CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


STT Mã TTHC Tên thủ tục hành chính Mức độ DVC Lĩnh vực
121 1.001786.000.00.00.H42 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lần đầu cho tổ chức khoa học và công nghệ Hoạt động khoa học và công nghệ
122 1.000167.H42 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài đối với trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp Giáo dục nghề nghiệp
123 1.005061.H42 Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
124 1.003586.H42 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá Thủy sản
125 1.001919.000.00.00.H42 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm thời xe máy chuyên dùng Đường bộ
126 1.003650.H42 Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Thủy sản
127 2.001765.H42 Cấp giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh (TVRO) Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
128 2.000591.H42 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện An toàn thực phẩm
129 1.005336.H42 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Bảo vệ thực vật
130 1.004363.H42 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật
131 1.001686.H42 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Thú y
132 1.008128.H42 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Chăn nuôi
133 2.001283.000.00.00.H42 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
134 2.000637.H42 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
135 1.003901.H42 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hóa