CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


STT Mã TTHC Tên thủ tục hành chính Mức độ DVC Lĩnh vực
91 1.001633.H42 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Quản tài viên
92 1.000404.H42 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Tư vấn pháp luật
93 2.000635.H42 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch (Tư pháp)
94 2.000908.H42 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực
95 1.005136.H42 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Quốc tịch (Tư pháp)
96 2.001895.H42 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Quốc tịch (Tư pháp)
97 2.001258.H42 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Đấu giá tài sản
98 2.000954.H42 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
99 2.001807.H42 Thủ tục cấp lại Thẻ đấu giá viên Đấu giá tài sản
100 2.001417.H42 Thủ tục cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Lý lịch tư pháp
101 2.000505.H42 Thủ tục cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Lý lịch tư pháp
102 2.000587.H42 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
103 2.001815.H42 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Đấu giá tài sản
104 2.000840.H42 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
105 2.000843.H42 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Chứng thực