STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H42.29.33-231205-0026 | 05/12/2023 | 10/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN TIẾN | |
2 | H42.29.33-231205-0027 | 05/12/2023 | 10/01/2024 | 20/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ CHẮT | |
3 | H42.29.33-231205-0029 | 05/12/2023 | 10/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
4 | H42.29.33-231205-0028 | 05/12/2023 | 10/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NINH VĂN THU | |
5 | H42.29.33-231206-0001 | 06/12/2023 | 11/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI VĂN VƯỢNG | |
6 | H42.29.33-231206-0004 | 06/12/2023 | 11/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH VĂN CUÔNG | |
7 | H42.29.33-240102-0003 | 02/01/2024 | 06/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐINH VĂN HÙNG | |
8 | H42.29.33-240102-0005 | 02/01/2024 | 06/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐINH CAO CƯỜNG | |
9 | H42.29.33-240102-0004 | 02/01/2024 | 06/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | LẠI VĂN CÔNG | |
10 | H42.29.33-240102-0006 | 02/01/2024 | 06/02/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐINH ĐỨC THÀNH | |
11 | H42.29.33-240104-0005 | 04/01/2024 | 08/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐÀO VĂN TÝ | |
12 | H42.29.33-240125-0015 | 25/01/2024 | 07/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÃ PHÚ TUYÊN | |
13 | H42.29.33-240125-0016 | 25/01/2024 | 07/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÃ PHÚ TUYÊN | |
14 | H42.29.33-240126-0007 | 26/01/2024 | 16/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ LOAN | |
15 | H42.29.33-240129-0001 | 29/01/2024 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ THÂN | |
16 | H42.29.33-240129-0009 | 29/01/2024 | 19/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỬ | |
17 | H42.29.33-240129-0010 | 29/01/2024 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ VUI | |
18 | H42.29.14-240130-0003 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HÒA | UBND xã Khánh An |
19 | H42.29.33-240130-0006 | 30/01/2024 | 20/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN HẢO | |
20 | H42.29.33-240206-0001 | 06/02/2024 | 27/02/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THỊ NHIÊN | |
21 | H42.29.33-240206-0002 | 06/02/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN MÙI | |
22 | H42.29.33-240220-0001 | 20/02/2024 | 05/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM THANH NHÀN | |
23 | H42.29.32-240221-0006 | 21/02/2024 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐỨC | UBND xã Khánh Vân |
24 | H42.29.14-240221-0021 | 21/02/2024 | 23/02/2024 | 25/02/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ MẠNH QUANG | UBND xã Khánh An |
25 | H42.29.33-240301-0004 | 01/03/2024 | 05/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN MINH | |
26 | H42.29.33-240313-0001 | 13/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG NGỌC VƯỢNG | |
27 | H42.29.26-240329-0004 | 29/03/2024 | 02/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN THUẤN | UBND xã Khánh Phú |
28 | H42.29.25-240416-0018 | 16/04/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN TOẠI | UBND Thị trấn Yên Ninh |