CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


STT Mã TTHC Tên thủ tục hành chính Mức độ DVC Lĩnh vực
61 2.000156.H42 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Kinh doanh khí
62 2.000136.H42 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Kinh doanh khí
63 1.000444.H42 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
64 2.000376.H42 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
65 2.000207.H42 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Kinh doanh khí
66 1.000425.H42 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
67 2.000187.H42 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Kinh doanh khí
68 2.000172.H42 Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
69 2.000210.H42 Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
70 2.000636.H42 Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Lưu thông hàng hóa trong nước
71 2.000167.H42 Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
72 2.001607.H42 Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ đập, hồ chứa thủy điện trên địa bàn thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh(trừ đập, hồ chứa thủy điện quy định tại điểm a khoản 3 Điều 22 Nghị định số 114/2018/NĐ-CP) Quản lý an toàn đập, hồ chứa thủy điện
73 2.000340.H42 Cấp lại Giấy phép Kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Thương mại quốc tế
74 2.000665.H42 Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Thương mại quốc tế
75 2.000622.H42 Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước