CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 356 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
226 2.001044.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
227 2.001050.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
228 2.001052.000.00.00.H42 Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
229 2.000635.000.00.00.H42 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
230 1.000419.000.00.00.H42 Đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
231 1.000593.000.00.00.H42 Đăng ký kết hôn lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
232 1.000656.000.00.00.H42 Đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
233 1.000689.000.00.00.H42 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
234 1.000893.000.00.00.H42 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
235 1.001022.000.00.00.H42 Đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
236 1.001669.000.00.00.H42 Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
237 1.001695.000.00.00.H42 Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
238 1.003583.000.00.00.H42 Đăng ký khai sinh lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
239 1.004746.000.00.00.H42 Đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
240 1.004772.000.00.00.H42 Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)