Bộ phận TN và TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
11086
Đúng & trước hạn:
11086
Trễ hạn
0
Trước hạn:
0.76%
Đúng hạn:
99.24%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ Sở KHCN
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
275
Đúng & trước hạn:
275
Trước hạn:
98.55%
Đúng hạn:
1.45%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Số hồ sơ xử lý:
2944
Đúng & trước hạn:
2944
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.06%
Đúng hạn:
5.94%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
249
Đúng & trước hạn:
249
Trước hạn:
98.39%
Đúng hạn:
1.61%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND tỉnh
Phòng Kinh tế Ngành
Phòng Nghiệp vụ - Kỹ thuật - Chi cục CNTY
Phòng Nghiệp vụ dược - Quản lý hành nghề
Phòng Quản lý hành nghề
Phòng Thanh tra
Phòng Thanh tra
Phòng Tổ chức - Hành chính
Phòng kế hoạch tài chính
Phòng nghiệp vụ y
Số hồ sơ xử lý:
16
Đúng & trước hạn:
16
Trước hạn:
93.75%
Đúng hạn:
6.25%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Một cửa liên thông Thành phố Ninh Bình
Số hồ sơ xử lý:
2578
Đúng & trước hạn:
2574
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
2.25%
Trễ hạn:
0.15%
Trung tâm Trợ giúp pháp lý
Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Trung tâm một cửa liên thông
Số hồ sơ xử lý:
1642
Đúng & trước hạn:
1642
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.69%
Đúng hạn:
2.31%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý:
655
Đúng & trước hạn:
655
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.36%
Đúng hạn:
76.64%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Nam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
440
Đúng & trước hạn:
440
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.14%
Đúng hạn:
83.86%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Thiên Tôn
Số hồ sơ xử lý:
182
Đúng & trước hạn:
182
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.87%
Đúng hạn:
68.13%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Me
Số hồ sơ xử lý:
651
Đúng & trước hạn:
651
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.83%
Đúng hạn:
37.17%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Nho Quan
Số hồ sơ xử lý:
498
Đúng & trước hạn:
498
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.72%
Đúng hạn:
19.28%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Ninh
Số hồ sơ xử lý:
1496
Đúng & trước hạn:
1491
Trễ hạn
5
Trước hạn:
24.13%
Đúng hạn:
75.53%
Trễ hạn:
0.34%
UBND Thị trấn Yên Thịnh
UBND Xã Cúc Phương
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý:
219
Đúng & trước hạn:
219
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.18%
Đúng hạn:
59.82%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Gia Sơn
Số hồ sơ xử lý:
293
Đúng & trước hạn:
293
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.99%
Đúng hạn:
72.01%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Gia Thủy
Số hồ sơ xử lý:
218
Đúng & trước hạn:
218
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.07%
Đúng hạn:
61.93%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Gia Tường
Số hồ sơ xử lý:
196
Đúng & trước hạn:
196
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.14%
Đúng hạn:
42.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Kỳ Phú
Số hồ sơ xử lý:
228
Đúng & trước hạn:
228
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.84%
Đúng hạn:
88.16%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Vân
UBND Xã Lạng Phong
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý:
113
Đúng & trước hạn:
113
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.58%
Đúng hạn:
81.42%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý:
188
Đúng & trước hạn:
188
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.89%
Đúng hạn:
60.11%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý:
264
Đúng & trước hạn:
264
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.56%
Đúng hạn:
56.44%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quảng Lạc
Số hồ sơ xử lý:
293
Đúng & trước hạn:
293
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.76%
Đúng hạn:
67.24%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quỳnh Lưu
Số hồ sơ xử lý:
725
Đúng & trước hạn:
725
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.31%
Đúng hạn:
64.69%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
211
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.28%
Đúng hạn:
68.72%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Sơn Lai
Số hồ sơ xử lý:
305
Đúng & trước hạn:
305
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.48%
Đúng hạn:
68.52%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thanh Lạc
Số hồ sơ xử lý:
311
Đúng & trước hạn:
311
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.62%
Đúng hạn:
53.38%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thượng Hòa
Số hồ sơ xử lý:
285
Đúng & trước hạn:
285
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.75%
Đúng hạn:
18.25%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thạch Bình
Số hồ sơ xử lý:
427
Đúng & trước hạn:
427
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.08%
Đúng hạn:
67.92%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Phong
Số hồ sơ xử lý:
203
Đúng & trước hạn:
203
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.55%
Đúng hạn:
36.45%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Phú
Số hồ sơ xử lý:
157
Đúng & trước hạn:
157
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.06%
Đúng hạn:
36.94%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Phương
Số hồ sơ xử lý:
284
Đúng & trước hạn:
284
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.52%
Đúng hạn:
71.48%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Xích Thổ
Số hồ sơ xử lý:
320
Đúng & trước hạn:
320
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.19%
Đúng hạn:
32.81%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Yên Quang
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.52%
Đúng hạn:
64.48%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đức Long
Số hồ sơ xử lý:
305
Đúng & trước hạn:
305
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.85%
Đúng hạn:
51.15%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Bích Đào
Số hồ sơ xử lý:
1644
Đúng & trước hạn:
1644
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.43%
Đúng hạn:
56.57%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nam Bình
Số hồ sơ xử lý:
1055
Đúng & trước hạn:
1055
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.34%
Đúng hạn:
40.66%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nam Thành
UBND phường Ninh Khánh
Số hồ sơ xử lý:
454
Đúng & trước hạn:
454
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.79%
Đúng hạn:
39.21%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Ninh Phong
Số hồ sơ xử lý:
1548
Đúng & trước hạn:
1548
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.94%
Đúng hạn:
48.06%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Ninh Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1101
Đúng & trước hạn:
1101
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.86%
Đúng hạn:
51.14%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phúc Thành
UBND phường Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
901
Đúng & trước hạn:
901
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.72%
Đúng hạn:
50.28%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Trung Sơn
Số hồ sơ xử lý:
668
Đúng & trước hạn:
668
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.77%
Đúng hạn:
86.23%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Tân Bình
Số hồ sơ xử lý:
351
Đúng & trước hạn:
351
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.08%
Đúng hạn:
76.92%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý:
660
Đúng & trước hạn:
660
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.85%
Đúng hạn:
40.15%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Tây Sơn
Số hồ sơ xử lý:
428
Đúng & trước hạn:
428
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.83%
Đúng hạn:
51.17%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Vân Giang
Số hồ sơ xử lý:
553
Đúng & trước hạn:
553
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.05%
Đúng hạn:
41.95%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Yên Bình
Số hồ sơ xử lý:
275
Đúng & trước hạn:
275
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.09%
Đúng hạn:
74.91%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Đông Thành
Số hồ sơ xử lý:
1375
Đúng & trước hạn:
1375
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.09%
Đúng hạn:
46.91%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Bình Minh
UBND thị trấn Phát Diệm
Số hồ sơ xử lý:
401
Đúng & trước hạn:
401
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.83%
Đúng hạn:
32.17%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chất Bình
Số hồ sơ xử lý:
194
Đúng & trước hạn:
194
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.41%
Đúng hạn:
19.59%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cồn Thoi
UBND xã Gia Hòa
Số hồ sơ xử lý:
374
Đúng & trước hạn:
374
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.22%
Đúng hạn:
15.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Hưng
Số hồ sơ xử lý:
281
Đúng & trước hạn:
281
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.43%
Đúng hạn:
19.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Lạc
Số hồ sơ xử lý:
427
Đúng & trước hạn:
427
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.91%
Đúng hạn:
80.09%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Lập
Số hồ sơ xử lý:
551
Đúng & trước hạn:
551
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.49%
Đúng hạn:
18.51%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Minh
Số hồ sơ xử lý:
477
Đúng & trước hạn:
477
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.66%
Đúng hạn:
81.34%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Phong
Số hồ sơ xử lý:
372
Đúng & trước hạn:
372
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.59%
Đúng hạn:
84.41%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
866
Đúng & trước hạn:
866
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.79%
Đúng hạn:
70.21%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Phương
UBND xã Gia Sinh
Số hồ sơ xử lý:
708
Đúng & trước hạn:
708
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.89%
Đúng hạn:
78.11%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Thanh
UBND xã Gia Thắng
Số hồ sơ xử lý:
235
Đúng & trước hạn:
235
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.34%
Đúng hạn:
67.66%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
587
Đúng & trước hạn:
587
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.35%
Đúng hạn:
60.65%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Tiến
Số hồ sơ xử lý:
477
Đúng & trước hạn:
477
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.03%
Đúng hạn:
68.97%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Trung
Số hồ sơ xử lý:
884
Đúng & trước hạn:
884
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.66%
Đúng hạn:
69.34%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Trấn
Số hồ sơ xử lý:
615
Đúng & trước hạn:
615
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.84%
Đúng hạn:
60.16%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Tân
Số hồ sơ xử lý:
538
Đúng & trước hạn:
538
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.91%
Đúng hạn:
54.09%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Vân
Số hồ sơ xử lý:
878
Đúng & trước hạn:
878
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.14%
Đúng hạn:
66.86%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Vượng
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
123
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.47%
Đúng hạn:
45.53%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Xuân
Số hồ sơ xử lý:
354
Đúng & trước hạn:
354
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.47%
Đúng hạn:
78.53%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Tiến
UBND xã Hồi Ninh
UBND xã Khánh An
Số hồ sơ xử lý:
446
Đúng & trước hạn:
444
Trễ hạn
2
Trước hạn:
29.15%
Đúng hạn:
70.4%
Trễ hạn:
0.45%
UBND xã Khánh Công
Số hồ sơ xử lý:
338
Đúng & trước hạn:
338
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.33%
Đúng hạn:
73.67%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Cư
Số hồ sơ xử lý:
784
Đúng & trước hạn:
783
Trễ hạn
1
Trước hạn:
26.28%
Đúng hạn:
73.6%
Trễ hạn:
0.12%
UBND xã Khánh Cường
Số hồ sơ xử lý:
412
Đúng & trước hạn:
412
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.84%
Đúng hạn:
53.16%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Dương
UBND xã Khánh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
904
Đúng & trước hạn:
902
Trễ hạn
2
Trước hạn:
26%
Đúng hạn:
73.78%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Khánh Hải
Số hồ sơ xử lý:
359
Đúng & trước hạn:
359
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.63%
Đúng hạn:
74.37%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Hồng
Số hồ sơ xử lý:
671
Đúng & trước hạn:
671
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.04%
Đúng hạn:
43.96%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Hội
Số hồ sơ xử lý:
529
Đúng & trước hạn:
529
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.55%
Đúng hạn:
40.45%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Lợi
Số hồ sơ xử lý:
889
Đúng & trước hạn:
889
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.77%
Đúng hạn:
28.23%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Mậu
Số hồ sơ xử lý:
498
Đúng & trước hạn:
498
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.72%
Đúng hạn:
19.28%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Nhạc
Số hồ sơ xử lý:
1203
Đúng & trước hạn:
1203
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.01%
Đúng hạn:
68.99%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Phú
Số hồ sơ xử lý:
453
Đúng & trước hạn:
452
Trễ hạn
1
Trước hạn:
24.5%
Đúng hạn:
75.28%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Khánh Thiện
Số hồ sơ xử lý:
486
Đúng & trước hạn:
486
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.46%
Đúng hạn:
83.54%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Thành
Số hồ sơ xử lý:
285
Đúng & trước hạn:
285
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.02%
Đúng hạn:
32.98%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Thượng
Số hồ sơ xử lý:
1110
Đúng & trước hạn:
1110
Trễ hạn
0
Trước hạn:
5.59%
Đúng hạn:
94.41%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
394
Đúng & trước hạn:
394
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.31%
Đúng hạn:
62.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Thủy
Số hồ sơ xử lý:
285
Đúng & trước hạn:
285
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.74%
Đúng hạn:
45.26%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Tiên
Số hồ sơ xử lý:
528
Đúng & trước hạn:
527
Trễ hạn
1
Trước hạn:
19.51%
Đúng hạn:
80.3%
Trễ hạn:
0.19%
UBND xã Khánh Trung
UBND xã Khánh Vân
Số hồ sơ xử lý:
385
Đúng & trước hạn:
384
Trễ hạn
1
Trước hạn:
60.52%
Đúng hạn:
39.22%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Kim Chính
UBND xã Kim Hải
UBND xã Kim Mỹ
UBND xã Kim Trung
UBND xã Kim Tân
UBND xã Kim Đông
UBND xã Kim Định
Số hồ sơ xử lý:
244
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.92%
Đúng hạn:
20.08%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lai Thành
UBND xã Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý:
562
Đúng & trước hạn:
562
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.65%
Đúng hạn:
71.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lưu Phương
UBND xã Mai Sơn
Số hồ sơ xử lý:
387
Đúng & trước hạn:
387
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.89%
Đúng hạn:
34.11%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Như Hòa
UBND xã Ninh An
UBND xã Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý:
456
Đúng & trước hạn:
456
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.48%
Đúng hạn:
69.52%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Hòa
UBND xã Ninh Hải
Số hồ sơ xử lý:
138
Đúng & trước hạn:
138
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.75%
Đúng hạn:
57.25%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Khang
Số hồ sơ xử lý:
260
Đúng & trước hạn:
260
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.38%
Đúng hạn:
59.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
216
Đúng & trước hạn:
216
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.61%
Đúng hạn:
51.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Nhất
Số hồ sơ xử lý:
499
Đúng & trước hạn:
499
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.73%
Đúng hạn:
35.27%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Phúc
Số hồ sơ xử lý:
518
Đúng & trước hạn:
518
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.53%
Đúng hạn:
31.47%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Thắng
Số hồ sơ xử lý:
143
Đúng & trước hạn:
143
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.38%
Đúng hạn:
84.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Tiến
Số hồ sơ xử lý:
481
Đúng & trước hạn:
481
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.15%
Đúng hạn:
53.85%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Vân
Số hồ sơ xử lý:
695
Đúng & trước hạn:
695
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.29%
Đúng hạn:
78.71%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Xuân
Số hồ sơ xử lý:
177
Đúng & trước hạn:
177
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.47%
Đúng hạn:
78.53%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quang Sơn
Số hồ sơ xử lý:
600
Đúng & trước hạn:
600
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.67%
Đúng hạn:
79.33%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quang Thiện
UBND xã Sơn Thành
Số hồ sơ xử lý:
241
Đúng & trước hạn:
241
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.07%
Đúng hạn:
75.93%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thượng Kiệm
UBND xã Trường Yên
Số hồ sơ xử lý:
128
Đúng & trước hạn:
128
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.28%
Đúng hạn:
36.72%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Thành
UBND xã Văn Hải
UBND xã Xuân Chính
Số hồ sơ xử lý:
121
Đúng & trước hạn:
121
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.12%
Đúng hạn:
14.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
550
Đúng & trước hạn:
550
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.64%
Đúng hạn:
48.36%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
335
Đúng & trước hạn:
335
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.84%
Đúng hạn:
47.16%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Lâm
UBND xã Yên Lộc
UBND xã Yên Mạc
UBND xã Yên Mỹ
UBND xã Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
1501
Đúng & trước hạn:
1501
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.31%
Đúng hạn:
63.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Phong
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý:
134
Đúng & trước hạn:
134
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.19%
Đúng hạn:
38.81%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Thành
Số hồ sơ xử lý:
397
Đúng & trước hạn:
397
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.68%
Đúng hạn:
42.32%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Thái
Số hồ sơ xử lý:
333
Đúng & trước hạn:
333
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.07%
Đúng hạn:
33.93%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Thắng
Số hồ sơ xử lý:
885
Đúng & trước hạn:
885
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.61%
Đúng hạn:
83.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Từ
Số hồ sơ xử lý:
603
Đúng & trước hạn:
603
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.07%
Đúng hạn:
46.93%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Đồng
Số hồ sơ xử lý:
752
Đúng & trước hạn:
752
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.53%
Đúng hạn:
74.47%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ân Hòa
UBND xã Đông Sơn
Số hồ sơ xử lý:
542
Đúng & trước hạn:
542
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.97%
Đúng hạn:
71.03%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Định Hóa
UBND xã Đồng Hướng
VP1 - Phòng Hành Chính Quản Trị
VP10 - Ban Tiếp CD & Xử Lý Đơn Tố Cáo
VP11 - Phòng Kiểm soát Thủ tục hành chính
VP2 - Phòng Tổng Hợp
VP3 - Phòng Kinh Tế Nghành
VP4 - Phòng Đầu Tư Xây Dựng Cơ Bản
VP5 - Phòng Phân Phối Lưu Thông
VP6 - Phòng Khoa giáo - Văn Xã
VP7 - Phòng Nội Chính
VP8 - Phòng Dân tộc
VP9 - Phòng Ngoại Vụ
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
223
Đúng & trước hạn:
223
Trước hạn:
98.65%
Đúng hạn:
1.35%
Trễ hạn:
0%
Đóng - Phòng Kế hoạch