Bộ phận TN và TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý:
11434
Đúng & trước hạn:
11434
Trễ hạn
0
Trước hạn:
0.73%
Đúng hạn:
99.27%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ Sở KHCN
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
287
Đúng & trước hạn:
287
Trước hạn:
98.61%
Đúng hạn:
1.39%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Số hồ sơ xử lý:
3067
Đúng & trước hạn:
3067
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.29%
Đúng hạn:
5.71%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
261
Đúng & trước hạn:
261
Trước hạn:
98.47%
Đúng hạn:
1.53%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND tỉnh
Phòng Kinh tế Ngành
Phòng Nghiệp vụ - Kỹ thuật - Chi cục CNTY
Phòng Nghiệp vụ dược - Quản lý hành nghề
Phòng Quản lý hành nghề
Phòng Thanh tra
Phòng Thanh tra
Phòng Tổ chức - Hành chính
Phòng kế hoạch tài chính
Phòng nghiệp vụ y
Số hồ sơ xử lý:
16
Đúng & trước hạn:
16
Trước hạn:
93.75%
Đúng hạn:
6.25%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Một cửa liên thông Thành phố Ninh Bình
Số hồ sơ xử lý:
2679
Đúng & trước hạn:
2675
Trước hạn:
97.69%
Đúng hạn:
2.16%
Trễ hạn:
0.15%
Trung tâm Trợ giúp pháp lý
Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Trung tâm một cửa liên thông
Số hồ sơ xử lý:
1663
Đúng & trước hạn:
1663
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.65%
Đúng hạn:
2.35%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý:
682
Đúng & trước hạn:
682
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.02%
Đúng hạn:
76.98%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Nam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
467
Đúng & trước hạn:
467
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.42%
Đúng hạn:
84.58%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Thiên Tôn
Số hồ sơ xử lý:
185
Đúng & trước hạn:
185
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.35%
Đúng hạn:
68.65%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Me
UBND Thị trấn Nho Quan
Số hồ sơ xử lý:
508
Đúng & trước hạn:
508
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.92%
Đúng hạn:
20.08%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Ninh
Số hồ sơ xử lý:
1531
Đúng & trước hạn:
1526
Trễ hạn
5
Trước hạn:
24.23%
Đúng hạn:
75.44%
Trễ hạn:
0.33%
UBND Thị trấn Yên Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
885
Đúng & trước hạn:
885
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.44%
Đúng hạn:
60.56%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cúc Phương
UBND Xã Gia Lâm
UBND Xã Gia Sơn
Số hồ sơ xử lý:
301
Đúng & trước hạn:
301
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.24%
Đúng hạn:
72.76%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Gia Thủy
Số hồ sơ xử lý:
251
Đúng & trước hạn:
251
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.04%
Đúng hạn:
60.96%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Gia Tường
UBND Xã Kỳ Phú
Số hồ sơ xử lý:
231
Đúng & trước hạn:
231
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.69%
Đúng hạn:
88.31%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Vân
UBND Xã Lạng Phong
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý:
113
Đúng & trước hạn:
113
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.58%
Đúng hạn:
81.42%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý:
191
Đúng & trước hạn:
191
Trễ hạn
0
Trước hạn:
40.31%
Đúng hạn:
59.69%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý:
274
Đúng & trước hạn:
274
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.97%
Đúng hạn:
58.03%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quảng Lạc
UBND Xã Quỳnh Lưu
Số hồ sơ xử lý:
755
Đúng & trước hạn:
755
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.29%
Đúng hạn:
63.71%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý:
217
Đúng & trước hạn:
217
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.72%
Đúng hạn:
67.28%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Sơn Lai
Số hồ sơ xử lý:
335
Đúng & trước hạn:
335
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.34%
Đúng hạn:
68.66%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thanh Lạc
Số hồ sơ xử lý:
327
Đúng & trước hạn:
327
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.48%
Đúng hạn:
53.52%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thượng Hòa
Số hồ sơ xử lý:
295
Đúng & trước hạn:
295
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.36%
Đúng hạn:
18.64%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thạch Bình
Số hồ sơ xử lý:
435
Đúng & trước hạn:
435
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.72%
Đúng hạn:
68.28%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Phong
Số hồ sơ xử lý:
203
Đúng & trước hạn:
203
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.55%
Đúng hạn:
36.45%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Phú
Số hồ sơ xử lý:
161
Đúng & trước hạn:
161
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.35%
Đúng hạn:
36.65%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Phương
Số hồ sơ xử lý:
295
Đúng & trước hạn:
295
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.49%
Đúng hạn:
70.51%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Xích Thổ
Số hồ sơ xử lý:
331
Đúng & trước hạn:
331
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.56%
Đúng hạn:
34.44%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Yên Quang
Số hồ sơ xử lý:
269
Đúng & trước hạn:
269
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.06%
Đúng hạn:
63.94%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đức Long
UBND phường Bích Đào
Số hồ sơ xử lý:
1711
Đúng & trước hạn:
1711
Trễ hạn
0
Trước hạn:
44.3%
Đúng hạn:
55.7%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nam Bình
Số hồ sơ xử lý:
1088
Đúng & trước hạn:
1088
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.48%
Đúng hạn:
39.52%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nam Thành
UBND phường Ninh Khánh
Số hồ sơ xử lý:
471
Đúng & trước hạn:
471
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.21%
Đúng hạn:
37.79%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Ninh Phong
Số hồ sơ xử lý:
1597
Đúng & trước hạn:
1597
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.35%
Đúng hạn:
46.65%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Ninh Sơn
Số hồ sơ xử lý:
1129
Đúng & trước hạn:
1129
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.13%
Đúng hạn:
49.87%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phúc Thành
Số hồ sơ xử lý:
1795
Đúng & trước hạn:
1795
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.7%
Đúng hạn:
49.3%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý:
937
Đúng & trước hạn:
937
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.65%
Đúng hạn:
48.35%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Trung Sơn
Số hồ sơ xử lý:
682
Đúng & trước hạn:
682
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.64%
Đúng hạn:
86.36%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Tân Bình
Số hồ sơ xử lý:
369
Đúng & trước hạn:
369
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.58%
Đúng hạn:
76.42%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý:
685
Đúng & trước hạn:
685
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.17%
Đúng hạn:
38.83%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Tây Sơn
UBND phường Vân Giang
UBND phường Yên Bình
Số hồ sơ xử lý:
286
Đúng & trước hạn:
286
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.17%
Đúng hạn:
74.83%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Đông Thành
Số hồ sơ xử lý:
1433
Đúng & trước hạn:
1433
Trễ hạn
0
Trước hạn:
54.99%
Đúng hạn:
45.01%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Bình Minh
UBND thị trấn Phát Diệm
Số hồ sơ xử lý:
416
Đúng & trước hạn:
416
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.99%
Đúng hạn:
31.01%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chất Bình
UBND xã Cồn Thoi
UBND xã Gia Hòa
Số hồ sơ xử lý:
383
Đúng & trước hạn:
383
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.81%
Đúng hạn:
16.19%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Hưng
Số hồ sơ xử lý:
289
Đúng & trước hạn:
289
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.93%
Đúng hạn:
20.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Lạc
Số hồ sơ xử lý:
438
Đúng & trước hạn:
438
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.41%
Đúng hạn:
80.59%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Lập
Số hồ sơ xử lý:
556
Đúng & trước hạn:
556
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.47%
Đúng hạn:
18.53%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Minh
Số hồ sơ xử lý:
495
Đúng & trước hạn:
495
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.79%
Đúng hạn:
81.21%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Phong
UBND xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý:
900
Đúng & trước hạn:
900
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.67%
Đúng hạn:
70.33%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Phương
Số hồ sơ xử lý:
481
Đúng & trước hạn:
481
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.89%
Đúng hạn:
66.11%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Sinh
Số hồ sơ xử lý:
750
Đúng & trước hạn:
750
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.73%
Đúng hạn:
78.27%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Thanh
Số hồ sơ xử lý:
483
Đúng & trước hạn:
483
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.29%
Đúng hạn:
79.71%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Thắng
Số hồ sơ xử lý:
253
Đúng & trước hạn:
253
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.43%
Đúng hạn:
69.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
615
Đúng & trước hạn:
615
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.19%
Đúng hạn:
60.81%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Tiến
Số hồ sơ xử lý:
484
Đúng & trước hạn:
484
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.99%
Đúng hạn:
69.01%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Trung
Số hồ sơ xử lý:
930
Đúng & trước hạn:
930
Trễ hạn
0
Trước hạn:
29.89%
Đúng hạn:
70.11%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Trấn
Số hồ sơ xử lý:
629
Đúng & trước hạn:
629
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.59%
Đúng hạn:
60.41%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Tân
UBND xã Gia Vân
Số hồ sơ xử lý:
910
Đúng & trước hạn:
910
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.53%
Đúng hạn:
67.47%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Vượng
Số hồ sơ xử lý:
130
Đúng & trước hạn:
130
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.08%
Đúng hạn:
46.92%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Gia Xuân
Số hồ sơ xử lý:
358
Đúng & trước hạn:
358
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.23%
Đúng hạn:
78.77%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Tiến
UBND xã Hồi Ninh
Số hồ sơ xử lý:
207
Đúng & trước hạn:
207
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.44%
Đúng hạn:
12.56%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh An
Số hồ sơ xử lý:
453
Đúng & trước hạn:
451
Trễ hạn
2
Trước hạn:
29.58%
Đúng hạn:
69.98%
Trễ hạn:
0.44%
UBND xã Khánh Công
Số hồ sơ xử lý:
339
Đúng & trước hạn:
339
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.55%
Đúng hạn:
73.45%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Cư
Số hồ sơ xử lý:
812
Đúng & trước hạn:
811
Trễ hạn
1
Trước hạn:
25.74%
Đúng hạn:
74.14%
Trễ hạn:
0.12%
UBND xã Khánh Cường
Số hồ sơ xử lý:
425
Đúng & trước hạn:
425
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.12%
Đúng hạn:
53.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Dương
Số hồ sơ xử lý:
412
Đúng & trước hạn:
412
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.39%
Đúng hạn:
79.61%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
935
Đúng & trước hạn:
933
Trễ hạn
2
Trước hạn:
25.56%
Đúng hạn:
74.22%
Trễ hạn:
0.22%
UBND xã Khánh Hải
Số hồ sơ xử lý:
376
Đúng & trước hạn:
376
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.27%
Đúng hạn:
74.73%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Hồng
Số hồ sơ xử lý:
694
Đúng & trước hạn:
694
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.48%
Đúng hạn:
43.52%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Hội
Số hồ sơ xử lý:
554
Đúng & trước hạn:
554
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.75%
Đúng hạn:
40.25%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Lợi
Số hồ sơ xử lý:
904
Đúng & trước hạn:
904
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.91%
Đúng hạn:
29.09%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Mậu
Số hồ sơ xử lý:
518
Đúng & trước hạn:
518
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.31%
Đúng hạn:
19.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Nhạc
Số hồ sơ xử lý:
1252
Đúng & trước hạn:
1252
Trễ hạn
0
Trước hạn:
32.43%
Đúng hạn:
67.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Phú
Số hồ sơ xử lý:
465
Đúng & trước hạn:
464
Trễ hạn
1
Trước hạn:
24.09%
Đúng hạn:
75.7%
Trễ hạn:
0.21%
UBND xã Khánh Thiện
Số hồ sơ xử lý:
507
Đúng & trước hạn:
507
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.77%
Đúng hạn:
83.23%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Thành
Số hồ sơ xử lý:
285
Đúng & trước hạn:
285
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.02%
Đúng hạn:
32.98%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Thượng
UBND xã Khánh Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
399
Đúng & trước hạn:
399
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.84%
Đúng hạn:
63.16%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Thủy
Số hồ sơ xử lý:
297
Đúng & trước hạn:
297
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.87%
Đúng hạn:
46.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Tiên
Số hồ sơ xử lý:
542
Đúng & trước hạn:
541
Trễ hạn
1
Trước hạn:
19.56%
Đúng hạn:
80.26%
Trễ hạn:
0.18%
UBND xã Khánh Trung
Số hồ sơ xử lý:
1008
Đúng & trước hạn:
1008
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.01%
Đúng hạn:
63.99%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Khánh Vân
Số hồ sơ xử lý:
410
Đúng & trước hạn:
409
Trễ hạn
1
Trước hạn:
60.24%
Đúng hạn:
39.51%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Kim Chính
UBND xã Kim Hải
UBND xã Kim Mỹ
UBND xã Kim Trung
UBND xã Kim Tân
UBND xã Kim Đông
UBND xã Kim Định
Số hồ sơ xử lý:
249
Đúng & trước hạn:
249
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.92%
Đúng hạn:
20.08%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lai Thành
UBND xã Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý:
591
Đúng & trước hạn:
591
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.43%
Đúng hạn:
71.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lưu Phương
Số hồ sơ xử lý:
466
Đúng & trước hạn:
466
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.61%
Đúng hạn:
20.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Sơn
UBND xã Như Hòa
UBND xã Ninh An
UBND xã Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý:
465
Đúng & trước hạn:
465
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.18%
Đúng hạn:
68.82%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Hòa
Số hồ sơ xử lý:
183
Đúng & trước hạn:
183
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.15%
Đúng hạn:
15.85%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Hải
Số hồ sơ xử lý:
143
Đúng & trước hạn:
143
Trễ hạn
0
Trước hạn:
41.96%
Đúng hạn:
58.04%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Khang
Số hồ sơ xử lý:
264
Đúng & trước hạn:
264
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.77%
Đúng hạn:
60.23%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
223
Đúng & trước hạn:
223
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.53%
Đúng hạn:
52.47%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Nhất
Số hồ sơ xử lý:
515
Đúng & trước hạn:
515
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.83%
Đúng hạn:
34.17%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Phúc
Số hồ sơ xử lý:
518
Đúng & trước hạn:
518
Trễ hạn
0
Trước hạn:
68.53%
Đúng hạn:
31.47%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Thắng
Số hồ sơ xử lý:
143
Đúng & trước hạn:
143
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.38%
Đúng hạn:
84.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Tiến
Số hồ sơ xử lý:
488
Đúng & trước hạn:
488
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.93%
Đúng hạn:
53.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Vân
Số hồ sơ xử lý:
712
Đúng & trước hạn:
712
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.35%
Đúng hạn:
78.65%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ninh Xuân
Số hồ sơ xử lý:
177
Đúng & trước hạn:
177
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.47%
Đúng hạn:
78.53%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quang Sơn
Số hồ sơ xử lý:
630
Đúng & trước hạn:
630
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.32%
Đúng hạn:
79.68%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quang Thiện
UBND xã Sơn Thành
Số hồ sơ xử lý:
256
Đúng & trước hạn:
256
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.17%
Đúng hạn:
73.83%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thượng Kiệm
UBND xã Trường Yên
Số hồ sơ xử lý:
129
Đúng & trước hạn:
129
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.57%
Đúng hạn:
36.43%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Thành
UBND xã Văn Hải
UBND xã Xuân Chính
Số hồ sơ xử lý:
121
Đúng & trước hạn:
121
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.12%
Đúng hạn:
14.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Hòa
UBND xã Yên Hưng
Số hồ sơ xử lý:
350
Đúng & trước hạn:
350
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.71%
Đúng hạn:
46.29%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Lâm
Số hồ sơ xử lý:
467
Đúng & trước hạn:
467
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.56%
Đúng hạn:
82.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Lộc
UBND xã Yên Mạc
Số hồ sơ xử lý:
1003
Đúng & trước hạn:
1003
Trễ hạn
0
Trước hạn:
45.46%
Đúng hạn:
54.54%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Mỹ
UBND xã Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
1540
Đúng & trước hạn:
1540
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.56%
Đúng hạn:
63.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Phong
Số hồ sơ xử lý:
744
Đúng & trước hạn:
744
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.17%
Đúng hạn:
86.83%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý:
136
Đúng & trước hạn:
136
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.76%
Đúng hạn:
38.24%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Thành
Số hồ sơ xử lý:
408
Đúng & trước hạn:
408
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.11%
Đúng hạn:
42.89%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Thái
Số hồ sơ xử lý:
345
Đúng & trước hạn:
345
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.93%
Đúng hạn:
35.07%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Thắng
Số hồ sơ xử lý:
933
Đúng & trước hạn:
933
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.29%
Đúng hạn:
83.71%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Yên Từ
UBND xã Yên Đồng
Số hồ sơ xử lý:
771
Đúng & trước hạn:
771
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.03%
Đúng hạn:
74.97%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ân Hòa
UBND xã Đông Sơn
Số hồ sơ xử lý:
562
Đúng & trước hạn:
562
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.65%
Đúng hạn:
71.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Định Hóa
UBND xã Đồng Hướng
VP1 - Phòng Hành Chính Quản Trị
VP10 - Ban Tiếp CD & Xử Lý Đơn Tố Cáo
VP11 - Phòng Kiểm soát Thủ tục hành chính
VP2 - Phòng Tổng Hợp
VP3 - Phòng Kinh Tế Nghành
VP4 - Phòng Đầu Tư Xây Dựng Cơ Bản
VP5 - Phòng Phân Phối Lưu Thông
VP6 - Phòng Khoa giáo - Văn Xã
VP7 - Phòng Nội Chính
VP8 - Phòng Dân tộc
VP9 - Phòng Ngoại Vụ
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
235
Đúng & trước hạn:
235
Trước hạn:
98.72%
Đúng hạn:
1.28%
Trễ hạn:
0%
Đóng - Phòng Kế hoạch