Thống kê theo lĩnh vực của Trung tâm một cửa liên thông
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 2518 | 2518 | 2507 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 877 | 876 | 824 | 1 | 99.9 % |
Người có công | 291 | 291 | 282 | 0 | 100 % |
Đất đai | 126 | 126 | 124 | 0 | 100 % |
Hộ tịch (Tư pháp) | 34 | 34 | 22 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 31 | 31 | 5 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 30 | 30 | 30 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |