CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2069 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
106 1.004481.H42 Gia hạn giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi trường Địa chất và khoáng sản
107 1.000082.H42 Cấp giấy phép hoạt động đo đạc và bản đồ Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
108 1.000987.H42 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thuỷ văn Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng, thủy văn
109 1.004122.H42 Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
110 1.004253.H42 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
111 2.000908.H42 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Sở Tư pháp Chứng thực
112 1.001071.H42 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng
113 2.000890.H42 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định tư pháp
114 2.000635.H42 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Sở Tư pháp Hộ tịch (Tư pháp)
115 1.008913.H42 Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
116 1.009284.H42 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
117 1.002010.H42 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
118 1.003179.H42 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Sở Tư pháp Nuôi con nuôi
119 1.002626.H42 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Quản tài viên
120 2.002039.H42 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch (Tư pháp)