Bộ phận TN và TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 17701
Đúng & trước hạn: 17701
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0.72%
Đúng hạn: 99.28%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 55
Đúng & trước hạn: 55
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 623
Đúng & trước hạn: 623
Trước hạn: 99.36%
Đúng hạn: 0.64%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Số hồ sơ xử lý: 4903
Đúng & trước hạn: 4903
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.41%
Đúng hạn: 3.59%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 570
Đúng & trước hạn: 570
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ngành
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 67
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.06%
Đúng hạn: 11.94%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ - Kỹ thuật - Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ dược - Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức - Hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kế hoạch tài chính
Số hồ sơ xử lý: 115
Đúng & trước hạn: 115
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng nghiệp vụ y
Số hồ sơ xử lý: 26
Đúng & trước hạn: 26
Trước hạn: 96.15%
Đúng hạn: 3.85%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Một cửa liên thông Thành phố Ninh Bình
Số hồ sơ xử lý: 4305
Đúng & trước hạn: 4303
Trước hạn: 97.91%
Đúng hạn: 2.04%
Trễ hạn: 0.05%
Trung tâm Trợ giúp pháp lý
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm một cửa liên thông
Số hồ sơ xử lý: 2343
Đúng & trước hạn: 2343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.37%
Đúng hạn: 3.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1022
Đúng & trước hạn: 1022
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.03%
Đúng hạn: 73.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Nam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 759
Đúng & trước hạn: 759
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.02%
Đúng hạn: 84.98%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Thiên Tôn
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.68%
Đúng hạn: 72.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Me
Số hồ sơ xử lý: 1089
Đúng & trước hạn: 1089
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.07%
Đúng hạn: 47.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Nho Quan
Số hồ sơ xử lý: 778
Đúng & trước hạn: 778
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.49%
Đúng hạn: 18.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Ninh
Số hồ sơ xử lý: 2364
Đúng & trước hạn: 2359
Trễ hạn 5
Trước hạn: 24.03%
Đúng hạn: 75.76%
Trễ hạn: 0.21%
UBND Thị trấn Yên Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1214
Đúng & trước hạn: 1214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.99%
Đúng hạn: 56.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cúc Phương
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.65%
Đúng hạn: 51.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.89%
Đúng hạn: 34.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Sơn
Số hồ sơ xử lý: 567
Đúng & trước hạn: 567
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.33%
Đúng hạn: 63.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Thủy
Số hồ sơ xử lý: 559
Đúng & trước hạn: 559
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.09%
Đúng hạn: 49.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Tường
Số hồ sơ xử lý: 337
Đúng & trước hạn: 337
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.05%
Đúng hạn: 40.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Kỳ Phú
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 381
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.37%
Đúng hạn: 60.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Vân
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạng Phong
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.36%
Đúng hạn: 57.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 349
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.41%
Đúng hạn: 55.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.88%
Đúng hạn: 53.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.49%
Đúng hạn: 38.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Lạc
Số hồ sơ xử lý: 561
Đúng & trước hạn: 561
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.84%
Đúng hạn: 51.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quỳnh Lưu
Số hồ sơ xử lý: 1036
Đúng & trước hạn: 1036
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.76%
Đúng hạn: 57.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 296
Đúng & trước hạn: 296
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.5%
Đúng hạn: 62.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Lai
Số hồ sơ xử lý: 962
Đúng & trước hạn: 962
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.15%
Đúng hạn: 32.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Lạc
Số hồ sơ xử lý: 500
Đúng & trước hạn: 500
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49%
Đúng hạn: 51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thượng Hòa
Số hồ sơ xử lý: 516
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.91%
Đúng hạn: 16.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạch Bình
Số hồ sơ xử lý: 753
Đúng & trước hạn: 753
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.71%
Đúng hạn: 60.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phong
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.56%
Đúng hạn: 36.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phú
Số hồ sơ xử lý: 388
Đúng & trước hạn: 388
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.19%
Đúng hạn: 43.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phương
Số hồ sơ xử lý: 458
Đúng & trước hạn: 458
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.72%
Đúng hạn: 53.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xích Thổ
Số hồ sơ xử lý: 612
Đúng & trước hạn: 612
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.03%
Đúng hạn: 42.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Yên Quang
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.42%
Đúng hạn: 65.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đức Long
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.75%
Đúng hạn: 47.25%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bích Đào
Số hồ sơ xử lý: 2520
Đúng & trước hạn: 2520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.65%
Đúng hạn: 51.35%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Bình
Số hồ sơ xử lý: 1658
Đúng & trước hạn: 1658
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.46%
Đúng hạn: 26.54%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Thành
Số hồ sơ xử lý: 1329
Đúng & trước hạn: 1329
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.73%
Đúng hạn: 22.27%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Khánh
Số hồ sơ xử lý: 589
Đúng & trước hạn: 589
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.78%
Đúng hạn: 30.22%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Phong
Số hồ sơ xử lý: 2421
Đúng & trước hạn: 2421
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.24%
Đúng hạn: 32.76%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1731
Đúng & trước hạn: 1731
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.3%
Đúng hạn: 35.7%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phúc Thành
Số hồ sơ xử lý: 2752
Đúng & trước hạn: 2752
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.05%
Đúng hạn: 36.95%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 1511
Đúng & trước hạn: 1511
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.85%
Đúng hạn: 34.15%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Trung Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1016
Đúng & trước hạn: 1016
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.32%
Đúng hạn: 82.68%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Bình
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.43%
Đúng hạn: 70.57%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 1126
Đúng & trước hạn: 1126
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.07%
Đúng hạn: 29.93%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tây Sơn
Số hồ sơ xử lý: 658
Đúng & trước hạn: 658
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.29%
Đúng hạn: 54.71%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Vân Giang
Số hồ sơ xử lý: 850
Đúng & trước hạn: 850
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.71%
Đúng hạn: 27.29%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Yên Bình
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.66%
Đúng hạn: 75.34%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Đông Thành
Số hồ sơ xử lý: 2104
Đúng & trước hạn: 2104
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.82%
Đúng hạn: 31.18%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.3%
Đúng hạn: 5.7%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Phát Diệm
Số hồ sơ xử lý: 626
Đúng & trước hạn: 626
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.09%
Đúng hạn: 28.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chất Bình
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.01%
Đúng hạn: 20.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cồn Thoi
Số hồ sơ xử lý: 225
Đúng & trước hạn: 225
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hòa
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.37%
Đúng hạn: 14.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hưng
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 424
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.31%
Đúng hạn: 17.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lạc
Số hồ sơ xử lý: 643
Đúng & trước hạn: 643
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.6%
Đúng hạn: 80.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lập
Số hồ sơ xử lý: 758
Đúng & trước hạn: 758
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.66%
Đúng hạn: 18.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Minh
Số hồ sơ xử lý: 770
Đúng & trước hạn: 770
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.62%
Đúng hạn: 83.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phong
Số hồ sơ xử lý: 826
Đúng & trước hạn: 826
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.62%
Đúng hạn: 88.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 1356
Đúng & trước hạn: 1356
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.06%
Đúng hạn: 72.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phương
Số hồ sơ xử lý: 701
Đúng & trước hạn: 701
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.39%
Đúng hạn: 69.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Sinh
Số hồ sơ xử lý: 1241
Đúng & trước hạn: 1241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.03%
Đúng hạn: 78.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thanh
Số hồ sơ xử lý: 762
Đúng & trước hạn: 762
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.42%
Đúng hạn: 80.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thắng
Số hồ sơ xử lý: 354
Đúng & trước hạn: 354
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.49%
Đúng hạn: 67.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 859
Đúng & trước hạn: 859
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.56%
Đúng hạn: 58.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tiến
Số hồ sơ xử lý: 736
Đúng & trước hạn: 736
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.08%
Đúng hạn: 70.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trung
Số hồ sơ xử lý: 1292
Đúng & trước hạn: 1292
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.5%
Đúng hạn: 69.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trấn
Số hồ sơ xử lý: 901
Đúng & trước hạn: 901
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.51%
Đúng hạn: 61.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tân
Số hồ sơ xử lý: 737
Đúng & trước hạn: 737
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.93%
Đúng hạn: 58.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vân
Số hồ sơ xử lý: 1412
Đúng & trước hạn: 1412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.98%
Đúng hạn: 73.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vượng
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.19%
Đúng hạn: 54.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Xuân
Số hồ sơ xử lý: 613
Đúng & trước hạn: 613
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.63%
Đúng hạn: 75.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồi Ninh
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.31%
Đúng hạn: 15.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh An
Số hồ sơ xử lý: 675
Đúng & trước hạn: 672
Trễ hạn 3
Trước hạn: 27.11%
Đúng hạn: 72.44%
Trễ hạn: 0.45%
UBND xã Khánh Công
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.02%
Đúng hạn: 69.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Cư
Số hồ sơ xử lý: 1271
Đúng & trước hạn: 1270
Trễ hạn 1
Trước hạn: 22.34%
Đúng hạn: 77.58%
Trễ hạn: 0.08%
UBND xã Khánh Cường
Số hồ sơ xử lý: 680
Đúng & trước hạn: 680
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.68%
Đúng hạn: 56.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Dương
Số hồ sơ xử lý: 619
Đúng & trước hạn: 619
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.13%
Đúng hạn: 77.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1395
Đúng & trước hạn: 1393
Trễ hạn 2
Trước hạn: 24.3%
Đúng hạn: 75.56%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Khánh Hải
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.96%
Đúng hạn: 76.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hồng
Số hồ sơ xử lý: 997
Đúng & trước hạn: 997
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.47%
Đúng hạn: 42.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hội
Số hồ sơ xử lý: 839
Đúng & trước hạn: 839
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.78%
Đúng hạn: 44.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Lợi
Số hồ sơ xử lý: 1131
Đúng & trước hạn: 1131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.86%
Đúng hạn: 37.14%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Mậu
Số hồ sơ xử lý: 782
Đúng & trước hạn: 782
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.35%
Đúng hạn: 17.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Nhạc
Số hồ sơ xử lý: 1930
Đúng & trước hạn: 1930
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.33%
Đúng hạn: 67.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Phú
Số hồ sơ xử lý: 1223
Đúng & trước hạn: 1222
Trễ hạn 1
Trước hạn: 13.49%
Đúng hạn: 86.43%
Trễ hạn: 0.08%
UBND xã Khánh Thiện
Số hồ sơ xử lý: 861
Đúng & trước hạn: 861
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.47%
Đúng hạn: 81.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thành
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.53%
Đúng hạn: 30.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thượng
Số hồ sơ xử lý: 1618
Đúng & trước hạn: 1618
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.5%
Đúng hạn: 88.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 618
Đúng & trước hạn: 618
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.16%
Đúng hạn: 60.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thủy
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.84%
Đúng hạn: 42.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Tiên
Số hồ sơ xử lý: 839
Đúng & trước hạn: 838
Trễ hạn 1
Trước hạn: 23%
Đúng hạn: 76.88%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Khánh Trung
Số hồ sơ xử lý: 1616
Đúng & trước hạn: 1616
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.23%
Đúng hạn: 66.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Vân
Số hồ sơ xử lý: 601
Đúng & trước hạn: 599
Trễ hạn 2
Trước hạn: 50.75%
Đúng hạn: 48.92%
Trễ hạn: 0.33%
UBND xã Kim Chính
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.67%
Đúng hạn: 7.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Hải
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.61%
Đúng hạn: 17.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.13%
Đúng hạn: 7.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Trung
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.29%
Đúng hạn: 8.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 611
Đúng & trước hạn: 611
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.02%
Đúng hạn: 9.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Đông
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.85%
Đúng hạn: 1.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Định
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.25%
Đúng hạn: 25.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lai Thành
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 1.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 977
Đúng & trước hạn: 977
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.79%
Đúng hạn: 74.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lưu Phương
Số hồ sơ xử lý: 756
Đúng & trước hạn: 756
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.91%
Đúng hạn: 22.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Sơn
Số hồ sơ xử lý: 637
Đúng & trước hạn: 637
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.82%
Đúng hạn: 32.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Như Hòa
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.32%
Đúng hạn: 6.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh An
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.46%
Đúng hạn: 61.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý: 710
Đúng & trước hạn: 710
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.52%
Đúng hạn: 56.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.65%
Đúng hạn: 9.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hải
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.44%
Đúng hạn: 55.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Khang
Số hồ sơ xử lý: 453
Đúng & trước hạn: 453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.76%
Đúng hạn: 64.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.06%
Đúng hạn: 61.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Nhất
Số hồ sơ xử lý: 792
Đúng & trước hạn: 792
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.78%
Đúng hạn: 22.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Phúc
Số hồ sơ xử lý: 815
Đúng & trước hạn: 815
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Thắng
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.73%
Đúng hạn: 90.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 848
Đúng & trước hạn: 848
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.45%
Đúng hạn: 32.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Vân
Số hồ sơ xử lý: 1129
Đúng & trước hạn: 1129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.65%
Đúng hạn: 76.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Xuân
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.68%
Đúng hạn: 84.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Sơn
Số hồ sơ xử lý: 929
Đúng & trước hạn: 929
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.87%
Đúng hạn: 75.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Thiện
Số hồ sơ xử lý: 834
Đúng & trước hạn: 834
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.68%
Đúng hạn: 4.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thành
Số hồ sơ xử lý: 443
Đúng & trước hạn: 443
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.18%
Đúng hạn: 66.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Kiệm
Số hồ sơ xử lý: 691
Đúng & trước hạn: 691
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.53%
Đúng hạn: 3.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trường Yên
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.07%
Đúng hạn: 56.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.54%
Đúng hạn: 2.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Văn Hải
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.36%
Đúng hạn: 3.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Chính
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.75%
Đúng hạn: 19.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 830
Đúng & trước hạn: 830
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.12%
Đúng hạn: 49.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.57%
Đúng hạn: 47.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lâm
Số hồ sơ xử lý: 724
Đúng & trước hạn: 724
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.96%
Đúng hạn: 82.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lộc
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.34%
Đúng hạn: 25.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mạc
Số hồ sơ xử lý: 1557
Đúng & trước hạn: 1557
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.18%
Đúng hạn: 53.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.2%
Đúng hạn: 63.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 2507
Đúng & trước hạn: 2507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.62%
Đúng hạn: 63.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phong
Số hồ sơ xử lý: 1087
Đúng & trước hạn: 1087
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.61%
Đúng hạn: 79.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.08%
Đúng hạn: 35.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thành
Số hồ sơ xử lý: 640
Đúng & trước hạn: 640
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.81%
Đúng hạn: 42.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thái
Số hồ sơ xử lý: 574
Đúng & trước hạn: 574
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.56%
Đúng hạn: 52.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1421
Đúng & trước hạn: 1421
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.3%
Đúng hạn: 81.7%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Từ
Số hồ sơ xử lý: 953
Đúng & trước hạn: 953
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.88%
Đúng hạn: 45.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Đồng
Số hồ sơ xử lý: 1126
Đúng & trước hạn: 1126
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.07%
Đúng hạn: 75.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1921
Đúng & trước hạn: 1921
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Sơn
Số hồ sơ xử lý: 831
Đúng & trước hạn: 831
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.68%
Đúng hạn: 72.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Định Hóa
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.98%
Đúng hạn: 2.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Hướng
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.61%
Đúng hạn: 2.39%
Trễ hạn: 0%
VP1 - Phòng Hành Chính Quản Trị
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP10 - Ban Tiếp CD & Xử Lý Đơn Tố Cáo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP11 - Phòng Kiểm soát Thủ tục hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP2 - Phòng Tổng Hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP3 - Phòng Kinh Tế Nghành
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP4 - Phòng Đầu Tư Xây Dựng Cơ Bản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP5 - Phòng Phân Phối Lưu Thông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP6 - Phòng Khoa giáo - Văn Xã
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP7 - Phòng Nội Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP8 - Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP9 - Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 525
Đúng & trước hạn: 525
Trước hạn: 99.43%
Đúng hạn: 0.57%
Trễ hạn: 0%
Đóng - Phòng Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%