CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 140 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
121 1.004873.000.00.00.H42 Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
122 2.002516.H42 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
123 2.002161.000.00.00.H42 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai Cấp Quận/huyện Phòng, chống thiên tai
124 1.005434.000.00.00.H42 Mua quyển hóa đơn Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
125 2.001406.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
126 1.005435.000.00.00.H42 Mua hóa đơn lẻ Cấp Quận/huyện Quản lý công sản
127 2.001009.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
128 1.009485.000.00.00.H42 Trả lại khu vực biển Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
129 2.001019.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng thực
130 2.001035.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
131 1.001766.000.00.00.H42 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
132 2.000477.000.00.00.H42 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
133 1.012085 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Quận/huyện Gia đình
134 1.004964.H42 Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia Cấp Quận/huyện Người có công
135 1.012084 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Quận/huyện Gia đình