Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN và TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Xúc tiến thương mại | 26131 | 26131 | 22 | 0 | 100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 138 | 138 | 134 | 0 | 100 % |
Quản lý bán hàng đa cấp | 15 | 15 | 15 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ | 6 | 6 | 3 | 0 | 100 % |
Điện | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Hóa chất | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Thương mại quốc tế | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |