16 |
B-BCA-153620-TT |
|
Cấp giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ cứu nạn, cứu hộ (cấp tỉnh)
|
Công an tỉnh |
Phòng cháy, chữa cháy |
17 |
B-BCA-153624-TT |
|
Đổi giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy (cấp tỉnh)
|
Công an tỉnh |
Phòng cháy, chữa cháy |
18 |
B-BCA-153625-TT |
|
Cấp lại giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy (cấp tỉnh)
|
Công an tỉnh |
Phòng cháy, chữa cháy |
19 |
B-BCA-153628-TT |
|
Nghiệm thu về phòng cháy và chữa cháy (cấp tỉnh)
|
Công an tỉnh |
Phòng cháy, chữa cháy |
20 |
B-BCA-153629-TT |
|
Cấp giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy (cấp tỉnh)
|
Công an tỉnh |
Phòng cháy, chữa cháy |
21 |
B-BCA-153629-TT |
|
Đổi giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy (cấp tỉnh)
|
Công an tỉnh |
Phòng cháy, chữa cháy |
22 |
B-BCA-153418-TT |
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (cấp huyện)
|
Công an tỉnh |
Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự |
23 |
B-BCA-153419-TT |
|
Cấp đổi giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (cấp huyện)
|
Công an tỉnh |
Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự |
24 |
B-BCA-153420-TT |
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự (cấp huyện)
|
Công an tỉnh |
Quản lý ngành nghề đầu tư, kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự |
25 |
BCA-153738 |
|
Cấp Giấy phép sử dụng vũ khí quân dụng tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Công an tỉnh |
QL vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ |
26 |
BCA-153739 |
|
Cấp đổi Giấy phép sử dụng vũ khí quân dụng tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Công an tỉnh |
QL vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ |
27 |
BCA-153740 |
|
Cấp lại Giấy phép sử dụng vũ khí quân dụng tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Công an tỉnh |
QL vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ |
28 |
BCA-153749 |
|
Cấp Giấy phép vận chuyển vật liệu nổ quân dụng tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Công an tỉnh |
QL vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ |
29 |
BCA-153750 |
|
Cấp Giấy phép vận chuyển vật liệu nổ công nghiệp tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Công an tỉnh |
QL vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ |
30 |
BCA-153751 |
|
Điều chỉnh Giấy phép vận chuyển vật liệu nổ công nghiệp tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
Công an tỉnh |
QL vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ |