Bộ phận TN và TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 11434
Đúng & trước hạn: 11434
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0.73%
Đúng hạn: 99.27%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 32
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 287
Trước hạn: 98.61%
Đúng hạn: 1.39%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Số hồ sơ xử lý: 3067
Đúng & trước hạn: 3067
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.29%
Đúng hạn: 5.71%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 261
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 1.53%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ngành
Số hồ sơ xử lý: 35
Đúng & trước hạn: 35
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.57%
Đúng hạn: 11.43%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ - Kỹ thuật - Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ dược - Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.87%
Đúng hạn: 1.13%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức - Hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kế hoạch tài chính
Số hồ sơ xử lý: 52
Đúng & trước hạn: 52
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng nghiệp vụ y
Số hồ sơ xử lý: 16
Đúng & trước hạn: 16
Trước hạn: 93.75%
Đúng hạn: 6.25%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Một cửa liên thông Thành phố Ninh Bình
Số hồ sơ xử lý: 2679
Đúng & trước hạn: 2675
Trước hạn: 97.69%
Đúng hạn: 2.16%
Trễ hạn: 0.15%
Trung tâm Trợ giúp pháp lý
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm một cửa liên thông
Số hồ sơ xử lý: 1663
Đúng & trước hạn: 1663
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.65%
Đúng hạn: 2.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 678
Đúng & trước hạn: 678
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.16%
Đúng hạn: 76.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Nam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 467
Đúng & trước hạn: 467
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.42%
Đúng hạn: 84.58%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Thiên Tôn
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.35%
Đúng hạn: 68.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Me
Số hồ sơ xử lý: 667
Đúng & trước hạn: 667
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.27%
Đúng hạn: 36.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Nho Quan
Số hồ sơ xử lý: 502
Đúng & trước hạn: 502
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.28%
Đúng hạn: 19.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Ninh
Số hồ sơ xử lý: 1531
Đúng & trước hạn: 1526
Trễ hạn 5
Trước hạn: 24.23%
Đúng hạn: 75.44%
Trễ hạn: 0.33%
UBND Thị trấn Yên Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 884
Đúng & trước hạn: 884
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.37%
Đúng hạn: 60.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cúc Phương
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.82%
Đúng hạn: 43.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.22%
Đúng hạn: 56.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Sơn
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.24%
Đúng hạn: 72.76%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Thủy
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.34%
Đúng hạn: 60.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Tường
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.79%
Đúng hạn: 42.21%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Kỳ Phú
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.69%
Đúng hạn: 88.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Vân
Số hồ sơ xử lý: 88
Đúng & trước hạn: 88
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.5%
Đúng hạn: 62.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạng Phong
Số hồ sơ xử lý: 79
Đúng & trước hạn: 79
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.85%
Đúng hạn: 72.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.58%
Đúng hạn: 81.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý: 191
Đúng & trước hạn: 191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.31%
Đúng hạn: 59.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.28%
Đúng hạn: 57.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Lạc
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.9%
Đúng hạn: 67.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quỳnh Lưu
Số hồ sơ xử lý: 755
Đúng & trước hạn: 755
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.29%
Đúng hạn: 63.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 217
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.72%
Đúng hạn: 67.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Lai
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.33%
Đúng hạn: 68.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Lạc
Số hồ sơ xử lý: 327
Đúng & trước hạn: 327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.48%
Đúng hạn: 53.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thượng Hòa
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.36%
Đúng hạn: 18.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạch Bình
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.72%
Đúng hạn: 68.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phong
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.55%
Đúng hạn: 36.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phú
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.35%
Đúng hạn: 36.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phương
Số hồ sơ xử lý: 295
Đúng & trước hạn: 295
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.49%
Đúng hạn: 70.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xích Thổ
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.45%
Đúng hạn: 34.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Yên Quang
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.09%
Đúng hạn: 63.91%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đức Long
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.2%
Đúng hạn: 50.8%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bích Đào
Số hồ sơ xử lý: 1709
Đúng & trước hạn: 1709
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.24%
Đúng hạn: 55.76%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Bình
Số hồ sơ xử lý: 1083
Đúng & trước hạn: 1083
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.3%
Đúng hạn: 39.7%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Thành
Số hồ sơ xử lý: 786
Đúng & trước hạn: 786
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.6%
Đúng hạn: 37.4%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Khánh
Số hồ sơ xử lý: 471
Đúng & trước hạn: 471
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.21%
Đúng hạn: 37.79%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Phong
Số hồ sơ xử lý: 1597
Đúng & trước hạn: 1597
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.35%
Đúng hạn: 46.65%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1127
Đúng & trước hạn: 1127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.04%
Đúng hạn: 49.96%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phúc Thành
Số hồ sơ xử lý: 1795
Đúng & trước hạn: 1795
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.7%
Đúng hạn: 49.3%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 933
Đúng & trước hạn: 933
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.45%
Đúng hạn: 48.55%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Trung Sơn
Số hồ sơ xử lý: 676
Đúng & trước hạn: 676
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.61%
Đúng hạn: 86.39%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Bình
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.35%
Đúng hạn: 76.65%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 685
Đúng & trước hạn: 685
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.17%
Đúng hạn: 38.83%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tây Sơn
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.88%
Đúng hạn: 51.12%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Vân Giang
Số hồ sơ xử lý: 580
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60%
Đúng hạn: 40%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Yên Bình
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.26%
Đúng hạn: 74.74%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Đông Thành
Số hồ sơ xử lý: 1430
Đúng & trước hạn: 1430
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.9%
Đúng hạn: 45.1%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 85
Đúng & trước hạn: 85
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.41%
Đúng hạn: 10.59%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Phát Diệm
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 410
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.54%
Đúng hạn: 31.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chất Bình
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.1%
Đúng hạn: 20.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cồn Thoi
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.01%
Đúng hạn: 2.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hòa
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.81%
Đúng hạn: 16.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hưng
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.93%
Đúng hạn: 20.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lạc
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.77%
Đúng hạn: 80.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lập
Số hồ sơ xử lý: 556
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.47%
Đúng hạn: 18.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Minh
Số hồ sơ xử lý: 495
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.79%
Đúng hạn: 81.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phong
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.76%
Đúng hạn: 85.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 882
Đúng & trước hạn: 882
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.93%
Đúng hạn: 70.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phương
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.89%
Đúng hạn: 66.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Sinh
Số hồ sơ xử lý: 749
Đúng & trước hạn: 749
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.63%
Đúng hạn: 78.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thanh
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.17%
Đúng hạn: 79.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thắng
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.43%
Đúng hạn: 69.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 612
Đúng & trước hạn: 612
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.38%
Đúng hạn: 60.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tiến
Số hồ sơ xử lý: 484
Đúng & trước hạn: 484
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.99%
Đúng hạn: 69.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trung
Số hồ sơ xử lý: 922
Đúng & trước hạn: 922
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.15%
Đúng hạn: 69.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trấn
Số hồ sơ xử lý: 628
Đúng & trước hạn: 628
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.65%
Đúng hạn: 60.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tân
Số hồ sơ xử lý: 541
Đúng & trước hạn: 541
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.84%
Đúng hạn: 54.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vân
Số hồ sơ xử lý: 910
Đúng & trước hạn: 910
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.53%
Đúng hạn: 67.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vượng
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.08%
Đúng hạn: 46.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Xuân
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.23%
Đúng hạn: 78.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.17%
Đúng hạn: 0.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồi Ninh
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.44%
Đúng hạn: 12.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh An
Số hồ sơ xử lý: 453
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 2
Trước hạn: 29.58%
Đúng hạn: 69.98%
Trễ hạn: 0.44%
UBND xã Khánh Công
Số hồ sơ xử lý: 339
Đúng & trước hạn: 339
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.55%
Đúng hạn: 73.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Cư
Số hồ sơ xử lý: 804
Đúng & trước hạn: 803
Trễ hạn 1
Trước hạn: 26%
Đúng hạn: 73.88%
Trễ hạn: 0.12%
UBND xã Khánh Cường
Số hồ sơ xử lý: 419
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.78%
Đúng hạn: 53.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Dương
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.39%
Đúng hạn: 79.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 935
Đúng & trước hạn: 933
Trễ hạn 2
Trước hạn: 25.56%
Đúng hạn: 74.22%
Trễ hạn: 0.22%
UBND xã Khánh Hải
Số hồ sơ xử lý: 376
Đúng & trước hạn: 376
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.27%
Đúng hạn: 74.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hồng
Số hồ sơ xử lý: 691
Đúng & trước hạn: 691
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.58%
Đúng hạn: 43.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hội
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 545
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.73%
Đúng hạn: 39.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Lợi
Số hồ sơ xử lý: 904
Đúng & trước hạn: 904
Trễ hạn 0
Trước hạn: 70.91%
Đúng hạn: 29.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Mậu
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 517
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.27%
Đúng hạn: 19.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Nhạc
Số hồ sơ xử lý: 1252
Đúng & trước hạn: 1252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.43%
Đúng hạn: 67.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Phú
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 1
Trước hạn: 24.09%
Đúng hạn: 75.7%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Khánh Thiện
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.77%
Đúng hạn: 83.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thành
Số hồ sơ xử lý: 285
Đúng & trước hạn: 285
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.02%
Đúng hạn: 32.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thượng
Số hồ sơ xử lý: 1127
Đúng & trước hạn: 1127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.5%
Đúng hạn: 94.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.31%
Đúng hạn: 62.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thủy
Số hồ sơ xử lý: 297
Đúng & trước hạn: 297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.87%
Đúng hạn: 46.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Tiên
Số hồ sơ xử lý: 537
Đúng & trước hạn: 536
Trễ hạn 1
Trước hạn: 19.55%
Đúng hạn: 80.26%
Trễ hạn: 0.19%
UBND xã Khánh Trung
Số hồ sơ xử lý: 1008
Đúng & trước hạn: 1008
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.01%
Đúng hạn: 63.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Vân
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 1
Trước hạn: 60.24%
Đúng hạn: 39.51%
Trễ hạn: 0.25%
UBND xã Kim Chính
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.37%
Đúng hạn: 7.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Hải
Số hồ sơ xử lý: 86
Đúng & trước hạn: 86
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.53%
Đúng hạn: 10.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.45%
Đúng hạn: 6.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Trung
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.02%
Đúng hạn: 5.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 410
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.49%
Đúng hạn: 9.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Đông
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Định
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.92%
Đúng hạn: 20.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lai Thành
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 591
Đúng & trước hạn: 591
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.43%
Đúng hạn: 71.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lưu Phương
Số hồ sơ xử lý: 466
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.61%
Đúng hạn: 20.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Sơn
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 396
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.4%
Đúng hạn: 34.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Như Hòa
Số hồ sơ xử lý: 262
Đúng & trước hạn: 262
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.6%
Đúng hạn: 8.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh An
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 46
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.65%
Đúng hạn: 54.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 465
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.18%
Đúng hạn: 68.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.53%
Đúng hạn: 15.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hải
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.96%
Đúng hạn: 58.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Khang
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.38%
Đúng hạn: 59.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.53%
Đúng hạn: 52.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Nhất
Số hồ sơ xử lý: 504
Đúng & trước hạn: 504
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.08%
Đúng hạn: 34.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Phúc
Số hồ sơ xử lý: 518
Đúng & trước hạn: 518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.53%
Đúng hạn: 31.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Thắng
Số hồ sơ xử lý: 143
Đúng & trước hạn: 143
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.38%
Đúng hạn: 84.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 488
Đúng & trước hạn: 488
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.93%
Đúng hạn: 53.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Vân
Số hồ sơ xử lý: 712
Đúng & trước hạn: 712
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.35%
Đúng hạn: 78.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Xuân
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.47%
Đúng hạn: 78.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Sơn
Số hồ sơ xử lý: 623
Đúng & trước hạn: 623
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.39%
Đúng hạn: 79.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Thiện
Số hồ sơ xử lý: 554
Đúng & trước hạn: 554
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.85%
Đúng hạn: 4.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thành
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.17%
Đúng hạn: 73.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Kiệm
Số hồ sơ xử lý: 456
Đúng & trước hạn: 456
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.18%
Đúng hạn: 4.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trường Yên
Số hồ sơ xử lý: 129
Đúng & trước hạn: 129
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.57%
Đúng hạn: 36.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 534
Đúng & trước hạn: 534
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.25%
Đúng hạn: 3.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Văn Hải
Số hồ sơ xử lý: 128
Đúng & trước hạn: 128
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.09%
Đúng hạn: 3.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Chính
Số hồ sơ xử lý: 121
Đúng & trước hạn: 121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.12%
Đúng hạn: 14.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 569
Đúng & trước hạn: 569
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.32%
Đúng hạn: 48.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 347
Đúng & trước hạn: 347
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.6%
Đúng hạn: 46.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lâm
Số hồ sơ xử lý: 467
Đúng & trước hạn: 467
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.56%
Đúng hạn: 82.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lộc
Số hồ sơ xử lý: 70
Đúng & trước hạn: 70
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.14%
Đúng hạn: 12.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mạc
Số hồ sơ xử lý: 1003
Đúng & trước hạn: 1003
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.46%
Đúng hạn: 54.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 411
Đúng & trước hạn: 411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.6%
Đúng hạn: 67.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1538
Đúng & trước hạn: 1538
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.54%
Đúng hạn: 63.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phong
Số hồ sơ xử lý: 744
Đúng & trước hạn: 744
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.17%
Đúng hạn: 86.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.76%
Đúng hạn: 38.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thành
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.04%
Đúng hạn: 42.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thái
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.91%
Đúng hạn: 35.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thắng
Số hồ sơ xử lý: 920
Đúng & trước hạn: 920
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.52%
Đúng hạn: 83.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Từ
Số hồ sơ xử lý: 626
Đúng & trước hạn: 626
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.4%
Đúng hạn: 47.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Đồng
Số hồ sơ xử lý: 771
Đúng & trước hạn: 771
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.03%
Đúng hạn: 74.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1334
Đúng & trước hạn: 1334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Sơn
Số hồ sơ xử lý: 562
Đúng & trước hạn: 562
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.65%
Đúng hạn: 71.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Định Hóa
Số hồ sơ xử lý: 363
Đúng & trước hạn: 363
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Hướng
Số hồ sơ xử lý: 190
Đúng & trước hạn: 190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
VP1 - Phòng Hành Chính Quản Trị
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP10 - Ban Tiếp CD & Xử Lý Đơn Tố Cáo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP11 - Phòng Kiểm soát Thủ tục hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP2 - Phòng Tổng Hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP3 - Phòng Kinh Tế Nghành
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP4 - Phòng Đầu Tư Xây Dựng Cơ Bản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP5 - Phòng Phân Phối Lưu Thông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP6 - Phòng Khoa giáo - Văn Xã
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP7 - Phòng Nội Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP8 - Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP9 - Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trước hạn: 98.72%
Đúng hạn: 1.28%
Trễ hạn: 0%
Đóng - Phòng Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%