1.001939.000.00.00.H42 |
Toàn trình |
Đăng ký đóng, cấp thẻ bảo hiểm y tế đối với người chỉ tham gia bảo hiểm y tế |
Bảo hiểm Xã hội |
1.002051.000.00.00.H42 |
Toàn trình |
Đăng ký, điều chỉnh đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động - bệnh nghề nghiệp; cấp sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế |
Bảo hiểm Xã hội |
1.002179.000.00.00.H42 |
Toàn trình |
Đăng ký, đăng ký lại, điều chỉnh đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện; cấp sổ bảo hiểm xã hội |
Bảo hiểm Xã hội |
1.009486.H42 |
Toàn trình |
Sửa đổi, bổ sung Quyết định giao khu vực biển |
Cấp Quận/huyện |
1.009482.H42 |
Một phần |
Công nhận khu vực biển cấp huyện |
Cấp Quận/huyện |
1.009483.H42 |
Một phần |
Giao khu vực biển |
Cấp Quận/huyện |
1.009485.H42 |
Một phần |
Trả lại khu vực biển |
Cấp Quận/huyện |
1.001742.000.00.00.H42 |
Toàn trình |
Giải quyết chuyển hưởng sang địa bàn khác đối với người đang hưởng lương hưu, trợ cấp BHXH hàng tháng và người chờ hưởng lương hưu, trợ cấp hàng tháng |
Bảo hiểm Xã hội |
1.001613.000.00.00.H42 |
Toàn trình |
Giải quyết hưởng bảo hiểm xã hội một lần |
Bảo hiểm Xã hội |
1.001521.000.00.00.H42 |
Toàn trình |
Giải quyết hưởng chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp do thương tật, bệnh tật tái phát |
Bảo hiểm Xã hội |
1.001632.000.00.00.H42 |
Toàn trình |
Giải quyết hưởng chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp đối với trường hợp bị tai nạn lao động lần đầu |
Bảo hiểm Xã hội |
1.001643.000.00.00.H42 |
Toàn trình |
Giải quyết hưởng chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp đối với trường hợp đã bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp nay tiếp tục bị tai nạn lao động hoặc bệnh nghệ nghiệp |
Bảo hiểm Xã hội |
2.000693.000.00.00.H42 |
Toàn trình |
Giải quyết hưởng chế độ thai sản đối với trường hợp người lao động thôi việc trước thời điểm sinh con, nhận con nuôi |
Bảo hiểm Xã hội |
2.000821.000.00.00.H42 |
Toàn trình |
Giải quyết hưởng chế độ tử tuất |
Bảo hiểm Xã hội |
1.001667.000.00.00.H42 |
Toàn trình |
Giải quyết hưởng chế độ ốm đau |
Bảo hiểm Xã hội |