Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Khám bệnh, chữa bệnh | 238 | 238 | 236 | 0 | 100 % |
Dược phẩm | 113 | 113 | 110 | 0 | 100 % |
Y tế Dự phòng | 6 | 6 | 5 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Mỹ phẩm | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Tổ chức cán bộ (Y tế) | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |