Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Một cửa liên thông Thành phố Ninh Bình
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 814 | 810 | 772 | 4 | 99.5 % |
Chứng thực | 604 | 604 | 603 | 0 | 100 % |
Đất đai | 451 | 451 | 451 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 303 | 303 | 303 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 289 | 289 | 289 | 0 | 100 % |
Người có công | 55 | 55 | 55 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm | 26 | 26 | 24 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 19 | 19 | 0 | 0 | 100 % |
Thi đua, khen thưởng (Nội vụ) | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Giáo dục Tiểu học | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |