CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 359 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 2.001035.H42 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
32 1.000419.H42 Đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
33 1.000593.H42 Đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
34 1.000689.H42 Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
35 1.000894.H42 Đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
36 1.001022.H42 Đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
37 1.001193.H42 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
38 1.003583.H42 Đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
39 1.004746.H42 Đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
40 1.004772.H42 Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
41 1.004837.H42 Đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
42 1.004845.H42 Đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
43 1.004859.H42 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
44 1.004884.H42 Đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
45 1.005461.H42 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)