CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


STT Mã TTHC Tên thủ tục hành chính Mức độ DVC Lĩnh vực
106 2.000815.H42 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
107 2.000884.H42 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực
108 2.001247.H42 Thủ tục đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Đấu giá tài sản
109 2.001395.H42 Thủ tục đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Đấu giá tài sản
110 2.002139.H42 Thủ tục đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản Đấu giá tài sản
111 2.000596.H42 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
112 2.000592.H42 Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
113 2.000977.H42 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Trợ giúp pháp lý
114 2.000970.H42 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Trợ giúp pháp lý
115 2.002039.H42 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Quốc tịch (Tư pháp)
116 2.001225.H42 Thủ tục phê duyệt đủ điều kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến Đấu giá tài sản
117 2.001680.H42 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
118 2.001687.H42 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
119 2.001333.H42 Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Đấu giá tài sản
120 1.001233.H42 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý