Thống kê theo lĩnh vực của Phòng nghiệp vụ y
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Khám bệnh, chữa bệnh | 52 | 52 | 50 | 0 | 100 % |
Y tế Dự phòng | 20 | 20 | 10 | 0 | 100 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Khám bệnh, chữa bệnh | 52 | 52 | 50 | 0 | 100 % |
Y tế Dự phòng | 20 | 20 | 10 | 0 | 100 % |