Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm Một cửa liên thông Thành phố Ninh Bình
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 2377 | 2377 | 2294 | 0 | 100 % |
Đất đai | 2303 | 2303 | 2274 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 2082 | 2082 | 2064 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 819 | 819 | 819 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 632 | 632 | 632 | 0 | 100 % |
Người có công | 197 | 197 | 197 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 179 | 179 | 179 | 0 | 100 % |
Giáo dục Trung học | 110 | 110 | 1 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm | 84 | 84 | 84 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 32 | 32 | 32 | 0 | 100 % |
Thi đua, khen thưởng (Nội vụ) | 20 | 20 | 20 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 15 | 15 | 15 | 0 | 100 % |
Giáo dục Tiểu học | 9 | 9 | 1 | 0 | 100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Hộ tịch (Tư pháp) | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Môi trường | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |