Bộ phận TN và TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
10929
Đúng & trước hạn:
10929
Trễ hạn
0
Trước hạn:
0.77%
Đúng hạn:
99.23%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ Sở KHCN
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
273
Đúng & trước hạn:
273
Trước hạn:
98.53%
Đúng hạn:
1.47%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Số hồ sơ xử lý:
2944
Đúng & trước hạn:
2944
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.06%
Đúng hạn:
5.94%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
247
Đúng & trước hạn:
247
Trước hạn:
98.38%
Đúng hạn:
1.62%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND tỉnh
Phòng Kinh tế Ngành
Phòng Nghiệp vụ - Kỹ thuật - Chi cục CNTY
Phòng Nghiệp vụ dược - Quản lý hành nghề
Phòng Quản lý hành nghề
Phòng Thanh tra
Phòng Thanh tra
Phòng Tổ chức - Hành chính
Phòng kế hoạch tài chính
Phòng nghiệp vụ y
Số hồ sơ xử lý:
16
Đúng & trước hạn:
16
Trước hạn:
93.75%
Đúng hạn:
6.25%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Một cửa liên thông Thành phố Ninh Bình
Số hồ sơ xử lý:
2557
Đúng & trước hạn:
2553
Trước hạn:
97.58%
Đúng hạn:
2.27%
Trễ hạn:
0.15%
Trung tâm Trợ giúp pháp lý
Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Trung tâm một cửa liên thông
Số hồ sơ xử lý:
1599
Đúng & trước hạn:
1599
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.62%
Đúng hạn:
2.38%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý:
635
Đúng & trước hạn:
635
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.46%
Đúng hạn:
76.54%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Nam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
425
Đúng & trước hạn:
425
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.71%
Đúng hạn:
83.29%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Thiên Tôn
UBND Thị trấn Me
Số hồ sơ xử lý:
651
Đúng & trước hạn:
651
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.83%
Đúng hạn:
37.17%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Nho Quan
Số hồ sơ xử lý:
486
Đúng & trước hạn:
486
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.66%
Đúng hạn:
19.34%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Ninh
Số hồ sơ xử lý:
1451
Đúng & trước hạn:
1446
Trễ hạn
5
Trước hạn:
24.67%
Đúng hạn:
74.98%
Trễ hạn:
0.35%
UBND Thị trấn Yên Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
826
Đúng & trước hạn:
826
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.35%
Đúng hạn:
60.65%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cúc Phương
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý:
215
Đúng & trước hạn:
215
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.47%
Đúng hạn:
59.53%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Gia Sơn
Số hồ sơ xử lý:
284
Đúng & trước hạn:
284
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.52%
Đúng hạn:
71.48%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Gia Thủy
Số hồ sơ xử lý:
203
Đúng & trước hạn:
203
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.41%
Đúng hạn:
60.59%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Gia Tường
Số hồ sơ xử lý:
193
Đúng & trước hạn:
193
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.51%
Đúng hạn:
42.49%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Kỳ Phú
Số hồ sơ xử lý:
221
Đúng & trước hạn:
221
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.22%
Đúng hạn:
87.78%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Vân
UBND Xã Lạng Phong
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý:
113
Đúng & trước hạn:
113
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.58%
Đúng hạn:
81.42%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
186
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.78%
Đúng hạn:
60.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý:
254
Đúng & trước hạn:
254
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.88%
Đúng hạn:
55.12%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quảng Lạc
UBND Xã Quỳnh Lưu
UBND Xã Sơn Hà
UBND Xã Sơn Lai
Số hồ sơ xử lý:
286
Đúng & trước hạn:
286
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.57%
Đúng hạn:
66.43%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thanh Lạc
Số hồ sơ xử lý:
299
Đúng & trước hạn:
299
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.49%
Đúng hạn:
53.51%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thượng Hòa
Số hồ sơ xử lý:
281
Đúng & trước hạn:
281
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.85%
Đúng hạn:
18.15%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thạch Bình
Số hồ sơ xử lý:
408
Đúng & trước hạn:
408
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.35%
Đúng hạn:
67.65%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Phong
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
198
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.63%
Đúng hạn:
37.37%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Phú
UBND Xã Văn Phương
UBND Xã Xích Thổ
Số hồ sơ xử lý:
316
Đúng & trước hạn:
316
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.41%
Đúng hạn:
32.59%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Yên Quang
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.52%
Đúng hạn:
64.48%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đức Long
Số hồ sơ xử lý:
292
Đúng & trước hạn:
292
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.58%
Đúng hạn:
53.42%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Bích Đào
Số hồ sơ xử lý:
1630
Đúng & trước hạn:
1630
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.62%
Đúng hạn:
56.38%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nam Bình
Số hồ sơ xử lý:
1039
Đúng & trước hạn:
1039
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.71%
Đúng hạn:
41.29%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nam Thành
Số hồ sơ xử lý:
722
Đúng & trước hạn:
722
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.28%
Đúng hạn:
40.72%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Ninh Khánh
Số hồ sơ xử lý:
454
Đúng & trước hạn:
454
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.79%
Đúng hạn:
39.21%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Ninh Phong
Số hồ sơ xử lý:
1506
Đúng & trước hạn:
1506
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.79%
Đúng hạn:
48.21%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Ninh Sơn
UBND phường Phúc Thành
Số hồ sơ xử lý:
1718
Đúng & trước hạn:
1718
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.24%
Đúng hạn:
50.76%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
893
Đúng & trước hạn:
893
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.27%
Đúng hạn:
50.73%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Trung Sơn
Số hồ sơ xử lý:
658
Đúng & trước hạn:
658
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.68%
Đúng hạn:
86.32%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Tân Bình
Số hồ sơ xử lý:
341
Đúng & trước hạn:
341
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.87%
Đúng hạn:
77.13%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý:
652
Đúng & trước hạn:
652
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.36%
Đúng hạn:
40.64%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Tây Sơn
Số hồ sơ xử lý:
414
Đúng & trước hạn:
414
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.24%
Đúng hạn:
49.76%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Vân Giang
Số hồ sơ xử lý:
547
Đúng & trước hạn:
547
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.59%
Đúng hạn:
42.41%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Yên Bình
Số hồ sơ xử lý:
269
Đúng & trước hạn:
269
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.28%
Đúng hạn:
74.72%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Đông Thành
Số hồ sơ xử lý:
1361
Đúng & trước hạn:
1361
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.61%
Đúng hạn:
47.39%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Bình Minh
UBND thị trấn Phát Diệm
Số hồ sơ xử lý:
401
Đúng & trước hạn:
401
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.83%
Đúng hạn:
32.17%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chất Bình
Số hồ sơ xử lý:
194
Đúng & trước hạn:
194
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.41%
Đúng hạn:
19.59%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cồn Thoi
UBND xã Gia Hòa
Số hồ sơ xử lý:
374
Đúng & trước hạn:
374
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.22%
Đúng hạn:
15.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Hưng
Số hồ sơ xử lý:
266
Đúng & trước hạn:
266
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.32%
Đúng hạn:
20.68%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Lạc
Số hồ sơ xử lý:
427
Đúng & trước hạn:
427
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.91%
Đúng hạn:
80.09%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Lập
Số hồ sơ xử lý:
544
Đúng & trước hạn:
544
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.43%
Đúng hạn:
18.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Minh
Số hồ sơ xử lý:
470
Đúng & trước hạn:
470
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.09%
Đúng hạn:
81.91%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Phong
Số hồ sơ xử lý:
355
Đúng & trước hạn:
355
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.34%
Đúng hạn:
83.66%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
827
Đúng & trước hạn:
827
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.47%
Đúng hạn:
69.53%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Phương
Số hồ sơ xử lý:
466
Đúng & trước hạn:
466
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.48%
Đúng hạn:
66.52%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Sinh
Số hồ sơ xử lý:
689
Đúng & trước hạn:
689
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.34%
Đúng hạn:
78.66%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Thanh
Số hồ sơ xử lý:
444
Đúng & trước hạn:
444
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.37%
Đúng hạn:
80.63%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Thắng
Số hồ sơ xử lý:
232
Đúng & trước hạn:
232
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.76%
Đúng hạn:
67.24%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
582
Đúng & trước hạn:
582
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.35%
Đúng hạn:
60.65%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Tiến
UBND xã Gia Trung
Số hồ sơ xử lý:
883
Đúng & trước hạn:
883
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.69%
Đúng hạn:
69.31%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Trấn
Số hồ sơ xử lý:
579
Đúng & trước hạn:
579
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.48%
Đúng hạn:
62.52%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Tân
Số hồ sơ xử lý:
532
Đúng & trước hạn:
532
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.05%
Đúng hạn:
53.95%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Vân
Số hồ sơ xử lý:
860
Đúng & trước hạn:
860
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.72%
Đúng hạn:
66.28%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Vượng
Số hồ sơ xử lý:
123
Đúng & trước hạn:
123
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.47%
Đúng hạn:
45.53%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Xuân
Số hồ sơ xử lý:
343
Đúng & trước hạn:
343
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.99%
Đúng hạn:
79.01%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Tiến
UBND xã Hồi Ninh
Số hồ sơ xử lý:
195
Đúng & trước hạn:
195
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.67%
Đúng hạn:
13.33%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh An
Số hồ sơ xử lý:
430
Đúng & trước hạn:
428
Trễ hạn
2
Trước hạn:
30%
Đúng hạn:
69.53%
Trễ hạn:
0.47%
UBND xã Khánh Công
Số hồ sơ xử lý:
327
Đúng & trước hạn:
327
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.61%
Đúng hạn:
73.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Cư
Số hồ sơ xử lý:
753
Đúng & trước hạn:
752
Trễ hạn
1
Trước hạn:
27.09%
Đúng hạn:
72.78%
Trễ hạn:
0.13%
UBND xã Khánh Cường
Số hồ sơ xử lý:
404
Đúng & trước hạn:
404
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.03%
Đúng hạn:
52.97%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Dương
UBND xã Khánh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
887
Đúng & trước hạn:
885
Trễ hạn
2
Trước hạn:
25.93%
Đúng hạn:
73.84%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Khánh Hải
Số hồ sơ xử lý:
344
Đúng & trước hạn:
344
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.38%
Đúng hạn:
77.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Hồng
Số hồ sơ xử lý:
649
Đúng & trước hạn:
649
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.01%
Đúng hạn:
44.99%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Hội
Số hồ sơ xử lý:
520
Đúng & trước hạn:
520
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.62%
Đúng hạn:
40.38%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Lợi
UBND xã Khánh Mậu
Số hồ sơ xử lý:
498
Đúng & trước hạn:
498
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.72%
Đúng hạn:
19.28%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Nhạc
Số hồ sơ xử lý:
1179
Đúng & trước hạn:
1179
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.64%
Đúng hạn:
68.36%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Phú
Số hồ sơ xử lý:
441
Đúng & trước hạn:
440
Trễ hạn
1
Trước hạn:
25.17%
Đúng hạn:
74.6%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Khánh Thiện
UBND xã Khánh Thành
Số hồ sơ xử lý:
285
Đúng & trước hạn:
285
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.02%
Đúng hạn:
32.98%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Thượng
UBND xã Khánh Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
385
Đúng & trước hạn:
385
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.66%
Đúng hạn:
62.34%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Thủy
Số hồ sơ xử lý:
277
Đúng & trước hạn:
277
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.87%
Đúng hạn:
45.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Tiên
Số hồ sơ xử lý:
516
Đúng & trước hạn:
515
Trễ hạn
1
Trước hạn:
19.57%
Đúng hạn:
80.23%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Khánh Trung
Số hồ sơ xử lý:
949
Đúng & trước hạn:
949
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.09%
Đúng hạn:
64.91%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Vân
Số hồ sơ xử lý:
378
Đúng & trước hạn:
377
Trễ hạn
1
Trước hạn:
60.32%
Đúng hạn:
39.42%
Trễ hạn:
0.26%
UBND xã Kim Chính
UBND xã Kim Hải
UBND xã Kim Mỹ
UBND xã Kim Trung
UBND xã Kim Tân
UBND xã Kim Đông
UBND xã Kim Định
Số hồ sơ xử lý:
244
Đúng & trước hạn:
244
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.92%
Đúng hạn:
20.08%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lai Thành
UBND xã Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý:
547
Đúng & trước hạn:
547
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.43%
Đúng hạn:
70.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lưu Phương
Số hồ sơ xử lý:
439
Đúng & trước hạn:
439
Trễ hạn
0
Trước hạn:
78.36%
Đúng hạn:
21.64%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Sơn
Số hồ sơ xử lý:
384
Đúng & trước hạn:
384
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.41%
Đúng hạn:
33.59%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Như Hòa
UBND xã Ninh An
UBND xã Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý:
449
Đúng & trước hạn:
449
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.73%
Đúng hạn:
69.27%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
174
Đúng & trước hạn:
174
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.06%
Đúng hạn:
14.94%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Hải
Số hồ sơ xử lý:
136
Đúng & trước hạn:
136
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.65%
Đúng hạn:
57.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Khang
Số hồ sơ xử lý:
253
Đúng & trước hạn:
253
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.71%
Đúng hạn:
59.29%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
207
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.28%
Đúng hạn:
50.72%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Nhất
Số hồ sơ xử lý:
490
Đúng & trước hạn:
490
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.08%
Đúng hạn:
35.92%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Phúc
Số hồ sơ xử lý:
508
Đúng & trước hạn:
508
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.91%
Đúng hạn:
32.09%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Thắng
Số hồ sơ xử lý:
139
Đúng & trước hạn:
139
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.83%
Đúng hạn:
84.17%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Tiến
Số hồ sơ xử lý:
481
Đúng & trước hạn:
481
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.15%
Đúng hạn:
53.85%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Vân
Số hồ sơ xử lý:
679
Đúng & trước hạn:
679
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.91%
Đúng hạn:
79.09%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Xuân
Số hồ sơ xử lý:
165
Đúng & trước hạn:
165
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.39%
Đúng hạn:
80.61%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quang Sơn
Số hồ sơ xử lý:
587
Đúng & trước hạn:
587
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.61%
Đúng hạn:
79.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quang Thiện
UBND xã Sơn Thành
Số hồ sơ xử lý:
235
Đúng & trước hạn:
235
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.26%
Đúng hạn:
75.74%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thượng Kiệm
UBND xã Trường Yên
Số hồ sơ xử lý:
126
Đúng & trước hạn:
126
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.49%
Đúng hạn:
36.51%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Thành
UBND xã Văn Hải
UBND xã Xuân Chính
Số hồ sơ xử lý:
121
Đúng & trước hạn:
121
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.12%
Đúng hạn:
14.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
542
Đúng & trước hạn:
542
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.85%
Đúng hạn:
48.15%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
327
Đúng & trước hạn:
327
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.91%
Đúng hạn:
47.09%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Lâm
UBND xã Yên Lộc
UBND xã Yên Mạc
Số hồ sơ xử lý:
956
Đúng & trước hạn:
956
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.87%
Đúng hạn:
55.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
383
Đúng & trước hạn:
383
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.77%
Đúng hạn:
70.23%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
1439
Đúng & trước hạn:
1439
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.41%
Đúng hạn:
63.59%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Phong
Số hồ sơ xử lý:
708
Đúng & trước hạn:
708
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.85%
Đúng hạn:
87.15%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý:
132
Đúng & trước hạn:
132
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.36%
Đúng hạn:
38.64%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Thành
UBND xã Yên Thái
Số hồ sơ xử lý:
324
Đúng & trước hạn:
324
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.74%
Đúng hạn:
34.26%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Thắng
Số hồ sơ xử lý:
879
Đúng & trước hạn:
879
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.72%
Đúng hạn:
83.28%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Từ
Số hồ sơ xử lý:
594
Đúng & trước hạn:
594
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.69%
Đúng hạn:
47.31%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Đồng
Số hồ sơ xử lý:
734
Đúng & trước hạn:
734
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.48%
Đúng hạn:
74.52%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ân Hòa
UBND xã Đông Sơn
Số hồ sơ xử lý:
521
Đúng & trước hạn:
521
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.13%
Đúng hạn:
69.87%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Định Hóa
UBND xã Đồng Hướng
VP1 - Phòng Hành Chính Quản Trị
VP10 - Ban Tiếp CD & Xử Lý Đơn Tố Cáo
VP11 - Phòng Kiểm soát Thủ tục hành chính
VP2 - Phòng Tổng Hợp
VP3 - Phòng Kinh Tế Nghành
VP4 - Phòng Đầu Tư Xây Dựng Cơ Bản
VP5 - Phòng Phân Phối Lưu Thông
VP6 - Phòng Khoa giáo - Văn Xã
VP7 - Phòng Nội Chính
VP8 - Phòng Dân tộc
VP9 - Phòng Ngoại Vụ
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
222
Đúng & trước hạn:
222
Trước hạn:
98.65%
Đúng hạn:
1.35%
Trễ hạn:
0%
Đóng - Phòng Kế hoạch