Thống kê theo lĩnh vực của Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Khám bệnh, chữa bệnh | 492 | 492 | 488 | 0 | 100 % |
Dược phẩm | 456 | 456 | 453 | 0 | 100 % |
Mỹ phẩm | 31 | 31 | 31 | 0 | 100 % |
Y tế Dự phòng | 13 | 13 | 8 | 0 | 100 % |
Tổ chức cán bộ (Y tế) | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |