Bộ phận TN và TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 11086
Đúng & trước hạn: 11086
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0.76%
Đúng hạn: 99.24%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 32
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 275
Trước hạn: 98.55%
Đúng hạn: 1.45%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Số hồ sơ xử lý: 2944
Đúng & trước hạn: 2944
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.06%
Đúng hạn: 5.94%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trước hạn: 98.39%
Đúng hạn: 1.61%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ngành
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 34
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.24%
Đúng hạn: 11.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ - Kỹ thuật - Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ dược - Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.81%
Đúng hạn: 1.19%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức - Hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kế hoạch tài chính
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng nghiệp vụ y
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Một cửa liên thông Thành phố Ninh Bình
Số hồ sơ xử lý: 2578
Đúng & trước hạn: 2574
Trước hạn: 97.6%
Đúng hạn: 2.25%
Trễ hạn: 0.15%
Trung tâm Trợ giúp pháp lý
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm một cửa liên thông
Số hồ sơ xử lý: 1642
Đúng & trước hạn: 1642
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.69%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 655
Đúng & trước hạn: 655
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.36%
Đúng hạn: 76.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Nam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.14%
Đúng hạn: 83.86%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Thiên Tôn
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.87%
Đúng hạn: 68.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Me
Số hồ sơ xử lý: 651
Đúng & trước hạn: 651
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.83%
Đúng hạn: 37.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Nho Quan
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.72%
Đúng hạn: 19.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Ninh
Số hồ sơ xử lý: 1496
Đúng & trước hạn: 1491
Trễ hạn 5
Trước hạn: 24.13%
Đúng hạn: 75.53%
Trễ hạn: 0.34%
UBND Thị trấn Yên Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 847
Đúng & trước hạn: 847
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.2%
Đúng hạn: 60.8%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cúc Phương
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.82%
Đúng hạn: 43.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.18%
Đúng hạn: 59.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Sơn
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.99%
Đúng hạn: 72.01%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Thủy
Số hồ sơ xử lý: 218
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.07%
Đúng hạn: 61.93%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Tường
Số hồ sơ xử lý: 196
Đúng & trước hạn: 196
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.14%
Đúng hạn: 42.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Kỳ Phú
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.84%
Đúng hạn: 88.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Vân
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 82
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.02%
Đúng hạn: 60.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạng Phong
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.72%
Đúng hạn: 80.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.58%
Đúng hạn: 81.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.89%
Đúng hạn: 60.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.56%
Đúng hạn: 56.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Lạc
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.76%
Đúng hạn: 67.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quỳnh Lưu
Số hồ sơ xử lý: 725
Đúng & trước hạn: 725
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.31%
Đúng hạn: 64.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.28%
Đúng hạn: 68.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Lai
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.48%
Đúng hạn: 68.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Lạc
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.62%
Đúng hạn: 53.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thượng Hòa
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.75%
Đúng hạn: 18.25%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạch Bình
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.08%
Đúng hạn: 67.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phong
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.55%
Đúng hạn: 36.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phú
Số hồ sơ xử lý: 157
Đúng & trước hạn: 157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.06%
Đúng hạn: 36.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phương
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.52%
Đúng hạn: 71.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xích Thổ
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.19%
Đúng hạn: 32.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Yên Quang
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.52%
Đúng hạn: 64.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đức Long
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.85%
Đúng hạn: 51.15%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bích Đào
Số hồ sơ xử lý: 1644
Đúng & trước hạn: 1644
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.43%
Đúng hạn: 56.57%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Bình
Số hồ sơ xử lý: 1055
Đúng & trước hạn: 1055
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.34%
Đúng hạn: 40.66%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Thành
Số hồ sơ xử lý: 735
Đúng & trước hạn: 735
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60%
Đúng hạn: 40%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Khánh
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.79%
Đúng hạn: 39.21%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Phong
Số hồ sơ xử lý: 1548
Đúng & trước hạn: 1548
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.94%
Đúng hạn: 48.06%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1101
Đúng & trước hạn: 1101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.86%
Đúng hạn: 51.14%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phúc Thành
Số hồ sơ xử lý: 1758
Đúng & trước hạn: 1758
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 901
Đúng & trước hạn: 901
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.72%
Đúng hạn: 50.28%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Trung Sơn
Số hồ sơ xử lý: 668
Đúng & trước hạn: 668
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.77%
Đúng hạn: 86.23%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Bình
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.08%
Đúng hạn: 76.92%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 660
Đúng & trước hạn: 660
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.85%
Đúng hạn: 40.15%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tây Sơn
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.83%
Đúng hạn: 51.17%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Vân Giang
Số hồ sơ xử lý: 553
Đúng & trước hạn: 553
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.05%
Đúng hạn: 41.95%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Yên Bình
Số hồ sơ xử lý: 275
Đúng & trước hạn: 275
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.09%
Đúng hạn: 74.91%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Đông Thành
Số hồ sơ xử lý: 1375
Đúng & trước hạn: 1375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.09%
Đúng hạn: 46.91%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.29%
Đúng hạn: 10.71%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Phát Diệm
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 401
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.83%
Đúng hạn: 32.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chất Bình
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.41%
Đúng hạn: 19.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cồn Thoi
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.93%
Đúng hạn: 3.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hòa
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.22%
Đúng hạn: 15.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hưng
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.43%
Đúng hạn: 19.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lạc
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.91%
Đúng hạn: 80.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lập
Số hồ sơ xử lý: 551
Đúng & trước hạn: 551
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.49%
Đúng hạn: 18.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Minh
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.66%
Đúng hạn: 81.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phong
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.59%
Đúng hạn: 84.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 866
Đúng & trước hạn: 866
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.79%
Đúng hạn: 70.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phương
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.9%
Đúng hạn: 66.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Sinh
Số hồ sơ xử lý: 708
Đúng & trước hạn: 708
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.89%
Đúng hạn: 78.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thanh
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.6%
Đúng hạn: 80.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thắng
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.34%
Đúng hạn: 67.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.35%
Đúng hạn: 60.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tiến
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.03%
Đúng hạn: 68.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trung
Số hồ sơ xử lý: 884
Đúng & trước hạn: 884
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.66%
Đúng hạn: 69.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trấn
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.84%
Đúng hạn: 60.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tân
Số hồ sơ xử lý: 538
Đúng & trước hạn: 538
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.91%
Đúng hạn: 54.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vân
Số hồ sơ xử lý: 878
Đúng & trước hạn: 878
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.14%
Đúng hạn: 66.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vượng
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 123
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.47%
Đúng hạn: 45.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Xuân
Số hồ sơ xử lý: 354
Đúng & trước hạn: 354
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.47%
Đúng hạn: 78.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồi Ninh
Số hồ sơ xử lý: 200
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87%
Đúng hạn: 13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh An
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 2
Trước hạn: 29.15%
Đúng hạn: 70.4%
Trễ hạn: 0.45%
UBND xã Khánh Công
Số hồ sơ xử lý: 338
Đúng & trước hạn: 338
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.33%
Đúng hạn: 73.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Cư
Số hồ sơ xử lý: 784
Đúng & trước hạn: 783
Trễ hạn 1
Trước hạn: 26.28%
Đúng hạn: 73.6%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Khánh Cường
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.84%
Đúng hạn: 53.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Dương
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.1%
Đúng hạn: 79.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 904
Đúng & trước hạn: 902
Trễ hạn 2
Trước hạn: 26%
Đúng hạn: 73.78%
Trễ hạn: 0.22%
UBND xã Khánh Hải
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.63%
Đúng hạn: 74.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hồng
Số hồ sơ xử lý: 671
Đúng & trước hạn: 671
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.04%
Đúng hạn: 43.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hội
Số hồ sơ xử lý: 529
Đúng & trước hạn: 529
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.55%
Đúng hạn: 40.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Lợi
Số hồ sơ xử lý: 889
Đúng & trước hạn: 889
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.77%
Đúng hạn: 28.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Mậu
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.72%
Đúng hạn: 19.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Nhạc
Số hồ sơ xử lý: 1203
Đúng & trước hạn: 1203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.01%
Đúng hạn: 68.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Phú
Số hồ sơ xử lý: 453
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 1
Trước hạn: 24.5%
Đúng hạn: 75.28%
Trễ hạn: 0.22%
UBND xã Khánh Thiện
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.46%
Đúng hạn: 83.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thành
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.02%
Đúng hạn: 32.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thượng
Số hồ sơ xử lý: 1110
Đúng & trước hạn: 1110
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.59%
Đúng hạn: 94.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.31%
Đúng hạn: 62.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thủy
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.74%
Đúng hạn: 45.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Tiên
Số hồ sơ xử lý: 528
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 1
Trước hạn: 19.51%
Đúng hạn: 80.3%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Khánh Trung
Số hồ sơ xử lý: 974
Đúng & trước hạn: 974
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.7%
Đúng hạn: 65.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Vân
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 384
Trễ hạn 1
Trước hạn: 60.52%
Đúng hạn: 39.22%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Kim Chính
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.31%
Đúng hạn: 7.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Hải
Số hồ sơ xử lý: 84
Đúng & trước hạn: 84
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.29%
Đúng hạn: 10.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.36%
Đúng hạn: 6.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Trung
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.78%
Đúng hạn: 6.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.07%
Đúng hạn: 7.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Đông
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Định
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.92%
Đúng hạn: 20.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lai Thành
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 562
Đúng & trước hạn: 562
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.65%
Đúng hạn: 71.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lưu Phương
Số hồ sơ xử lý: 446
Đúng & trước hạn: 446
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.7%
Đúng hạn: 21.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Sơn
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.89%
Đúng hạn: 34.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Như Hòa
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.27%
Đúng hạn: 8.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh An
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 46
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.65%
Đúng hạn: 54.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý: 456
Đúng & trước hạn: 456
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.48%
Đúng hạn: 69.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85%
Đúng hạn: 15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hải
Số hồ sơ xử lý: 138
Đúng & trước hạn: 138
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.75%
Đúng hạn: 57.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Khang
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.38%
Đúng hạn: 59.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.61%
Đúng hạn: 51.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Nhất
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.73%
Đúng hạn: 35.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Phúc
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.53%
Đúng hạn: 31.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Thắng
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.38%
Đúng hạn: 84.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.15%
Đúng hạn: 53.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Vân
Số hồ sơ xử lý: 695
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.29%
Đúng hạn: 78.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Xuân
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.47%
Đúng hạn: 78.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Sơn
Số hồ sơ xử lý: 600
Đúng & trước hạn: 600
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.67%
Đúng hạn: 79.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Thiện
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 540
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.74%
Đúng hạn: 4.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thành
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.07%
Đúng hạn: 75.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Kiệm
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.76%
Đúng hạn: 4.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trường Yên
Số hồ sơ xử lý: 128
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.28%
Đúng hạn: 36.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.16%
Đúng hạn: 3.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Văn Hải
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Chính
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.12%
Đúng hạn: 14.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 550
Đúng & trước hạn: 550
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.64%
Đúng hạn: 48.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 335
Đúng & trước hạn: 335
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.84%
Đúng hạn: 47.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lâm
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 465
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.2%
Đúng hạn: 82.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lộc
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.39%
Đúng hạn: 10.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mạc
Số hồ sơ xử lý: 991
Đúng & trước hạn: 991
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.8%
Đúng hạn: 55.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32%
Đúng hạn: 68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1501
Đúng & trước hạn: 1501
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.31%
Đúng hạn: 63.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phong
Số hồ sơ xử lý: 725
Đúng & trước hạn: 725
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.1%
Đúng hạn: 86.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.19%
Đúng hạn: 38.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thành
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 397
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.68%
Đúng hạn: 42.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thái
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.07%
Đúng hạn: 33.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thắng
Số hồ sơ xử lý: 885
Đúng & trước hạn: 885
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.61%
Đúng hạn: 83.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Từ
Số hồ sơ xử lý: 603
Đúng & trước hạn: 603
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.07%
Đúng hạn: 46.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Đồng
Số hồ sơ xử lý: 752
Đúng & trước hạn: 752
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.53%
Đúng hạn: 74.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1311
Đúng & trước hạn: 1311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Sơn
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 542
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.97%
Đúng hạn: 71.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Định Hóa
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.78%
Đúng hạn: 2.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Hướng
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
VP1 - Phòng Hành Chính Quản Trị
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP10 - Ban Tiếp CD & Xử Lý Đơn Tố Cáo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP11 - Phòng Kiểm soát Thủ tục hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP2 - Phòng Tổng Hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP3 - Phòng Kinh Tế Nghành
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP4 - Phòng Đầu Tư Xây Dựng Cơ Bản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP5 - Phòng Phân Phối Lưu Thông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP6 - Phòng Khoa giáo - Văn Xã
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP7 - Phòng Nội Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP8 - Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP9 - Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trước hạn: 98.65%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0%
Đóng - Phòng Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%