CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 140 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 1.000132.000.00.00.H42 Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
47 1.010938.000.00.00.H42 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
48 1.010939.000.00.00.H42 Công bố lại tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
49 1.010940.000.00.00.H42 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
50 2.001661.000.00.00.H42 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân mua bán người. Cấp Quận/huyện Phòng, chống tệ nạn xã hội
51 1.007919.000.00.00.H42 Thủ tục Phê duyệt, điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện, UBND cấp xã quyết định đầu tư) Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
52 2.002163.000.00.00.H42 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Cấp Quận/huyện Phòng, chống thiên tai
53 1.003347.000.00.00.H42 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện Cấp Quận/huyện Thủy lợi
54 1.003471.000.00.00.H42 Thủ tục Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện. Cấp Quận/huyện Thủy lợi
55 1.003956.000.00.00.H42 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Thủy sản
56 1.004478.000.00.00.H42 Công bố mở cảng cá loại 3 Cấp Quận/huyện Thủy sản
57 1.004498.000.00.00.H42 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Cấp Quận/huyện Thủy sản
58 1.009482.000.00.00.H42 Công nhận khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
59 1.009483.000.00.00.H42 Giao khu vực biển Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
60 1.000755.000.00.00.H42 Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai