Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Tân Thành
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 918 | 918 | 828 | 0 | 100 % |
Hộ tịch (Tư pháp) | 285 | 285 | 71 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 32 | 32 | 32 | 0 | 100 % |
Người có công | 6 | 6 | 6 | 0 | 100 % |
Xử lý đơn thư | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
Thi đua, khen thưởng (Nội vụ) | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Tiếp công dân | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |