CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


STT Mã TTHC Tên thủ tục hành chính Mức độ DVC Lĩnh vực
1996 B-BCA-153609-TT Xét trợ cấp đối với người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hoá học tại Công an cấp tỉnh (cấp tỉnh) Chính sách cán bộ
1997 2.001806.H42 Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học Quy chế thi, tuyển sinh
1998 1.005090.H42 Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú Quy chế thi, tuyển sinh
1999 1.005392.H42 Xét tuyển viên chức Lĩnh vực viên chức
2000 1.012262.H42 Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật Khám bệnh, chữa bệnh
2001 2.001949.H42 Xếp hạng công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố làm chủ sở hữu (hạng Tổng công ty và tương đương, hạng I, hạng II và hạng III Lao động - Tiền lương
2002 1.000729.H42 Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
2003 1.001088.H42 Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học Giáo dục Trung học
2004 1.011443.H42 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm
2005 1.004238.H42 Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất Đất đai
2006 2.002387.H42 Xóa đăng ký hành nghề và thu hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ chức hành nghề công chứng Công chứng
2007 2.001211.000.00.00.H42 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Đường thủy nội địa
2008 BCA-CUTRU-XOATAMTRU Xóa đăng ký tạm trú Đăng ký, quản lý cư trú
2009 1.003681.H42 Xóa đăng ký tàu cá Thủy sản
2010 B-BCA-153583-TT Xóa đăng ký thường trú (tại xã) Đăng ký, quản lý cư trú