Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm một cửa liên thông
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 958 | 958 | 952 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 259 | 259 | 256 | 0 | 100 % |
Đất đai | 101 | 101 | 99 | 0 | 100 % |
Thi đua, khen thưởng (Nội vụ) | 94 | 94 | 94 | 0 | 100 % |
Người có công | 81 | 81 | 81 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 28 | 28 | 28 | 0 | 100 % |
Hộ tịch (Tư pháp) | 24 | 24 | 17 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 18 | 18 | 0 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
Tôn giáo Chính phủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |