CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


STT Mã TTHC Tên thủ tục hành chính Mức độ DVC Lĩnh vực
61 2.001172.H42 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa chất
62 1.011508.H42 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa chất
63 1.000481.H42 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Kinh doanh khí
64 2.000390.H42 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Kinh doanh khí
65 2.000078.H42 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Kinh doanh khí
66 2.000211.H42 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
67 2.000371.H42 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
68 2.000201.H42 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Kinh doanh khí
69 2.000180.H42 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
70 2.000175.H42 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Kinh doanh khí
71 1.011977.H42 Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Hoạt động xây dựng
72 1.004446.H42 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư công trình Địa chất và khoáng sản
73 1.010729.H42 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Môi trường
74 1.010729.000.00.00.H42 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Môi trường
75 1.010725.H42 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Môi trường
EMC Đã kết nối EMC