CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 24 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.001646.000.00.00.H42 Giải quyết hưởng trợ cấp đối với nhà giáo đã nghỉ hưu chưa được hưởng chế độ phụ cấp thâm niên trong lương hưu theo Nghị định số 14/2020/NĐ-CP Bảo hiểm Xã hội Giải quyết hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội
17 1.001742.000.00.00.H42 Giải quyết chuyển hưởng sang địa bàn khác đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng và người chờ hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng Bảo hiểm Xã hội Giải quyết hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội
18 2.000693.000.00.00.H42 Giải quyết hưởng chế độ thai sản đối với trường hợp người lao động thôi việc trước thời điểm sinh con, nhận con nuôi Bảo hiểm Xã hội Giải quyết hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội
19 2.000762.000.00.00.H42 Giải quyết hưởng trợ cấp hàng tháng theo Quyết định số 613/QĐ-TTg Bảo hiểm Xã hội Giải quyết hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội
20 2.000809.000.00.00.H42 Giải quyết hưởng tiếp lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng đối với người chấp hành xong hình phạt tù, người xuất cảnh trái phép trở về nước định cư hợp pháp, người được Tòa án hủy quyết định tuyên bố mất tích Bảo hiểm Xã hội Giải quyết hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội
21 1.002759.000.00.00.H42 Cấp lại, đổi, điều chỉnh thông tin trên sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế Bảo hiểm Xã hội Cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế
22 1.001656.000.00.00.H42 Thanh toán trực tiếp chi phí KCB BHYT/Cấp giấy chứng nhận không cùng chi trả trong năm Bảo hiểm Xã hội Chi trả các chế độ bảo hiểm xã hội
23 2.00074.000.00.00.H42 Người hưởng lĩnh chế độ BHXH bằng tiền mặt chuyển sang lĩnh bằng tài khoản cá nhân và ngược lại, hoặc thay đổi thông tin cá nhân Bảo hiểm Xã hội Chi trả các chế độ bảo hiểm xã hội
24 2.000717.000.00.00.H42 Truy lĩnh lương hưu, trợ cấp BHXH của người hưởng đã chết nhưng còn chế độ chưa nhận Bảo hiểm Xã hội Chi trả các chế độ bảo hiểm xã hội