Thống kê theo lĩnh vực của UBND phường Ninh Phong
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 5251 | 5251 | 107 | 0 | 100 % |
Hộ tịch (Tư pháp) | 399 | 399 | 193 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 122 | 122 | 122 | 0 | 100 % |
Người có công | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
Văn hóa cơ sở | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
Thi đua, khen thưởng (Nội vụ) | 7 | 7 | 7 | 0 | 100 % |
Môi trường | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Đất đai | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |