Bộ phận TN và TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 15943
Đúng & trước hạn: 15943
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0.75%
Đúng hạn: 99.25%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 541
Đúng & trước hạn: 541
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Số hồ sơ xử lý: 4605
Đúng & trước hạn: 4605
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.18%
Đúng hạn: 3.82%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 494
Đúng & trước hạn: 494
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ngành
Số hồ sơ xử lý: 62
Đúng & trước hạn: 62
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.1%
Đúng hạn: 12.9%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ - Kỹ thuật - Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý: 49
Đúng & trước hạn: 49
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ dược - Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức - Hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kế hoạch tài chính
Số hồ sơ xử lý: 99
Đúng & trước hạn: 99
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng nghiệp vụ y
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Một cửa liên thông Thành phố Ninh Bình
Số hồ sơ xử lý: 3980
Đúng & trước hạn: 3980
Trước hạn: 97.79%
Đúng hạn: 2.21%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Trợ giúp pháp lý
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm một cửa liên thông
Số hồ sơ xử lý: 2181
Đúng & trước hạn: 2181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.29%
Đúng hạn: 3.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 967
Đúng & trước hạn: 967
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.23%
Đúng hạn: 74.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Nam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 723
Đúng & trước hạn: 723
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.8%
Đúng hạn: 85.2%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Thiên Tôn
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.02%
Đúng hạn: 70.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Me
Số hồ sơ xử lý: 1034
Đúng & trước hạn: 1034
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.32%
Đúng hạn: 47.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Nho Quan
Số hồ sơ xử lý: 734
Đúng & trước hạn: 734
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.93%
Đúng hạn: 19.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Ninh
Số hồ sơ xử lý: 2210
Đúng & trước hạn: 2205
Trễ hạn 5
Trước hạn: 23.76%
Đúng hạn: 76.02%
Trễ hạn: 0.22%
UBND Thị trấn Yên Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1146
Đúng & trước hạn: 1146
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.28%
Đúng hạn: 56.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cúc Phương
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.75%
Đúng hạn: 49.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.66%
Đúng hạn: 36.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Sơn
Số hồ sơ xử lý: 522
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.36%
Đúng hạn: 62.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Thủy
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.29%
Đúng hạn: 49.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Tường
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.55%
Đúng hạn: 40.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Kỳ Phú
Số hồ sơ xử lý: 352
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.5%
Đúng hạn: 62.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Vân
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.44%
Đúng hạn: 32.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạng Phong
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.09%
Đúng hạn: 55.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.11%
Đúng hạn: 57.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.79%
Đúng hạn: 53.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 429
Đúng & trước hạn: 429
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.97%
Đúng hạn: 41.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Lạc
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 517
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.71%
Đúng hạn: 50.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quỳnh Lưu
Số hồ sơ xử lý: 1001
Đúng & trước hạn: 1001
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.66%
Đúng hạn: 57.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.36%
Đúng hạn: 60.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Lai
Số hồ sơ xử lý: 844
Đúng & trước hạn: 844
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.69%
Đúng hạn: 35.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Lạc
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.6%
Đúng hạn: 51.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thượng Hòa
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.51%
Đúng hạn: 16.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạch Bình
Số hồ sơ xử lý: 705
Đúng & trước hạn: 705
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.86%
Đúng hạn: 60.14%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phong
Số hồ sơ xử lý: 329
Đúng & trước hạn: 329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.44%
Đúng hạn: 35.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phú
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.25%
Đúng hạn: 39.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phương
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.91%
Đúng hạn: 56.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xích Thổ
Số hồ sơ xử lý: 522
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.64%
Đúng hạn: 37.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Yên Quang
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.25%
Đúng hạn: 64.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đức Long
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.05%
Đúng hạn: 45.95%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bích Đào
Số hồ sơ xử lý: 2265
Đúng & trước hạn: 2265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.46%
Đúng hạn: 49.54%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Bình
Số hồ sơ xử lý: 1552
Đúng & trước hạn: 1552
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.65%
Đúng hạn: 28.35%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Thành
Số hồ sơ xử lý: 1246
Đúng & trước hạn: 1246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.24%
Đúng hạn: 23.76%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Khánh
Số hồ sơ xử lý: 576
Đúng & trước hạn: 576
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.1%
Đúng hạn: 30.9%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Phong
Số hồ sơ xử lý: 2247
Đúng & trước hạn: 2247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.51%
Đúng hạn: 34.49%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1586
Đúng & trước hạn: 1586
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.36%
Đúng hạn: 37.64%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phúc Thành
Số hồ sơ xử lý: 2557
Đúng & trước hạn: 2557
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.56%
Đúng hạn: 38.44%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 1400
Đúng & trước hạn: 1400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.36%
Đúng hạn: 35.64%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Trung Sơn
Số hồ sơ xử lý: 953
Đúng & trước hạn: 953
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.95%
Đúng hạn: 84.05%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Bình
Số hồ sơ xử lý: 493
Đúng & trước hạn: 493
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.6%
Đúng hạn: 71.4%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 1066
Đúng & trước hạn: 1066
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.23%
Đúng hạn: 30.77%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tây Sơn
Số hồ sơ xử lý: 626
Đúng & trước hạn: 626
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.85%
Đúng hạn: 54.15%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Vân Giang
Số hồ sơ xử lý: 803
Đúng & trước hạn: 803
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.11%
Đúng hạn: 28.89%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Yên Bình
Số hồ sơ xử lý: 421
Đúng & trước hạn: 421
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.99%
Đúng hạn: 76.01%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Đông Thành
Số hồ sơ xử lý: 2005
Đúng & trước hạn: 2005
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.38%
Đúng hạn: 32.62%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.63%
Đúng hạn: 6.37%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Phát Diệm
Số hồ sơ xử lý: 598
Đúng & trước hạn: 598
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.74%
Đúng hạn: 29.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chất Bình
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.17%
Đúng hạn: 21.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cồn Thoi
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.72%
Đúng hạn: 2.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hòa
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.27%
Đúng hạn: 14.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hưng
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82%
Đúng hạn: 18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lạc
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.38%
Đúng hạn: 80.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lập
Số hồ sơ xử lý: 741
Đúng & trước hạn: 741
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.51%
Đúng hạn: 18.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Minh
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 715
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.92%
Đúng hạn: 83.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phong
Số hồ sơ xử lý: 726
Đúng & trước hạn: 726
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.16%
Đúng hạn: 88.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 1285
Đúng & trước hạn: 1285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.08%
Đúng hạn: 72.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phương
Số hồ sơ xử lý: 663
Đúng & trước hạn: 663
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.47%
Đúng hạn: 69.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Sinh
Số hồ sơ xử lý: 1159
Đúng & trước hạn: 1159
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.59%
Đúng hạn: 80.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thanh
Số hồ sơ xử lý: 722
Đúng & trước hạn: 722
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.81%
Đúng hạn: 80.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thắng
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.64%
Đúng hạn: 68.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 824
Đúng & trước hạn: 824
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.02%
Đúng hạn: 58.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tiến
Số hồ sơ xử lý: 709
Đúng & trước hạn: 709
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.63%
Đúng hạn: 71.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trung
Số hồ sơ xử lý: 1210
Đúng & trước hạn: 1210
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.66%
Đúng hạn: 69.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trấn
Số hồ sơ xử lý: 856
Đúng & trước hạn: 856
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.97%
Đúng hạn: 62.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tân
Số hồ sơ xử lý: 707
Đúng & trước hạn: 707
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.01%
Đúng hạn: 57.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vân
Số hồ sơ xử lý: 1341
Đúng & trước hạn: 1341
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.37%
Đúng hạn: 72.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vượng
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.87%
Đúng hạn: 56.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Xuân
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.53%
Đúng hạn: 75.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồi Ninh
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.45%
Đúng hạn: 15.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh An
Số hồ sơ xử lý: 638
Đúng & trước hạn: 636
Trễ hạn 2
Trước hạn: 28.06%
Đúng hạn: 71.63%
Trễ hạn: 0.31%
UBND xã Khánh Công
Số hồ sơ xử lý: 528
Đúng & trước hạn: 528
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.49%
Đúng hạn: 69.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Cư
Số hồ sơ xử lý: 1190
Đúng & trước hạn: 1189
Trễ hạn 1
Trước hạn: 22.35%
Đúng hạn: 77.56%
Trễ hạn: 0.09%
UBND xã Khánh Cường
Số hồ sơ xử lý: 639
Đúng & trước hạn: 639
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.66%
Đúng hạn: 56.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Dương
Số hồ sơ xử lý: 606
Đúng & trước hạn: 606
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.29%
Đúng hạn: 78.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1313
Đúng & trước hạn: 1311
Trễ hạn 2
Trước hạn: 24.3%
Đúng hạn: 75.55%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Khánh Hải
Số hồ sơ xử lý: 478
Đúng & trước hạn: 478
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.31%
Đúng hạn: 74.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hồng
Số hồ sơ xử lý: 959
Đúng & trước hạn: 959
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.35%
Đúng hạn: 42.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hội
Số hồ sơ xử lý: 766
Đúng & trước hạn: 766
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.92%
Đúng hạn: 43.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Lợi
Số hồ sơ xử lý: 1097
Đúng & trước hạn: 1097
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.17%
Đúng hạn: 36.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Mậu
Số hồ sơ xử lý: 761
Đúng & trước hạn: 761
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.65%
Đúng hạn: 17.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Nhạc
Số hồ sơ xử lý: 1833
Đúng & trước hạn: 1833
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.52%
Đúng hạn: 67.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Phú
Số hồ sơ xử lý: 881
Đúng & trước hạn: 880
Trễ hạn 1
Trước hạn: 18.27%
Đúng hạn: 81.61%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Khánh Thiện
Số hồ sơ xử lý: 800
Đúng & trước hạn: 800
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.5%
Đúng hạn: 81.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thành
Số hồ sơ xử lý: 418
Đúng & trước hạn: 418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.66%
Đúng hạn: 31.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thượng
Số hồ sơ xử lý: 1574
Đúng & trước hạn: 1574
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.09%
Đúng hạn: 90.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 588
Đúng & trước hạn: 588
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.73%
Đúng hạn: 63.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thủy
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.12%
Đúng hạn: 43.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Tiên
Số hồ sơ xử lý: 800
Đúng & trước hạn: 799
Trễ hạn 1
Trước hạn: 22.63%
Đúng hạn: 77.25%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Khánh Trung
Số hồ sơ xử lý: 1509
Đúng & trước hạn: 1509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.87%
Đúng hạn: 67.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Vân
Số hồ sơ xử lý: 569
Đúng & trước hạn: 567
Trễ hạn 2
Trước hạn: 52.9%
Đúng hạn: 46.75%
Trễ hạn: 0.35%
UBND xã Kim Chính
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.65%
Đúng hạn: 7.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Hải
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.9%
Đúng hạn: 13.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 292
Đúng & trước hạn: 292
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.81%
Đúng hạn: 7.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Trung
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.86%
Đúng hạn: 8.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 583
Đúng & trước hạn: 583
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.6%
Đúng hạn: 8.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Đông
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Định
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.19%
Đúng hạn: 22.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lai Thành
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 924
Đúng & trước hạn: 924
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.3%
Đúng hạn: 73.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lưu Phương
Số hồ sơ xử lý: 721
Đúng & trước hạn: 721
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.95%
Đúng hạn: 22.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Sơn
Số hồ sơ xử lý: 622
Đúng & trước hạn: 622
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.49%
Đúng hạn: 31.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Như Hòa
Số hồ sơ xử lý: 362
Đúng & trước hạn: 362
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.37%
Đúng hạn: 6.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh An
Số hồ sơ xử lý: 110
Đúng & trước hạn: 110
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40%
Đúng hạn: 60%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý: 685
Đúng & trước hạn: 685
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.63%
Đúng hạn: 57.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.9%
Đúng hạn: 10.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hải
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.17%
Đúng hạn: 56.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Khang
Số hồ sơ xử lý: 426
Đúng & trước hạn: 426
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.85%
Đúng hạn: 63.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.29%
Đúng hạn: 60.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Nhất
Số hồ sơ xử lý: 737
Đúng & trước hạn: 737
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.12%
Đúng hạn: 23.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Phúc
Số hồ sơ xử lý: 768
Đúng & trước hạn: 768
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.78%
Đúng hạn: 21.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Thắng
Số hồ sơ xử lý: 221
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.31%
Đúng hạn: 88.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 761
Đúng & trước hạn: 761
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.86%
Đúng hạn: 36.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Vân
Số hồ sơ xử lý: 1039
Đúng & trước hạn: 1039
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.2%
Đúng hạn: 76.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Xuân
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.91%
Đúng hạn: 84.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Sơn
Số hồ sơ xử lý: 873
Đúng & trước hạn: 873
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.4%
Đúng hạn: 75.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Thiện
Số hồ sơ xử lý: 772
Đúng & trước hạn: 772
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.37%
Đúng hạn: 3.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thành
Số hồ sơ xử lý: 384
Đúng & trước hạn: 384
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.25%
Đúng hạn: 68.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Kiệm
Số hồ sơ xử lý: 656
Đúng & trước hạn: 656
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.49%
Đúng hạn: 3.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trường Yên
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.23%
Đúng hạn: 55.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 795
Đúng & trước hạn: 795
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.36%
Đúng hạn: 2.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Văn Hải
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Chính
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.47%
Đúng hạn: 19.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 780
Đúng & trước hạn: 780
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.13%
Đúng hạn: 46.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lâm
Số hồ sơ xử lý: 692
Đúng & trước hạn: 692
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.06%
Đúng hạn: 81.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lộc
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.15%
Đúng hạn: 23.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mạc
Số hồ sơ xử lý: 1454
Đúng & trước hạn: 1454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.01%
Đúng hạn: 53.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.58%
Đúng hạn: 64.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 2334
Đúng & trước hạn: 2334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.99%
Đúng hạn: 64.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phong
Số hồ sơ xử lý: 1037
Đúng & trước hạn: 1037
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.55%
Đúng hạn: 82.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.69%
Đúng hạn: 37.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thành
Số hồ sơ xử lý: 592
Đúng & trước hạn: 592
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.11%
Đúng hạn: 41.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thái
Số hồ sơ xử lý: 552
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.46%
Đúng hạn: 52.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1317
Đúng & trước hạn: 1317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.63%
Đúng hạn: 83.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Từ
Số hồ sơ xử lý: 912
Đúng & trước hạn: 912
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.06%
Đúng hạn: 45.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Đồng
Số hồ sơ xử lý: 1063
Đúng & trước hạn: 1063
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.46%
Đúng hạn: 75.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1827
Đúng & trước hạn: 1827
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Sơn
Số hồ sơ xử lý: 793
Đúng & trước hạn: 793
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.73%
Đúng hạn: 73.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Định Hóa
Số hồ sơ xử lý: 537
Đúng & trước hạn: 537
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.95%
Đúng hạn: 2.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Hướng
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.56%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 0%
VP1 - Phòng Hành Chính Quản Trị
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP10 - Ban Tiếp CD & Xử Lý Đơn Tố Cáo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP11 - Phòng Kiểm soát Thủ tục hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP2 - Phòng Tổng Hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP3 - Phòng Kinh Tế Nghành
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP4 - Phòng Đầu Tư Xây Dựng Cơ Bản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP5 - Phòng Phân Phối Lưu Thông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP6 - Phòng Khoa giáo - Văn Xã
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP7 - Phòng Nội Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP8 - Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP9 - Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 449
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%
Đóng - Phòng Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%