Bộ phận TN và TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
10813
Đúng & trước hạn:
10813
Trễ hạn
0
Trước hạn:
0.78%
Đúng hạn:
99.22%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ Sở KHCN
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
261
Đúng & trước hạn:
261
Trước hạn:
98.47%
Đúng hạn:
1.53%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Số hồ sơ xử lý:
2944
Đúng & trước hạn:
2944
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.06%
Đúng hạn:
5.94%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
236
Đúng & trước hạn:
236
Trước hạn:
98.31%
Đúng hạn:
1.69%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND tỉnh
Phòng Kinh tế Ngành
Phòng Nghiệp vụ - Kỹ thuật - Chi cục CNTY
Phòng Nghiệp vụ dược - Quản lý hành nghề
Phòng Quản lý hành nghề
Phòng Thanh tra
Phòng Thanh tra
Phòng Tổ chức - Hành chính
Phòng kế hoạch tài chính
Phòng nghiệp vụ y
Số hồ sơ xử lý:
14
Đúng & trước hạn:
14
Trước hạn:
92.86%
Đúng hạn:
7.14%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Một cửa liên thông Thành phố Ninh Bình
Số hồ sơ xử lý:
2461
Đúng & trước hạn:
2457
Trước hạn:
97.48%
Đúng hạn:
2.36%
Trễ hạn:
0.16%
Trung tâm Trợ giúp pháp lý
Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Trung tâm một cửa liên thông
Số hồ sơ xử lý:
1531
Đúng & trước hạn:
1531
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.52%
Đúng hạn:
2.48%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý:
625
Đúng & trước hạn:
625
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.68%
Đúng hạn:
76.32%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Nam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
421
Đúng & trước hạn:
421
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.39%
Đúng hạn:
83.61%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Thiên Tôn
Số hồ sơ xử lý:
172
Đúng & trước hạn:
172
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.23%
Đúng hạn:
69.77%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Me
Số hồ sơ xử lý:
643
Đúng & trước hạn:
643
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.67%
Đúng hạn:
37.33%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Nho Quan
Số hồ sơ xử lý:
475
Đúng & trước hạn:
475
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.68%
Đúng hạn:
18.32%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Ninh
Số hồ sơ xử lý:
1422
Đúng & trước hạn:
1417
Trễ hạn
5
Trước hạn:
24.75%
Đúng hạn:
74.89%
Trễ hạn:
0.36%
UBND Thị trấn Yên Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
824
Đúng & trước hạn:
824
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.32%
Đúng hạn:
60.68%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cúc Phương
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý:
213
Đúng & trước hạn:
213
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.38%
Đúng hạn:
59.62%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Gia Sơn
Số hồ sơ xử lý:
276
Đúng & trước hạn:
276
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.35%
Đúng hạn:
70.65%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Gia Thủy
Số hồ sơ xử lý:
203
Đúng & trước hạn:
203
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.41%
Đúng hạn:
60.59%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Gia Tường
Số hồ sơ xử lý:
191
Đúng & trước hạn:
191
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.07%
Đúng hạn:
42.93%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Kỳ Phú
UBND Xã Lạc Vân
UBND Xã Lạng Phong
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý:
113
Đúng & trước hạn:
113
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.58%
Đúng hạn:
81.42%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.46%
Đúng hạn:
60.54%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phú Sơn
UBND Xã Quảng Lạc
Số hồ sơ xử lý:
281
Đúng & trước hạn:
281
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.16%
Đúng hạn:
65.84%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quỳnh Lưu
Số hồ sơ xử lý:
710
Đúng & trước hạn:
710
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.07%
Đúng hạn:
64.93%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Sơn Hà
UBND Xã Sơn Lai
Số hồ sơ xử lý:
268
Đúng & trước hạn:
268
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.21%
Đúng hạn:
66.79%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thanh Lạc
Số hồ sơ xử lý:
295
Đúng & trước hạn:
295
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.78%
Đúng hạn:
53.22%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thượng Hòa
Số hồ sơ xử lý:
271
Đúng & trước hạn:
271
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.13%
Đúng hạn:
15.87%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thạch Bình
Số hồ sơ xử lý:
408
Đúng & trước hạn:
408
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.35%
Đúng hạn:
67.65%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Phong
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
198
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.63%
Đúng hạn:
37.37%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Phú
UBND Xã Văn Phương
Số hồ sơ xử lý:
271
Đúng & trước hạn:
271
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.41%
Đúng hạn:
71.59%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Xích Thổ
Số hồ sơ xử lý:
313
Đúng & trước hạn:
313
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.73%
Đúng hạn:
32.27%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Yên Quang
Số hồ sơ xử lý:
256
Đúng & trước hạn:
256
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.94%
Đúng hạn:
64.06%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đức Long
Số hồ sơ xử lý:
285
Đúng & trước hạn:
285
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.61%
Đúng hạn:
54.39%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Bích Đào
Số hồ sơ xử lý:
1614
Đúng & trước hạn:
1614
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.12%
Đúng hạn:
56.88%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nam Bình
Số hồ sơ xử lý:
1026
Đúng & trước hạn:
1026
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.19%
Đúng hạn:
41.81%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nam Thành
Số hồ sơ xử lý:
711
Đúng & trước hạn:
711
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.65%
Đúng hạn:
41.35%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Ninh Khánh
Số hồ sơ xử lý:
450
Đúng & trước hạn:
450
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.44%
Đúng hạn:
39.56%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Ninh Phong
Số hồ sơ xử lý:
1485
Đúng & trước hạn:
1485
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.11%
Đúng hạn:
48.89%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Ninh Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1086
Đúng & trước hạn:
1086
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.43%
Đúng hạn:
51.57%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phúc Thành
Số hồ sơ xử lý:
1684
Đúng & trước hạn:
1684
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.34%
Đúng hạn:
51.66%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
877
Đúng & trước hạn:
877
Trễ hạn
0
Trước hạn:
48.35%
Đúng hạn:
51.65%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Trung Sơn
Số hồ sơ xử lý:
658
Đúng & trước hạn:
658
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.68%
Đúng hạn:
86.32%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Tân Bình
Số hồ sơ xử lý:
341
Đúng & trước hạn:
341
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.87%
Đúng hạn:
77.13%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý:
644
Đúng & trước hạn:
644
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.85%
Đúng hạn:
41.15%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Tây Sơn
Số hồ sơ xử lý:
412
Đúng & trước hạn:
412
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.49%
Đúng hạn:
49.51%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Vân Giang
Số hồ sơ xử lý:
536
Đúng & trước hạn:
536
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.72%
Đúng hạn:
43.28%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Yên Bình
Số hồ sơ xử lý:
267
Đúng & trước hạn:
267
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.72%
Đúng hạn:
75.28%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Đông Thành
Số hồ sơ xử lý:
1341
Đúng & trước hạn:
1341
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.9%
Đúng hạn:
48.1%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Bình Minh
UBND thị trấn Phát Diệm
Số hồ sơ xử lý:
395
Đúng & trước hạn:
395
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.34%
Đúng hạn:
32.66%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chất Bình
UBND xã Cồn Thoi
UBND xã Gia Hòa
Số hồ sơ xử lý:
374
Đúng & trước hạn:
374
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.22%
Đúng hạn:
15.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Hưng
Số hồ sơ xử lý:
263
Đúng & trước hạn:
263
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.09%
Đúng hạn:
20.91%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Lạc
Số hồ sơ xử lý:
419
Đúng & trước hạn:
419
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.29%
Đúng hạn:
79.71%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Lập
Số hồ sơ xử lý:
542
Đúng & trước hạn:
542
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.37%
Đúng hạn:
18.63%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Minh
Số hồ sơ xử lý:
464
Đúng & trước hạn:
464
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.89%
Đúng hạn:
82.11%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Phong
Số hồ sơ xử lý:
351
Đúng & trước hạn:
351
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.52%
Đúng hạn:
83.48%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
821
Đúng & trước hạn:
821
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.45%
Đúng hạn:
69.55%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Phương
Số hồ sơ xử lý:
452
Đúng & trước hạn:
452
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.51%
Đúng hạn:
65.49%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Sinh
Số hồ sơ xử lý:
689
Đúng & trước hạn:
689
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.34%
Đúng hạn:
78.66%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Thanh
Số hồ sơ xử lý:
435
Đúng & trước hạn:
435
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.77%
Đúng hạn:
80.23%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Thắng
Số hồ sơ xử lý:
224
Đúng & trước hạn:
224
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.04%
Đúng hạn:
66.96%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
576
Đúng & trước hạn:
576
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.06%
Đúng hạn:
60.94%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Tiến
Số hồ sơ xử lý:
454
Đúng & trước hạn:
454
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.07%
Đúng hạn:
70.93%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Trung
Số hồ sơ xử lý:
883
Đúng & trước hạn:
883
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.69%
Đúng hạn:
69.31%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Trấn
Số hồ sơ xử lý:
543
Đúng & trước hạn:
543
Trễ hạn
0
Trước hạn:
34.99%
Đúng hạn:
65.01%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Tân
Số hồ sơ xử lý:
524
Đúng & trước hạn:
524
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.18%
Đúng hạn:
53.82%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Vân
Số hồ sơ xử lý:
839
Đúng & trước hạn:
839
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.54%
Đúng hạn:
67.46%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Vượng
Số hồ sơ xử lý:
115
Đúng & trước hạn:
115
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.78%
Đúng hạn:
45.22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Xuân
Số hồ sơ xử lý:
337
Đúng & trước hạn:
337
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.07%
Đúng hạn:
78.93%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Tiến
UBND xã Hồi Ninh
Số hồ sơ xử lý:
191
Đúng & trước hạn:
191
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.91%
Đúng hạn:
13.09%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh An
Số hồ sơ xử lý:
414
Đúng & trước hạn:
412
Trễ hạn
2
Trước hạn:
31.16%
Đúng hạn:
68.36%
Trễ hạn:
0.48%
UBND xã Khánh Công
UBND xã Khánh Cư
Số hồ sơ xử lý:
745
Đúng & trước hạn:
744
Trễ hạn
1
Trước hạn:
27.11%
Đúng hạn:
72.75%
Trễ hạn:
0.14%
UBND xã Khánh Cường
UBND xã Khánh Dương
UBND xã Khánh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
876
Đúng & trước hạn:
874
Trễ hạn
2
Trước hạn:
26.14%
Đúng hạn:
73.63%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Khánh Hải
Số hồ sơ xử lý:
344
Đúng & trước hạn:
344
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.38%
Đúng hạn:
77.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Hồng
Số hồ sơ xử lý:
646
Đúng & trước hạn:
646
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.11%
Đúng hạn:
44.89%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Hội
Số hồ sơ xử lý:
520
Đúng & trước hạn:
520
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.62%
Đúng hạn:
40.38%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Lợi
Số hồ sơ xử lý:
873
Đúng & trước hạn:
873
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.62%
Đúng hạn:
27.38%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Mậu
Số hồ sơ xử lý:
490
Đúng & trước hạn:
490
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.41%
Đúng hạn:
19.59%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Nhạc
Số hồ sơ xử lý:
1179
Đúng & trước hạn:
1179
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.64%
Đúng hạn:
68.36%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Phú
Số hồ sơ xử lý:
440
Đúng & trước hạn:
439
Trễ hạn
1
Trước hạn:
25%
Đúng hạn:
74.77%
Trễ hạn:
0.23%
UBND xã Khánh Thiện
Số hồ sơ xử lý:
468
Đúng & trước hạn:
468
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.67%
Đúng hạn:
83.33%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Thành
Số hồ sơ xử lý:
285
Đúng & trước hạn:
285
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.02%
Đúng hạn:
32.98%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Thượng
UBND xã Khánh Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
385
Đúng & trước hạn:
385
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.66%
Đúng hạn:
62.34%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Thủy
Số hồ sơ xử lý:
277
Đúng & trước hạn:
277
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.87%
Đúng hạn:
45.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Tiên
Số hồ sơ xử lý:
506
Đúng & trước hạn:
505
Trễ hạn
1
Trước hạn:
19.76%
Đúng hạn:
80.04%
Trễ hạn:
0.2%
UBND xã Khánh Trung
Số hồ sơ xử lý:
949
Đúng & trước hạn:
949
Trễ hạn
0
Trước hạn:
35.09%
Đúng hạn:
64.91%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Vân
Số hồ sơ xử lý:
366
Đúng & trước hạn:
365
Trễ hạn
1
Trước hạn:
59.56%
Đúng hạn:
40.16%
Trễ hạn:
0.28%
UBND xã Kim Chính
UBND xã Kim Hải
UBND xã Kim Mỹ
UBND xã Kim Trung
UBND xã Kim Tân
UBND xã Kim Đông
UBND xã Kim Định
Số hồ sơ xử lý:
239
Đúng & trước hạn:
239
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.33%
Đúng hạn:
19.67%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lai Thành
UBND xã Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý:
526
Đúng & trước hạn:
526
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.61%
Đúng hạn:
69.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lưu Phương
Số hồ sơ xử lý:
439
Đúng & trước hạn:
439
Trễ hạn
0
Trước hạn:
78.36%
Đúng hạn:
21.64%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Sơn
Số hồ sơ xử lý:
382
Đúng & trước hạn:
382
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.75%
Đúng hạn:
33.25%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Như Hòa
UBND xã Ninh An
UBND xã Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý:
440
Đúng & trước hạn:
440
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.23%
Đúng hạn:
69.77%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
170
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.88%
Đúng hạn:
14.12%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Hải
Số hồ sơ xử lý:
136
Đúng & trước hạn:
136
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.65%
Đúng hạn:
57.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Khang
Số hồ sơ xử lý:
251
Đúng & trước hạn:
251
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.04%
Đúng hạn:
58.96%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
204
Đúng & trước hạn:
204
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.02%
Đúng hạn:
50.98%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Nhất
Số hồ sơ xử lý:
483
Đúng & trước hạn:
483
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.56%
Đúng hạn:
36.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Phúc
UBND xã Ninh Thắng
Số hồ sơ xử lý:
137
Đúng & trước hạn:
137
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.06%
Đúng hạn:
83.94%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Tiến
Số hồ sơ xử lý:
469
Đúng & trước hạn:
469
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.78%
Đúng hạn:
55.22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Vân
UBND xã Ninh Xuân
Số hồ sơ xử lý:
165
Đúng & trước hạn:
165
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.39%
Đúng hạn:
80.61%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quang Sơn
Số hồ sơ xử lý:
582
Đúng & trước hạn:
582
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.79%
Đúng hạn:
79.21%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quang Thiện
UBND xã Sơn Thành
Số hồ sơ xử lý:
233
Đúng & trước hạn:
233
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.03%
Đúng hạn:
75.97%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thượng Kiệm
UBND xã Trường Yên
Số hồ sơ xử lý:
126
Đúng & trước hạn:
126
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.49%
Đúng hạn:
36.51%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Thành
UBND xã Văn Hải
UBND xã Xuân Chính
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
529
Đúng & trước hạn:
529
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.55%
Đúng hạn:
47.45%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
318
Đúng & trước hạn:
318
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.14%
Đúng hạn:
46.86%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Lâm
UBND xã Yên Lộc
UBND xã Yên Mạc
Số hồ sơ xử lý:
955
Đúng & trước hạn:
955
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.92%
Đúng hạn:
55.08%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
380
Đúng & trước hạn:
380
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.47%
Đúng hạn:
70.53%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
1411
Đúng & trước hạn:
1411
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.57%
Đúng hạn:
63.43%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Phong
Số hồ sơ xử lý:
708
Đúng & trước hạn:
708
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.85%
Đúng hạn:
87.15%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý:
130
Đúng & trước hạn:
130
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.77%
Đúng hạn:
39.23%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Thành
UBND xã Yên Thái
Số hồ sơ xử lý:
324
Đúng & trước hạn:
324
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.74%
Đúng hạn:
34.26%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Thắng
Số hồ sơ xử lý:
879
Đúng & trước hạn:
879
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.72%
Đúng hạn:
83.28%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Từ
Số hồ sơ xử lý:
590
Đúng & trước hạn:
590
Trễ hạn
0
Trước hạn:
52.37%
Đúng hạn:
47.63%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Đồng
Số hồ sơ xử lý:
724
Đúng & trước hạn:
724
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.83%
Đúng hạn:
74.17%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ân Hòa
UBND xã Đông Sơn
Số hồ sơ xử lý:
504
Đúng & trước hạn:
504
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.56%
Đúng hạn:
69.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Định Hóa
UBND xã Đồng Hướng
VP1 - Phòng Hành Chính Quản Trị
VP10 - Ban Tiếp CD & Xử Lý Đơn Tố Cáo
VP11 - Phòng Kiểm soát Thủ tục hành chính
VP2 - Phòng Tổng Hợp
VP3 - Phòng Kinh Tế Nghành
VP4 - Phòng Đầu Tư Xây Dựng Cơ Bản
VP5 - Phòng Phân Phối Lưu Thông
VP6 - Phòng Khoa giáo - Văn Xã
VP7 - Phòng Nội Chính
VP8 - Phòng Dân tộc
VP9 - Phòng Ngoại Vụ
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
211
Trước hạn:
98.58%
Đúng hạn:
1.42%
Trễ hạn:
0%
Đóng - Phòng Kế hoạch