Bộ phận TN và TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 11453
Đúng & trước hạn: 11453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0.73%
Đúng hạn: 99.27%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 33
Đúng & trước hạn: 33
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 287
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 1.39%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Số hồ sơ xử lý: 3109
Đúng & trước hạn: 3109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.37%
Đúng hạn: 5.63%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 261
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 1.53%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ngành
Số hồ sơ xử lý: 36
Đúng & trước hạn: 36
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.89%
Đúng hạn: 11.11%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ - Kỹ thuật - Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ dược - Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.87%
Đúng hạn: 1.13%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức - Hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kế hoạch tài chính
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng nghiệp vụ y
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Một cửa liên thông Thành phố Ninh Bình
Số hồ sơ xử lý: 2694
Đúng & trước hạn: 2690
Trước hạn: 97.7%
Đúng hạn: 2.15%
Trễ hạn: 0.15%
Trung tâm Trợ giúp pháp lý
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm một cửa liên thông
Số hồ sơ xử lý: 1671
Đúng & trước hạn: 1671
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.67%
Đúng hạn: 2.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 684
Đúng & trước hạn: 684
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.1%
Đúng hạn: 76.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Nam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 467
Đúng & trước hạn: 467
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.42%
Đúng hạn: 84.58%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Thiên Tôn
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.35%
Đúng hạn: 68.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Me
Số hồ sơ xử lý: 673
Đúng & trước hạn: 673
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.6%
Đúng hạn: 36.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Nho Quan
Số hồ sơ xử lý: 508
Đúng & trước hạn: 508
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.92%
Đúng hạn: 20.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Ninh
Số hồ sơ xử lý: 1554
Đúng & trước hạn: 1549
Trễ hạn 5
Trước hạn: 24.26%
Đúng hạn: 75.42%
Trễ hạn: 0.32%
UBND Thị trấn Yên Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 892
Đúng & trước hạn: 892
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.69%
Đúng hạn: 60.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cúc Phương
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.82%
Đúng hạn: 43.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.93%
Đúng hạn: 56.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Sơn
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.89%
Đúng hạn: 73.11%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Thủy
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.29%
Đúng hạn: 60.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Tường
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.21%
Đúng hạn: 41.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Kỳ Phú
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.64%
Đúng hạn: 88.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Vân
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.5%
Đúng hạn: 62.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạng Phong
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.85%
Đúng hạn: 72.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.58%
Đúng hạn: 81.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.1%
Đúng hạn: 59.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 274
Đúng & trước hạn: 274
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.97%
Đúng hạn: 58.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Lạc
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.9%
Đúng hạn: 67.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quỳnh Lưu
Số hồ sơ xử lý: 755
Đúng & trước hạn: 755
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.29%
Đúng hạn: 63.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 219
Đúng & trước hạn: 219
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.42%
Đúng hạn: 67.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Lai
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.09%
Đúng hạn: 68.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Lạc
Số hồ sơ xử lý: 331
Đúng & trước hạn: 331
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.22%
Đúng hạn: 53.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thượng Hòa
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.36%
Đúng hạn: 18.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạch Bình
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.44%
Đúng hạn: 68.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phong
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.55%
Đúng hạn: 36.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phú
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.8%
Đúng hạn: 36.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phương
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.49%
Đúng hạn: 70.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xích Thổ
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.17%
Đúng hạn: 34.83%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Yên Quang
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.4%
Đúng hạn: 63.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đức Long
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.2%
Đúng hạn: 50.8%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bích Đào
Số hồ sơ xử lý: 1718
Đúng & trước hạn: 1718
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.3%
Đúng hạn: 55.7%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Bình
Số hồ sơ xử lý: 1101
Đúng & trước hạn: 1101
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.94%
Đúng hạn: 39.06%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Thành
Số hồ sơ xử lý: 798
Đúng & trước hạn: 798
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.16%
Đúng hạn: 36.84%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Khánh
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.29%
Đúng hạn: 37.71%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Phong
Số hồ sơ xử lý: 1608
Đúng & trước hạn: 1608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.54%
Đúng hạn: 46.46%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1129
Đúng & trước hạn: 1129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.13%
Đúng hạn: 49.87%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phúc Thành
Số hồ sơ xử lý: 1816
Đúng & trước hạn: 1816
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.61%
Đúng hạn: 49.39%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 946
Đúng & trước hạn: 946
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.59%
Đúng hạn: 48.41%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Trung Sơn
Số hồ sơ xử lý: 702
Đúng & trước hạn: 702
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.39%
Đúng hạn: 86.61%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Bình
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.58%
Đúng hạn: 76.42%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 694
Đúng & trước hạn: 694
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.66%
Đúng hạn: 39.34%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tây Sơn
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.9%
Đúng hạn: 51.1%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Vân Giang
Số hồ sơ xử lý: 580
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60%
Đúng hạn: 40%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Yên Bình
Số hồ sơ xử lý: 291
Đúng & trước hạn: 291
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.74%
Đúng hạn: 75.26%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Đông Thành
Số hồ sơ xử lý: 1435
Đúng & trước hạn: 1435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.05%
Đúng hạn: 44.95%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.41%
Đúng hạn: 10.59%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Phát Diệm
Số hồ sơ xử lý: 420
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.33%
Đúng hạn: 31.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chất Bình
Số hồ sơ xử lý: 202
Đúng & trước hạn: 202
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.71%
Đúng hạn: 21.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cồn Thoi
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.01%
Đúng hạn: 2.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hòa
Số hồ sơ xử lý: 395
Đúng & trước hạn: 395
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.05%
Đúng hạn: 15.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hưng
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.93%
Đúng hạn: 20.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lạc
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.41%
Đúng hạn: 80.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lập
Số hồ sơ xử lý: 556
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.47%
Đúng hạn: 18.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Minh
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.79%
Đúng hạn: 81.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phong
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.1%
Đúng hạn: 84.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 900
Đúng & trước hạn: 900
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.67%
Đúng hạn: 70.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phương
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.89%
Đúng hạn: 66.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Sinh
Số hồ sơ xử lý: 752
Đúng & trước hạn: 752
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.94%
Đúng hạn: 78.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thanh
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.25%
Đúng hạn: 79.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thắng
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.59%
Đúng hạn: 69.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.19%
Đúng hạn: 60.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tiến
Số hồ sơ xử lý: 484
Đúng & trước hạn: 484
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.99%
Đúng hạn: 69.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trung
Số hồ sơ xử lý: 932
Đúng & trước hạn: 932
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.94%
Đúng hạn: 70.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trấn
Số hồ sơ xử lý: 629
Đúng & trước hạn: 629
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.59%
Đúng hạn: 60.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tân
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 548
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.8%
Đúng hạn: 54.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vân
Số hồ sơ xử lý: 921
Đúng & trước hạn: 921
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.25%
Đúng hạn: 67.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vượng
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.08%
Đúng hạn: 46.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Xuân
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.56%
Đúng hạn: 78.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồi Ninh
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.44%
Đúng hạn: 12.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh An
Số hồ sơ xử lý: 467
Đúng & trước hạn: 465
Trễ hạn 2
Trước hạn: 30.41%
Đúng hạn: 69.16%
Trễ hạn: 0.43%
UBND xã Khánh Công
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.32%
Đúng hạn: 73.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Cư
Số hồ sơ xử lý: 812
Đúng & trước hạn: 811
Trễ hạn 1
Trước hạn: 25.74%
Đúng hạn: 74.14%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Khánh Cường
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.12%
Đúng hạn: 53.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Dương
Số hồ sơ xử lý: 413
Đúng & trước hạn: 413
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.34%
Đúng hạn: 79.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 955
Đúng & trước hạn: 953
Trễ hạn 2
Trước hạn: 25.24%
Đúng hạn: 74.55%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Khánh Hải
Số hồ sơ xử lý: 376
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.27%
Đúng hạn: 74.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hồng
Số hồ sơ xử lý: 694
Đúng & trước hạn: 694
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.48%
Đúng hạn: 43.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hội
Số hồ sơ xử lý: 554
Đúng & trước hạn: 554
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.75%
Đúng hạn: 40.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Lợi
Số hồ sơ xử lý: 904
Đúng & trước hạn: 904
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.91%
Đúng hạn: 29.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Mậu
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.31%
Đúng hạn: 19.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Nhạc
Số hồ sơ xử lý: 1252
Đúng & trước hạn: 1252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.43%
Đúng hạn: 67.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Phú
Số hồ sơ xử lý: 475
Đúng & trước hạn: 474
Trễ hạn 1
Trước hạn: 23.58%
Đúng hạn: 76.21%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Khánh Thiện
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.77%
Đúng hạn: 83.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thành
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.02%
Đúng hạn: 32.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thượng
Số hồ sơ xử lý: 1130
Đúng & trước hạn: 1130
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.75%
Đúng hạn: 94.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.84%
Đúng hạn: 63.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thủy
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.87%
Đúng hạn: 46.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Tiên
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 546
Trễ hạn 1
Trước hạn: 19.93%
Đúng hạn: 79.89%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Khánh Trung
Số hồ sơ xử lý: 1023
Đúng & trước hạn: 1023
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.58%
Đúng hạn: 64.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Vân
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 1
Trước hạn: 60.24%
Đúng hạn: 39.51%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Kim Chính
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.49%
Đúng hạn: 7.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Hải
Số hồ sơ xử lý: 86
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.53%
Đúng hạn: 10.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.51%
Đúng hạn: 6.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Trung
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.02%
Đúng hạn: 5.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 410
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.49%
Đúng hạn: 9.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Đông
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Định
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.92%
Đúng hạn: 20.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lai Thành
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.38%
Đúng hạn: 0.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 597
Đúng & trước hạn: 597
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.64%
Đúng hạn: 71.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lưu Phương
Số hồ sơ xử lý: 471
Đúng & trước hạn: 471
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.41%
Đúng hạn: 20.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Sơn
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 396
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.4%
Đúng hạn: 34.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Như Hòa
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.73%
Đúng hạn: 8.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh An
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 46
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.65%
Đúng hạn: 54.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý: 473
Đúng & trước hạn: 473
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.71%
Đúng hạn: 68.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.15%
Đúng hạn: 15.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hải
Số hồ sơ xử lý: 144
Đúng & trước hạn: 144
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.67%
Đúng hạn: 58.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Khang
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.77%
Đúng hạn: 60.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.53%
Đúng hạn: 52.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Nhất
Số hồ sơ xử lý: 516
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.89%
Đúng hạn: 34.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Phúc
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.53%
Đúng hạn: 31.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Thắng
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.38%
Đúng hạn: 84.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 492
Đúng & trước hạn: 492
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.36%
Đúng hạn: 52.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Vân
Số hồ sơ xử lý: 721
Đúng & trước hạn: 721
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.64%
Đúng hạn: 78.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Xuân
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.47%
Đúng hạn: 78.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Sơn
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.32%
Đúng hạn: 79.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Thiện
Số hồ sơ xử lý: 558
Đúng & trước hạn: 558
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.88%
Đúng hạn: 4.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thành
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.17%
Đúng hạn: 73.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Kiệm
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 470
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.32%
Đúng hạn: 4.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trường Yên
Số hồ sơ xử lý: 132
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.88%
Đúng hạn: 37.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 548
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.35%
Đúng hạn: 3.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Văn Hải
Số hồ sơ xử lý: 131
Đúng & trước hạn: 131
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.18%
Đúng hạn: 3.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Chính
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.12%
Đúng hạn: 14.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 572
Đúng & trước hạn: 572
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.4%
Đúng hạn: 48.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 351
Đúng & trước hạn: 351
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.85%
Đúng hạn: 46.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lâm
Số hồ sơ xử lý: 467
Đúng & trước hạn: 467
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.56%
Đúng hạn: 82.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lộc
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mạc
Số hồ sơ xử lý: 1003
Đúng & trước hạn: 1003
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.46%
Đúng hạn: 54.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.6%
Đúng hạn: 67.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1546
Đúng & trước hạn: 1546
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.61%
Đúng hạn: 63.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phong
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.17%
Đúng hạn: 86.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.76%
Đúng hạn: 38.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thành
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.11%
Đúng hạn: 42.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thái
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.93%
Đúng hạn: 35.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thắng
Số hồ sơ xử lý: 934
Đúng & trước hạn: 934
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.38%
Đúng hạn: 83.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Từ
Số hồ sơ xử lý: 628
Đúng & trước hạn: 628
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.39%
Đúng hạn: 47.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Đồng
Số hồ sơ xử lý: 771
Đúng & trước hạn: 771
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.03%
Đúng hạn: 74.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1339
Đúng & trước hạn: 1339
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Sơn
Số hồ sơ xử lý: 562
Đúng & trước hạn: 562
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.65%
Đúng hạn: 71.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Định Hóa
Số hồ sơ xử lý: 363
Đúng & trước hạn: 363
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Hướng
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
VP1 - Phòng Hành Chính Quản Trị
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP10 - Ban Tiếp CD & Xử Lý Đơn Tố Cáo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP11 - Phòng Kiểm soát Thủ tục hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP2 - Phòng Tổng Hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP3 - Phòng Kinh Tế Nghành
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP4 - Phòng Đầu Tư Xây Dựng Cơ Bản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP5 - Phòng Phân Phối Lưu Thông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP6 - Phòng Khoa giáo - Văn Xã
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP7 - Phòng Nội Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP8 - Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP9 - Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trước hạn: 98.72%
Đúng hạn: 1.28%
Trễ hạn: 0%
Đóng - Phòng Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%