CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1306 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
106 1.002396.H42 cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao Thể dục thể thao
107 1.001801.H42 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao Thể dục thể thao
108 1.000863.H42 cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker Thể dục thể thao
109 1.000847.H42 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn Thể dục thể thao
110 1.000518.H42 cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá Thể dục thể thao
111 1.001500.H42 cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném Thể dục thể thao
112 1.001527.H42 cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ Thể dục thể thao
113 1.001056.H42 cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao Thể dục thể thao
114 1.000936.H42 cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf Thể dục thể thao
115 1.000842.H42 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo Thể dục thể thao
116 1.005357.H42 cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí Thể dục thể thao
117 1.001517.H42 cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao Thể dục thể thao
118 1.001213.H42 cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển Thể dục thể thao
119 1.000485.H42 cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin Thể dục thể thao
120 1.000501.H42 cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt Thể dục thể thao