Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 1758 | 1758 | 687 | 0 | 100 % |
Hộ tịch (Tư pháp) | 282 | 282 | 205 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 158 | 158 | 158 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
Người có công | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
Thi đua, khen thưởng (Nội vụ) | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Xử lý đơn thư | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Nuôi con nuôi | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |