 53.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.64%
Đúng hạn: 54.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.33%
Đúng hạn: 44.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Lạc
Số hồ sơ xử lý: 471
Đúng & trước hạn: 471
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.98%
Đúng hạn: 52.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quỳnh Lưu
Số hồ sơ xử lý: 967
Đúng & trước hạn: 967
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.92%
Đúng hạn: 57.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 268
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.81%
Đúng hạn: 61.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Lai
Số hồ sơ xử lý: 770
Đúng & trước hạn: 770
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.34%
Đúng hạn: 37.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Lạc
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.3%
Đúng hạn: 50.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thượng Hòa
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.58%
Đúng hạn: 17.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạch Bình
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.8%
Đúng hạn: 61.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phong
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.19%
Đúng hạn: 34.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phú
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.67%
Đúng hạn: 38.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phương
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.99%
Đúng hạn: 59.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xích Thổ
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.11%
Đúng hạn: 33.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Yên Quang
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.24%
Đúng hạn: 63.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đức Long
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.19%
Đúng hạn: 46.81%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bích Đào
Số hồ sơ xử lý: 2143
Đúng & trước hạn: 2143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.84%
Đúng hạn: 50.16%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Bình
Số hồ sơ xử lý: 1473
Đúng & trước hạn: 1473
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.13%
Đúng hạn: 29.87%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Thành
Số hồ sơ xử lý: 1166
Đúng & trước hạn: 1166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.79%
Đúng hạn: 25.21%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Khánh
Số hồ sơ xử lý: 558
Đúng & trước hạn: 558
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.1%
Đúng hạn: 31.9%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Phong
Số hồ sơ xử lý: 2137
Đúng & trước hạn: 2137
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.73%
Đúng hạn: 36.27%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1510
Đúng & trước hạn: 1510
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.46%
Đúng hạn: 39.54%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phúc Thành
Số hồ sơ xử lý: 2446
Đúng & trước hạn: 2446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61%
Đúng hạn: 39%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 1332
Đúng & trước hạn: 1332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.06%
Đúng hạn: 36.94%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Trung Sơn
Số hồ sơ xử lý: 890
Đúng & trước hạn: 890
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.27%
Đúng hạn: 85.73%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Bình
Số hồ sơ xử lý: 469
Đúng & trước hạn: 469
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.65%
Đúng hạn: 73.35%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 998
Đúng & trước hạn: 998
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.84%
Đúng hạn: 29.16%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tây Sơn
Số hồ sơ xử lý: 596
Đúng & trước hạn: 596
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.64%
Đúng hạn: 54.36%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Vân Giang
Số hồ sơ xử lý: 770
Đúng & trước hạn: 770
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.87%
Đúng hạn: 30.13%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Yên Bình
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.06%
Đúng hạn: 75.94%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Đông Thành
Số hồ sơ xử lý: 1920
Đúng & trước hạn: 1920
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.94%
Đúng hạn: 34.06%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.74%
Đúng hạn: 7.26%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Phát Diệm
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.63%
Đúng hạn: 29.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chất Bình
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.14%
Đúng hạn: 21.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cồn Thoi
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.6%
Đúng hạn: 2.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hòa
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.4%
Đúng hạn: 14.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hưng
Số hồ sơ xử lý: 390
Đúng & trước hạn: 390
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.54%
Đúng hạn: 18.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lạc
Số hồ sơ xử lý: 591
Đúng & trước hạn: 591
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.8%
Đúng hạn: 80.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lập
Số hồ sơ xử lý: 694
Đúng & trước hạn: 694
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83%
Đúng hạn: 17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Minh
Số hồ sơ xử lý: 671
Đúng & trước hạn: 671
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.29%
Đúng hạn: 82.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phong
Số hồ sơ xử lý: 668
Đúng & trước hạn: 668
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.98%
Đúng hạn: 88.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 1218
Đúng & trước hạn: 1218
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.83%
Đúng hạn: 72.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phương
Số hồ sơ xử lý: 632
Đúng & trước hạn: 632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.38%
Đúng hạn: 69.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Sinh
Số hồ sơ xử lý: 1088
Đúng & trước hạn: 1088
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.76%
Đúng hạn: 80.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thanh
Số hồ sơ xử lý: 679
Đúng & trước hạn: 679
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.32%
Đúng hạn: 79.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thắng
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.21%
Đúng hạn: 68.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 790
Đúng & trước hạn: 790
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.76%
Đúng hạn: 59.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tiến
Số hồ sơ xử lý: 669
Đúng & trước hạn: 669
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.3%
Đúng hạn: 70.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trung
Số hồ sơ xử lý: 1172
Đúng & trước hạn: 1172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.29%
Đúng hạn: 69.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trấn
Số hồ sơ xử lý: 815
Đúng & trước hạn: 815
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.55%
Đúng hạn: 62.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tân
Số hồ sơ xử lý: 689
Đúng & trước hạn: 689
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.96%
Đúng hạn: 57.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vân
Số hồ sơ xử lý: 1260
Đúng & trước hạn: 1260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.17%
Đúng hạn: 71.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vượng
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.86%
Đúng hạn: 55.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Xuân
Số hồ sơ xử lý: 533
Đúng & trước hạn: 533
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.45%
Đúng hạn: 76.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 347
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.42%
Đúng hạn: 0.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồi Ninh
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.65%
Đúng hạn: 16.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh An
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 613
Trễ hạn 2
Trước hạn: 28.29%
Đúng hạn: 71.38%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Khánh Công
Số hồ sơ xử lý: 494
Đúng & trước hạn: 494
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.36%
Đúng hạn: 69.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Cư
Số hồ sơ xử lý: 1122
Đúng & trước hạn: 1121
Trễ hạn 1
Trước hạn: 23.08%
Đúng hạn: 76.83%
Trễ hạn: 0.09%
UBND xã Khánh Cường
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.75%
Đúng hạn: 56.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Dương
Số hồ sơ xử lý: 580
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.38%
Đúng hạn: 78.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1261
Đúng & trước hạn: 1259
Trễ hạn 2
Trước hạn: 24.66%
Đúng hạn: 75.18%
Trễ hạn: 0.16%
UBND xã Khánh Hải
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.64%
Đúng hạn: 74.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hồng
Số hồ sơ xử lý: 923
Đúng & trước hạn: 923
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.2%
Đúng hạn: 42.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hội
Số hồ sơ xử lý: 725
Đúng & trước hạn: 725
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.1%
Đúng hạn: 42.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Lợi
Số hồ sơ xử lý: 1071
Đúng & trước hạn: 1071
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.96%
Đúng hạn: 36.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Mậu
Số hồ sơ xử lý: 750
Đúng & trước hạn: 750
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.93%
Đúng hạn: 17.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Nhạc
Số hồ sơ xử lý: 1747
Đúng & trước hạn: 1747
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.31%
Đúng hạn: 68.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Phú
Số hồ sơ xử lý: 698
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 1
Trước hạn: 22.92%
Đúng hạn: 76.93%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Khánh Thiện
Số hồ sơ xử lý: 756
Đúng & trước hạn: 756
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.12%
Đúng hạn: 81.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thành
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.25%
Đúng hạn: 32.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thượng
Số hồ sơ xử lý: 1537
Đúng & trước hạn: 1537
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.96%
Đúng hạn: 93.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 566
Đúng & trước hạn: 566
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.93%
Đúng hạn: 63.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thủy
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 378
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.08%
Đúng hạn: 43.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Tiên
Số hồ sơ xử lý: 760
Đúng & trước hạn: 759
Trễ hạn 1
Trước hạn: 22.76%
Đúng hạn: 77.11%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Khánh Trung
Số hồ sơ xử lý: 1423
Đúng & trước hạn: 1423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.61%
Đúng hạn: 67.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Vân
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 2
Trước hạn: 53.92%
Đúng hạn: 45.72%
Trễ hạn: 0.36%
UBND xã Kim Chính
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.74%
Đúng hạn: 7.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Hải
Số hồ sơ xử lý: 132
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.15%
Đúng hạn: 9.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.93%
Đúng hạn: 7.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Trung
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.49%
Đúng hạn: 8.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 561
Đúng & trước hạn: 561
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.44%
Đúng hạn: 8.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Đông
Số hồ sơ xử lý: 141
Đúng & trước hạn: 141
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Định
Số hồ sơ xử lý: 336
Đúng & trước hạn: 336
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.57%
Đúng hạn: 21.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lai Thành
Số hồ sơ xử lý: 377
Đúng & trước hạn: 377
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.67%
Đúng hạn: 1.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 871
Đúng & trước hạn: 871
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.6%
Đúng hạn: 74.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lưu Phương
Số hồ sơ xử lý: 684
Đúng & trước hạn: 684
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.92%
Đúng hạn: 22.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Sơn
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 545
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.14%
Đúng hạn: 34.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Như Hòa
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.9%
Đúng hạn: 7.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh An
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.68%
Đúng hạn: 54.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý: 646
Đúng & trước hạn: 646
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.33%
Đúng hạn: 58.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.66%
Đúng hạn: 10.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hải
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.8%
Đúng hạn: 59.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Khang
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.73%
Đúng hạn: 61.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.53%
Đúng hạn: 59.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Nhất
Số hồ sơ xử lý: 697
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.75%
Đúng hạn: 25.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Phúc
Số hồ sơ xử lý: 729
Đúng & trước hạn: 729
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.64%
Đúng hạn: 22.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Thắng
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.08%
Đúng hạn: 87.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 709
Đúng & trước hạn: 709
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.35%
Đúng hạn: 38.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Vân
Số hồ sơ xử lý: 994
Đúng & trước hạn: 994
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.54%
Đúng hạn: 77.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Xuân
Số hồ sơ xử lý: 221
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.65%
Đúng hạn: 82.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Sơn
Số hồ sơ xử lý: 824
Đúng & trước hạn: 824
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.18%
Đúng hạn: 76.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Thiện
Số hồ sơ xử lý: 740
Đúng & trước hạn: 740
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.49%
Đúng hạn: 3.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thành
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.54%
Đúng hạn: 67.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Kiệm
Số hồ sơ xử lý: 627
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.33%
Đúng hạn: 3.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trường Yên
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.89%
Đúng hạn: 53.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 756
Đúng & trước hạn: 756
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.22%
Đúng hạn: 2.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Văn Hải
Số hồ sơ xử lý: 160
Đúng & trước hạn: 160
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.25%
Đúng hạn: 3.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Chính
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.35%
Đúng hạn: 18.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 733
Đúng & trước hạn: 733
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.07%
Đúng hạn: 49.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.99%
Đúng hạn: 46.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lâm
Số hồ sơ xử lý: 668
Đúng & trước hạn: 668
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.81%
Đúng hạn: 82.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lộc
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.78%
Đúng hạn: 22.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mạc
Số hồ sơ xử lý: 1367
Đúng & trước hạn: 1367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.28%
Đúng hạn: 54.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.73%
Đúng hạn: 64.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 2216
Đúng & trước hạn: 2216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.42%
Đúng hạn: 63.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phong
Số hồ sơ xử lý: 1003
Đúng & trước hạn: 1003
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.85%
Đúng hạn: 84.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.7%
Đúng hạn: 37.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thành
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.26%
Đúng hạn: 41.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thái
Số hồ sơ xử lý: 503
Đúng & trước hạn: 503
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.7%
Đúng hạn: 49.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1313
Đúng & trước hạn: 1313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.6%
Đúng hạn: 83.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Từ
Số hồ sơ xử lý: 860
Đúng & trước hạn: 860
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.14%
Đúng hạn: 46.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Đồng
Số hồ sơ xử lý: 1018
Đúng & trước hạn: 1018
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.95%
Đúng hạn: 75.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1741
Đúng & trước hạn: 1741
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Sơn
Số hồ sơ xử lý: 753
Đúng & trước hạn: 753
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.56%
Đúng hạn: 73.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Định Hóa
Số hồ sơ xử lý: 505
Đúng & trước hạn: 505
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Hướng
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.49%
Đúng hạn: 2.51%
Trễ hạn: 0%
VP1 - Phòng Hành Chính Quản Trị
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP10 - Ban Tiếp CD & Xử Lý Đơn Tố Cáo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP11 - Phòng Kiểm soát Thủ tục hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP2 - Phòng Tổng Hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP3 - Phòng Kinh Tế Nghành
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP4 - Phòng Đầu Tư Xây Dựng Cơ Bản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP5 - Phòng Phân Phối Lưu Thông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP6 - Phòng Khoa giáo - Văn Xã
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP7 - Phòng Nội Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP8 - Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP9 - Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 424
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
Đóng - Phòng Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%