CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


STT Mã TTHC Tên thủ tục hành chính Mức độ DVC Lĩnh vực
61 2.000211.H42 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
62 2.000371.H42 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
63 2.000201.H42 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Kinh doanh khí
64 2.000180.H42 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
65 2.000175.H42 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Kinh doanh khí
66 1.011977.H42 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Hoạt động xây dựng
67 1.004446.H42 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư công trình Địa chất và khoáng sản
68 1.010729.H42 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Môi trường
69 1.010729.000.00.00.H42 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Môi trường
70 1.009977.H42 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Hoạt động xây dựng
71 1.009977.H42 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
72 1.009997.000.00.00.H42 Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ. Hoạt động xây dựng
73 1.009983.H42 Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Hoạt động xây dựng
74 1.008028.000.00.00.H42 Cấp đổi biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Du lịch khác
75 1.001896.000.00.00.H42 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký, biển số xe máy chuyên dùng Đường bộ