Bộ phận TN và TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 10929
Đúng & trước hạn: 10929
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0.77%
Đúng hạn: 99.23%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 31
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 273
Trước hạn: 98.53%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Số hồ sơ xử lý: 2944
Đúng & trước hạn: 2944
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.06%
Đúng hạn: 5.94%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 247
Đúng & trước hạn: 247
Trước hạn: 98.38%
Đúng hạn: 1.62%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ngành
Số hồ sơ xử lý: 34
Đúng & trước hạn: 34
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.24%
Đúng hạn: 11.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ - Kỹ thuật - Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ dược - Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức - Hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kế hoạch tài chính
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 47
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng nghiệp vụ y
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Một cửa liên thông Thành phố Ninh Bình
Số hồ sơ xử lý: 2557
Đúng & trước hạn: 2553
Trước hạn: 97.58%
Đúng hạn: 2.27%
Trễ hạn: 0.15%
Trung tâm Trợ giúp pháp lý
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm một cửa liên thông
Số hồ sơ xử lý: 1599
Đúng & trước hạn: 1599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.62%
Đúng hạn: 2.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 635
Đúng & trước hạn: 635
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.46%
Đúng hạn: 76.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Nam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 425
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.71%
Đúng hạn: 83.29%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Thiên Tôn
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.4%
Đúng hạn: 67.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Me
Số hồ sơ xử lý: 651
Đúng & trước hạn: 651
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.83%
Đúng hạn: 37.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Nho Quan
Số hồ sơ xử lý: 486
Đúng & trước hạn: 486
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.66%
Đúng hạn: 19.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Ninh
Số hồ sơ xử lý: 1451
Đúng & trước hạn: 1446
Trễ hạn 5
Trước hạn: 24.67%
Đúng hạn: 74.98%
Trễ hạn: 0.35%
UBND Thị trấn Yên Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 826
Đúng & trước hạn: 826
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.35%
Đúng hạn: 60.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cúc Phương
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.82%
Đúng hạn: 43.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý: 215
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.47%
Đúng hạn: 59.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Sơn
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.52%
Đúng hạn: 71.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Thủy
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.41%
Đúng hạn: 60.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Tường
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.51%
Đúng hạn: 42.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Kỳ Phú
Số hồ sơ xử lý: 221
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.22%
Đúng hạn: 87.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Vân
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.9%
Đúng hạn: 64.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạng Phong
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.72%
Đúng hạn: 80.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.58%
Đúng hạn: 81.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.78%
Đúng hạn: 60.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.88%
Đúng hạn: 55.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Lạc
Số hồ sơ xử lý: 284
Đúng & trước hạn: 284
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.8%
Đúng hạn: 66.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quỳnh Lưu
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 715
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.1%
Đúng hạn: 64.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.6%
Đúng hạn: 68.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Lai
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.57%
Đúng hạn: 66.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Lạc
Số hồ sơ xử lý: 299
Đúng & trước hạn: 299
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.49%
Đúng hạn: 53.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thượng Hòa
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.85%
Đúng hạn: 18.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạch Bình
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.35%
Đúng hạn: 67.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phong
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.63%
Đúng hạn: 37.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phú
Số hồ sơ xử lý: 153
Đúng & trước hạn: 153
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.4%
Đúng hạn: 36.6%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phương
Số hồ sơ xử lý: 276
Đúng & trước hạn: 276
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.9%
Đúng hạn: 72.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xích Thổ
Số hồ sơ xử lý: 316
Đúng & trước hạn: 316
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.41%
Đúng hạn: 32.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Yên Quang
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.52%
Đúng hạn: 64.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đức Long
Số hồ sơ xử lý: 292
Đúng & trước hạn: 292
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.58%
Đúng hạn: 53.42%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bích Đào
Số hồ sơ xử lý: 1630
Đúng & trước hạn: 1630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.62%
Đúng hạn: 56.38%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Bình
Số hồ sơ xử lý: 1039
Đúng & trước hạn: 1039
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.71%
Đúng hạn: 41.29%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Thành
Số hồ sơ xử lý: 722
Đúng & trước hạn: 722
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.28%
Đúng hạn: 40.72%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Khánh
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.79%
Đúng hạn: 39.21%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Phong
Số hồ sơ xử lý: 1506
Đúng & trước hạn: 1506
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.79%
Đúng hạn: 48.21%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1098
Đúng & trước hạn: 1098
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49%
Đúng hạn: 51%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phúc Thành
Số hồ sơ xử lý: 1718
Đúng & trước hạn: 1718
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.24%
Đúng hạn: 50.76%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 893
Đúng & trước hạn: 893
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.27%
Đúng hạn: 50.73%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Trung Sơn
Số hồ sơ xử lý: 658
Đúng & trước hạn: 658
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.68%
Đúng hạn: 86.32%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Bình
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.87%
Đúng hạn: 77.13%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.36%
Đúng hạn: 40.64%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tây Sơn
Số hồ sơ xử lý: 414
Đúng & trước hạn: 414
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.24%
Đúng hạn: 49.76%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Vân Giang
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.59%
Đúng hạn: 42.41%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Yên Bình
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.28%
Đúng hạn: 74.72%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Đông Thành
Số hồ sơ xử lý: 1361
Đúng & trước hạn: 1361
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.61%
Đúng hạn: 47.39%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 82
Đúng & trước hạn: 82
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.02%
Đúng hạn: 10.98%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Phát Diệm
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 401
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.83%
Đúng hạn: 32.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chất Bình
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.41%
Đúng hạn: 19.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cồn Thoi
Số hồ sơ xử lý: 163
Đúng & trước hạn: 163
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.93%
Đúng hạn: 3.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hòa
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.22%
Đúng hạn: 15.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hưng
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.32%
Đúng hạn: 20.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lạc
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.91%
Đúng hạn: 80.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lập
Số hồ sơ xử lý: 544
Đúng & trước hạn: 544
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.43%
Đúng hạn: 18.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Minh
Số hồ sơ xử lý: 470
Đúng & trước hạn: 470
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.09%
Đúng hạn: 81.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phong
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 355
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.34%
Đúng hạn: 83.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 827
Đúng & trước hạn: 827
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.47%
Đúng hạn: 69.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phương
Số hồ sơ xử lý: 466
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.48%
Đúng hạn: 66.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Sinh
Số hồ sơ xử lý: 689
Đúng & trước hạn: 689
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.34%
Đúng hạn: 78.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thanh
Số hồ sơ xử lý: 444
Đúng & trước hạn: 444
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.37%
Đúng hạn: 80.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thắng
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.76%
Đúng hạn: 67.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 582
Đúng & trước hạn: 582
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.35%
Đúng hạn: 60.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tiến
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.2%
Đúng hạn: 68.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trung
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 883
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.69%
Đúng hạn: 69.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trấn
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.48%
Đúng hạn: 62.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tân
Số hồ sơ xử lý: 532
Đúng & trước hạn: 532
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.05%
Đúng hạn: 53.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vân
Số hồ sơ xử lý: 860
Đúng & trước hạn: 860
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.72%
Đúng hạn: 66.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vượng
Số hồ sơ xử lý: 123
Đúng & trước hạn: 123
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.47%
Đúng hạn: 45.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Xuân
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.99%
Đúng hạn: 79.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 234
Đúng & trước hạn: 234
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồi Ninh
Số hồ sơ xử lý: 195
Đúng & trước hạn: 195
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.67%
Đúng hạn: 13.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh An
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 2
Trước hạn: 30%
Đúng hạn: 69.53%
Trễ hạn: 0.47%
UBND xã Khánh Công
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.61%
Đúng hạn: 73.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Cư
Số hồ sơ xử lý: 753
Đúng & trước hạn: 752
Trễ hạn 1
Trước hạn: 27.09%
Đúng hạn: 72.78%
Trễ hạn: 0.13%
UBND xã Khánh Cường
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.03%
Đúng hạn: 52.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Dương
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.1%
Đúng hạn: 79.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 887
Đúng & trước hạn: 885
Trễ hạn 2
Trước hạn: 25.93%
Đúng hạn: 73.84%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Khánh Hải
Số hồ sơ xử lý: 344
Đúng & trước hạn: 344
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.38%
Đúng hạn: 77.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hồng
Số hồ sơ xử lý: 649
Đúng & trước hạn: 649
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.01%
Đúng hạn: 44.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hội
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.62%
Đúng hạn: 40.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Lợi
Số hồ sơ xử lý: 882
Đúng & trước hạn: 882
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72%
Đúng hạn: 28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Mậu
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.72%
Đúng hạn: 19.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Nhạc
Số hồ sơ xử lý: 1179
Đúng & trước hạn: 1179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.64%
Đúng hạn: 68.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Phú
Số hồ sơ xử lý: 441
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 1
Trước hạn: 25.17%
Đúng hạn: 74.6%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Khánh Thiện
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.7%
Đúng hạn: 83.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thành
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.02%
Đúng hạn: 32.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thượng
Số hồ sơ xử lý: 1109
Đúng & trước hạn: 1109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.5%
Đúng hạn: 94.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.66%
Đúng hạn: 62.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thủy
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 277
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.87%
Đúng hạn: 45.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Tiên
Số hồ sơ xử lý: 516
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 1
Trước hạn: 19.57%
Đúng hạn: 80.23%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Khánh Trung
Số hồ sơ xử lý: 949
Đúng & trước hạn: 949
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.09%
Đúng hạn: 64.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Vân
Số hồ sơ xử lý: 378
Đúng & trước hạn: 377
Trễ hạn 1
Trước hạn: 60.32%
Đúng hạn: 39.42%
Trễ hạn: 0.26%
UBND xã Kim Chính
Số hồ sơ xử lý: 245
Đúng & trước hạn: 245
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.24%
Đúng hạn: 7.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Hải
Số hồ sơ xử lý: 80
Đúng & trước hạn: 80
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.75%
Đúng hạn: 11.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.27%
Đúng hạn: 6.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Trung
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.72%
Đúng hạn: 6.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.91%
Đúng hạn: 8.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Đông
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Định
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.92%
Đúng hạn: 20.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lai Thành
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.43%
Đúng hạn: 70.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lưu Phương
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.36%
Đúng hạn: 21.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Sơn
Số hồ sơ xử lý: 384
Đúng & trước hạn: 384
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.41%
Đúng hạn: 33.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Như Hòa
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.13%
Đúng hạn: 8.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh An
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 46
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.65%
Đúng hạn: 54.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.73%
Đúng hạn: 69.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 174
Đúng & trước hạn: 174
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.06%
Đúng hạn: 14.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hải
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.65%
Đúng hạn: 57.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Khang
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.71%
Đúng hạn: 59.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.28%
Đúng hạn: 50.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Nhất
Số hồ sơ xử lý: 490
Đúng & trước hạn: 490
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.08%
Đúng hạn: 35.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Phúc
Số hồ sơ xử lý: 508
Đúng & trước hạn: 508
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.91%
Đúng hạn: 32.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Thắng
Số hồ sơ xử lý: 139
Đúng & trước hạn: 139
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.83%
Đúng hạn: 84.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.15%
Đúng hạn: 53.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Vân
Số hồ sơ xử lý: 679
Đúng & trước hạn: 679
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.91%
Đúng hạn: 79.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Xuân
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.39%
Đúng hạn: 80.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Sơn
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.61%
Đúng hạn: 79.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Thiện
Số hồ sơ xử lý: 537
Đúng & trước hạn: 537
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.72%
Đúng hạn: 4.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thành
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.26%
Đúng hạn: 75.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Kiệm
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.73%
Đúng hạn: 4.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trường Yên
Số hồ sơ xử lý: 126
Đúng & trước hạn: 126
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.49%
Đúng hạn: 36.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 504
Đúng & trước hạn: 504
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.83%
Đúng hạn: 3.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Văn Hải
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Chính
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.12%
Đúng hạn: 14.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 542
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.85%
Đúng hạn: 48.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.91%
Đúng hạn: 47.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lâm
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 465
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.2%
Đúng hạn: 82.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lộc
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.39%
Đúng hạn: 10.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mạc
Số hồ sơ xử lý: 956
Đúng & trước hạn: 956
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.87%
Đúng hạn: 55.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.77%
Đúng hạn: 70.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1439
Đúng & trước hạn: 1439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.41%
Đúng hạn: 63.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phong
Số hồ sơ xử lý: 708
Đúng & trước hạn: 708
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.85%
Đúng hạn: 87.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 132
Đúng & trước hạn: 132
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.36%
Đúng hạn: 38.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thành
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.9%
Đúng hạn: 41.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thái
Số hồ sơ xử lý: 324
Đúng & trước hạn: 324
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.74%
Đúng hạn: 34.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thắng
Số hồ sơ xử lý: 879
Đúng & trước hạn: 879
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.72%
Đúng hạn: 83.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Từ
Số hồ sơ xử lý: 594
Đúng & trước hạn: 594
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.69%
Đúng hạn: 47.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Đồng
Số hồ sơ xử lý: 734
Đúng & trước hạn: 734
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.48%
Đúng hạn: 74.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1298
Đúng & trước hạn: 1298
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Sơn
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.13%
Đúng hạn: 69.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Định Hóa
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 355
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.75%
Đúng hạn: 2.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Hướng
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
VP1 - Phòng Hành Chính Quản Trị
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP10 - Ban Tiếp CD & Xử Lý Đơn Tố Cáo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP11 - Phòng Kiểm soát Thủ tục hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP2 - Phòng Tổng Hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP3 - Phòng Kinh Tế Nghành
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP4 - Phòng Đầu Tư Xây Dựng Cơ Bản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP5 - Phòng Phân Phối Lưu Thông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP6 - Phòng Khoa giáo - Văn Xã
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP7 - Phòng Nội Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP8 - Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP9 - Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 222
Đúng & trước hạn: 222
Trước hạn: 98.65%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0%
Đóng - Phòng Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%