1 |
1.003729.H42 |
Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
2 |
2.001765.H42 |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh (TVRO)
|
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
3 |
1.003659.H42 |
Cấp giấy phép bưu chính
|
|
Bưu chính |
4 |
1.004153.H42 |
Cấp giấy phép hoạt động in
|
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
5 |
1.004235.H42 |
Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
|
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
6 |
2.001564.H42 |
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài
|
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
7 |
1.004375.H42 |
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh.
|
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
8 |
2.001098.H42 |
Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
9 |
1.003483.H42 |
Cấp giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm
|
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
10 |
1.009374.H42 |
Cấp Giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
|
Báo chí |
11 |
1.003868.H42 |
Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh
|
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
12 |
1.003114.H42 |
Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm
|
|
Xuất Bản, In và Phát hành |
13 |
1.004379.H42 |
Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được
|
|
Bưu chính |
14 |
1.003633.H42 |
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn
|
|
Bưu chính |
15 |
2.001744.H42 |
Cấp lại giấy phép hoạt động in
|
|
Xuất Bản, In và Phát hành |