Bộ phận TN và TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 16946
Đúng & trước hạn: 16946
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0.74%
Đúng hạn: 99.26%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 567
Đúng & trước hạn: 567
Trước hạn: 99.29%
Đúng hạn: 0.71%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Số hồ sơ xử lý: 4701
Đúng & trước hạn: 4701
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.26%
Đúng hạn: 3.74%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trước hạn: 99.22%
Đúng hạn: 0.78%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ngành
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ - Kỹ thuật - Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý: 50
Đúng & trước hạn: 50
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ dược - Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức - Hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kế hoạch tài chính
Số hồ sơ xử lý: 106
Đúng & trước hạn: 106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng nghiệp vụ y
Số hồ sơ xử lý: 25
Đúng & trước hạn: 25
Trước hạn: 96%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Một cửa liên thông Thành phố Ninh Bình
Số hồ sơ xử lý: 4207
Đúng & trước hạn: 4205
Trước hạn: 97.86%
Đúng hạn: 2.09%
Trễ hạn: 0.05%
Trung tâm Trợ giúp pháp lý
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm một cửa liên thông
Số hồ sơ xử lý: 2292
Đúng & trước hạn: 2292
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.34%
Đúng hạn: 3.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 996
Đúng & trước hạn: 996
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.7%
Đúng hạn: 74.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Nam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 740
Đúng & trước hạn: 740
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.86%
Đúng hạn: 85.14%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Thiên Tôn
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.82%
Đúng hạn: 72.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Me
Số hồ sơ xử lý: 1062
Đúng & trước hạn: 1062
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.64%
Đúng hạn: 47.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Nho Quan
Số hồ sơ xử lý: 758
Đúng & trước hạn: 758
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.4%
Đúng hạn: 18.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Ninh
Số hồ sơ xử lý: 2281
Đúng & trước hạn: 2276
Trễ hạn 5
Trước hạn: 23.5%
Đúng hạn: 76.28%
Trễ hạn: 0.22%
UBND Thị trấn Yên Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1178
Đúng & trước hạn: 1178
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.8%
Đúng hạn: 56.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cúc Phương
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.95%
Đúng hạn: 51.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý: 413
Đúng & trước hạn: 413
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.89%
Đúng hạn: 35.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Sơn
Số hồ sơ xử lý: 552
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.96%
Đúng hạn: 63.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Thủy
Số hồ sơ xử lý: 552
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Tường
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.04%
Đúng hạn: 40.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Kỳ Phú
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.25%
Đúng hạn: 61.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Vân
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.65%
Đúng hạn: 32.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạng Phong
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.85%
Đúng hạn: 55.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.65%
Đúng hạn: 55.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.94%
Đúng hạn: 53.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 447
Đúng & trước hạn: 447
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.63%
Đúng hạn: 39.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Lạc
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 545
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.17%
Đúng hạn: 50.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quỳnh Lưu
Số hồ sơ xử lý: 1021
Đúng & trước hạn: 1021
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.61%
Đúng hạn: 57.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.28%
Đúng hạn: 61.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Lai
Số hồ sơ xử lý: 908
Đúng & trước hạn: 908
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.2%
Đúng hạn: 34.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Lạc
Số hồ sơ xử lý: 485
Đúng & trước hạn: 485
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.66%
Đúng hạn: 51.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thượng Hòa
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.73%
Đúng hạn: 16.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạch Bình
Số hồ sơ xử lý: 740
Đúng & trước hạn: 740
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.27%
Đúng hạn: 59.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phong
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 340
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.53%
Đúng hạn: 36.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phú
Số hồ sơ xử lý: 361
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.89%
Đúng hạn: 42.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phương
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.54%
Đúng hạn: 54.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xích Thổ
Số hồ sơ xử lý: 581
Đúng & trước hạn: 581
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.21%
Đúng hạn: 40.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Yên Quang
Số hồ sơ xử lý: 415
Đúng & trước hạn: 415
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.18%
Đúng hạn: 64.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đức Long
Số hồ sơ xử lý: 475
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.05%
Đúng hạn: 46.95%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bích Đào
Số hồ sơ xử lý: 2364
Đúng & trước hạn: 2364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.62%
Đúng hạn: 50.38%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Bình
Số hồ sơ xử lý: 1620
Đúng & trước hạn: 1620
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.84%
Đúng hạn: 27.16%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Thành
Số hồ sơ xử lý: 1288
Đúng & trước hạn: 1288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.02%
Đúng hạn: 22.98%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Khánh
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.26%
Đúng hạn: 30.74%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Phong
Số hồ sơ xử lý: 2322
Đúng & trước hạn: 2322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.19%
Đúng hạn: 33.81%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1659
Đúng & trước hạn: 1659
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.41%
Đúng hạn: 36.59%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phúc Thành
Số hồ sơ xử lý: 2650
Đúng & trước hạn: 2650
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.38%
Đúng hạn: 37.62%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 1482
Đúng & trước hạn: 1482
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.45%
Đúng hạn: 34.55%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Trung Sơn
Số hồ sơ xử lý: 991
Đúng & trước hạn: 991
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.75%
Đúng hạn: 83.25%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Bình
Số hồ sơ xử lý: 500
Đúng & trước hạn: 500
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.8%
Đúng hạn: 71.2%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 1099
Đúng & trước hạn: 1099
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.61%
Đúng hạn: 30.39%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tây Sơn
Số hồ sơ xử lý: 641
Đúng & trước hạn: 641
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.55%
Đúng hạn: 54.45%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Vân Giang
Số hồ sơ xử lý: 831
Đúng & trước hạn: 831
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.08%
Đúng hạn: 27.92%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Yên Bình
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.25%
Đúng hạn: 75.75%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Đông Thành
Số hồ sơ xử lý: 2053
Đúng & trước hạn: 2053
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.14%
Đúng hạn: 31.86%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.89%
Đúng hạn: 6.11%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Phát Diệm
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.38%
Đúng hạn: 28.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chất Bình
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.01%
Đúng hạn: 20.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cồn Thoi
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.75%
Đúng hạn: 2.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hòa
Số hồ sơ xử lý: 526
Đúng & trước hạn: 526
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.98%
Đúng hạn: 15.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hưng
Số hồ sơ xử lý: 418
Đúng & trước hạn: 418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.06%
Đúng hạn: 17.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lạc
Số hồ sơ xử lý: 640
Đúng & trước hạn: 640
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.53%
Đúng hạn: 80.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lập
Số hồ sơ xử lý: 750
Đúng & trước hạn: 750
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.47%
Đúng hạn: 18.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Minh
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.8%
Đúng hạn: 83.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phong
Số hồ sơ xử lý: 779
Đúng & trước hạn: 779
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.07%
Đúng hạn: 87.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 1321
Đúng & trước hạn: 1321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.33%
Đúng hạn: 72.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phương
Số hồ sơ xử lý: 685
Đúng & trước hạn: 685
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.66%
Đúng hạn: 69.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Sinh
Số hồ sơ xử lý: 1215
Đúng & trước hạn: 1215
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.99%
Đúng hạn: 79.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thanh
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.62%
Đúng hạn: 80.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thắng
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 347
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.7%
Đúng hạn: 68.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 837
Đúng & trước hạn: 837
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.1%
Đúng hạn: 58.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tiến
Số hồ sơ xử lý: 727
Đúng & trước hạn: 727
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.89%
Đúng hạn: 71.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trung
Số hồ sơ xử lý: 1247
Đúng & trước hạn: 1247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.55%
Đúng hạn: 69.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trấn
Số hồ sơ xử lý: 886
Đúng & trước hạn: 886
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.49%
Đúng hạn: 61.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tân
Số hồ sơ xử lý: 720
Đúng & trước hạn: 720
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.08%
Đúng hạn: 57.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vân
Số hồ sơ xử lý: 1392
Đúng & trước hạn: 1392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.08%
Đúng hạn: 72.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vượng
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.7%
Đúng hạn: 55.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Xuân
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 600
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.5%
Đúng hạn: 75.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồi Ninh
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.84%
Đúng hạn: 16.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh An
Số hồ sơ xử lý: 659
Đúng & trước hạn: 657
Trễ hạn 2
Trước hạn: 27.47%
Đúng hạn: 72.23%
Trễ hạn: 0.3%
UBND xã Khánh Công
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.58%
Đúng hạn: 70.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Cư
Số hồ sơ xử lý: 1228
Đúng & trước hạn: 1227
Trễ hạn 1
Trước hạn: 22.31%
Đúng hạn: 77.61%
Trễ hạn: 0.08%
UBND xã Khánh Cường
Số hồ sơ xử lý: 663
Đúng & trước hạn: 663
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.74%
Đúng hạn: 56.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Dương
Số hồ sơ xử lý: 612
Đúng & trước hạn: 612
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.57%
Đúng hạn: 78.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1366
Đúng & trước hạn: 1364
Trễ hạn 2
Trước hạn: 24.23%
Đúng hạn: 75.62%
Trễ hạn: 0.15%
UBND xã Khánh Hải
Số hồ sơ xử lý: 525
Đúng & trước hạn: 525
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.76%
Đúng hạn: 75.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hồng
Số hồ sơ xử lý: 992
Đúng & trước hạn: 992
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.56%
Đúng hạn: 42.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hội
Số hồ sơ xử lý: 805
Đúng & trước hạn: 805
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.02%
Đúng hạn: 42.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Lợi
Số hồ sơ xử lý: 1116
Đúng & trước hạn: 1116
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.35%
Đúng hạn: 36.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Mậu
Số hồ sơ xử lý: 772
Đúng & trước hạn: 772
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.64%
Đúng hạn: 17.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Nhạc
Số hồ sơ xử lý: 1896
Đúng & trước hạn: 1896
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.28%
Đúng hạn: 67.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Phú
Số hồ sơ xử lý: 1128
Đúng & trước hạn: 1127
Trễ hạn 1
Trước hạn: 14.45%
Đúng hạn: 85.46%
Trễ hạn: 0.09%
UBND xã Khánh Thiện
Số hồ sơ xử lý: 822
Đúng & trước hạn: 822
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.61%
Đúng hạn: 81.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thành
Số hồ sơ xử lý: 420
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.81%
Đúng hạn: 31.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thượng
Số hồ sơ xử lý: 1602
Đúng & trước hạn: 1602
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.61%
Đúng hạn: 89.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.67%
Đúng hạn: 63.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thủy
Số hồ sơ xử lý: 407
Đúng & trước hạn: 407
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.74%
Đúng hạn: 42.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Tiên
Số hồ sơ xử lý: 821
Đúng & trước hạn: 820
Trễ hạn 1
Trước hạn: 23.02%
Đúng hạn: 76.86%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Khánh Trung
Số hồ sơ xử lý: 1565
Đúng & trước hạn: 1565
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.04%
Đúng hạn: 66.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Vân
Số hồ sơ xử lý: 586
Đúng & trước hạn: 584
Trễ hạn 2
Trước hạn: 51.88%
Đúng hạn: 47.78%
Trễ hạn: 0.34%
UBND xã Kim Chính
Số hồ sơ xử lý: 418
Đúng & trước hạn: 418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.58%
Đúng hạn: 7.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Hải
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.16%
Đúng hạn: 12.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.59%
Đúng hạn: 7.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Trung
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.02%
Đúng hạn: 7.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 600
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90%
Đúng hạn: 10%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Đông
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Định
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.18%
Đúng hạn: 25.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lai Thành
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.02%
Đúng hạn: 1.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 941
Đúng & trước hạn: 941
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.46%
Đúng hạn: 73.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lưu Phương
Số hồ sơ xử lý: 745
Đúng & trước hạn: 745
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.58%
Đúng hạn: 22.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Sơn
Số hồ sơ xử lý: 634
Đúng & trước hạn: 634
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.82%
Đúng hạn: 32.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Như Hòa
Số hồ sơ xử lý: 373
Đúng & trước hạn: 373
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.3%
Đúng hạn: 6.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh An
Số hồ sơ xử lý: 122
Đúng & trước hạn: 122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.34%
Đúng hạn: 60.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý: 699
Đúng & trước hạn: 699
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.78%
Đúng hạn: 57.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.29%
Đúng hạn: 9.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hải
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.68%
Đúng hạn: 55.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Khang
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.76%
Đúng hạn: 63.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.85%
Đúng hạn: 62.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Nhất
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 763
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.93%
Đúng hạn: 23.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Phúc
Số hồ sơ xử lý: 804
Đúng & trước hạn: 804
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.73%
Đúng hạn: 20.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Thắng
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 233
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.73%
Đúng hạn: 89.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 808
Đúng & trước hạn: 808
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.84%
Đúng hạn: 34.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Vân
Số hồ sơ xử lý: 1091
Đúng & trước hạn: 1091
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.65%
Đúng hạn: 76.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Xuân
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.85%
Đúng hạn: 83.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Sơn
Số hồ sơ xử lý: 906
Đúng & trước hạn: 906
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.61%
Đúng hạn: 75.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Thiện
Số hồ sơ xử lý: 805
Đúng & trước hạn: 805
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.53%
Đúng hạn: 4.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thành
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 424
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.31%
Đúng hạn: 67.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Kiệm
Số hồ sơ xử lý: 676
Đúng & trước hạn: 676
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.45%
Đúng hạn: 3.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trường Yên
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.73%
Đúng hạn: 56.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 828
Đúng & trước hạn: 828
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.46%
Đúng hạn: 2.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Văn Hải
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Chính
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 222
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.73%
Đúng hạn: 20.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 807
Đúng & trước hạn: 807
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.94%
Đúng hạn: 50.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.6%
Đúng hạn: 47.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lâm
Số hồ sơ xử lý: 713
Đúng & trước hạn: 713
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.95%
Đúng hạn: 82.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lộc
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mạc
Số hồ sơ xử lý: 1501
Đúng & trước hạn: 1501
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.37%
Đúng hạn: 53.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 538
Đúng & trước hạn: 538
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.69%
Đúng hạn: 64.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 2421
Đúng & trước hạn: 2421
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.39%
Đúng hạn: 63.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phong
Số hồ sơ xử lý: 1063
Đúng & trước hạn: 1063
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.1%
Đúng hạn: 80.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.18%
Đúng hạn: 35.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thành
Số hồ sơ xử lý: 614
Đúng & trước hạn: 614
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.31%
Đúng hạn: 41.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thái
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.55%
Đúng hạn: 52.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1381
Đúng & trước hạn: 1381
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.58%
Đúng hạn: 83.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Từ
Số hồ sơ xử lý: 932
Đúng & trước hạn: 932
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.72%
Đúng hạn: 45.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Đồng
Số hồ sơ xử lý: 1095
Đúng & trước hạn: 1095
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.38%
Đúng hạn: 75.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1865
Đúng & trước hạn: 1865
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Sơn
Số hồ sơ xử lý: 811
Đúng & trước hạn: 811
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.25%
Đúng hạn: 72.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Định Hóa
Số hồ sơ xử lý: 539
Đúng & trước hạn: 539
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.96%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Hướng
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.56%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 0%
VP1 - Phòng Hành Chính Quản Trị
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP10 - Ban Tiếp CD & Xử Lý Đơn Tố Cáo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP11 - Phòng Kiểm soát Thủ tục hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP2 - Phòng Tổng Hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP3 - Phòng Kinh Tế Nghành
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP4 - Phòng Đầu Tư Xây Dựng Cơ Bản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP5 - Phòng Phân Phối Lưu Thông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP6 - Phòng Khoa giáo - Văn Xã
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP7 - Phòng Nội Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP8 - Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP9 - Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 469
Đúng & trước hạn: 469
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
Đóng - Phòng Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%