31 |
1.005056.H42 |
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
32 |
2.001979.H42 |
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
33 |
2.002013.H42 |
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
34 |
2.002043.H42 |
Đăng ký thành lập công ty cổ phần
|
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
35 |
2.002042.H42 |
Đăng ký thành lập công ty hợp danh
|
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
36 |
2.001199.H42 |
Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên
|
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
37 |
2.001583.H42 |
Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên
|
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
38 |
2.001610.H42 |
Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân
|
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
39 |
1.005176.H42 |
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính
|
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
40 |
2.002031.H42 |
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương
|
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
41 |
1.005125.H42 |
Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
42 |
2.002000.H42 |
Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết
|
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
43 |
1.005114.H42 |
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
44 |
2.002041.H42 |
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
45 |
2.002010.H42 |
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |