16 |
1.009642.H42 |
Chấp thuận nhà đầu tư của UBND cấp tỉnh
|
|
Đầu tư tại Việt nam |
17 |
2.001025.H42 |
Chia, tách doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập hoặc được giao quản lý
|
|
Thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100 phần trăm vốn điều lệ |
18 |
1.010027.H42 |
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
|
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
19 |
2.002033.H42 |
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
|
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
20 |
2.002034.H42 |
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại
|
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
21 |
2.000416.H42 |
Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội
|
|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp xã hội |
22 |
2.002032.H42 |
Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần
|
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
23 |
2.002603.H42 |
Công bố dự án đầu tư kinh doanh đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư do nhà đầu tư đề xuất
|
|
Đấu thầu |
24 |
2.002283.H42 |
Danh mục dự án đầu tư có sử dụng đất do nhà đầu tư đề xuất (đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư)
|
|
Đấu thầu |
25 |
2.002085.H42 |
Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty
|
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
26 |
2.002083.H42 |
Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty
|
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
27 |
1.005169.H42 |
Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
28 |
2.002069.H42 |
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh)
|
|
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
29 |
1.005122.H42 |
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |
30 |
2.001957.H42 |
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất
|
|
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) |