Bộ phận TN và TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 25632
Đúng & trước hạn: 25632
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0.72%
Đúng hạn: 99.28%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 68
Đúng & trước hạn: 68
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.53%
Đúng hạn: 1.47%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 985
Đúng & trước hạn: 985
Trước hạn: 98.48%
Đúng hạn: 1.52%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Số hồ sơ xử lý: 8279
Đúng & trước hạn: 8279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.9%
Đúng hạn: 7.1%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 820
Đúng & trước hạn: 820
Trước hạn: 98.78%
Đúng hạn: 1.22%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ngành
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.44%
Đúng hạn: 27.56%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ - Kỹ thuật - Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.65%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ dược - Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 918
Đúng & trước hạn: 918
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.35%
Đúng hạn: 0.65%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức - Hành chính
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kế hoạch tài chính
Số hồ sơ xử lý: 7
Đúng & trước hạn: 7
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.14%
Đúng hạn: 42.86%
Trễ hạn: 0%
Phòng nghiệp vụ y
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trước hạn: 86.36%
Đúng hạn: 13.64%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Một cửa liên thông Thành phố Ninh Bình
Số hồ sơ xử lý: 7293
Đúng & trước hạn: 7293
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Trợ giúp pháp lý
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm một cửa liên thông
Số hồ sơ xử lý: 3900
Đúng & trước hạn: 3900
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.36%
Đúng hạn: 2.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 2368
Đúng & trước hạn: 2368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.43%
Đúng hạn: 80.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Nam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 2122
Đúng & trước hạn: 2122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.16%
Đúng hạn: 87.84%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Thiên Tôn
Số hồ sơ xử lý: 791
Đúng & trước hạn: 791
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.29%
Đúng hạn: 62.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Me
Số hồ sơ xử lý: 2020
Đúng & trước hạn: 2020
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.53%
Đúng hạn: 83.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Nho Quan
Số hồ sơ xử lý: 1090
Đúng & trước hạn: 1090
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.78%
Đúng hạn: 34.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Ninh
Số hồ sơ xử lý: 5106
Đúng & trước hạn: 5106
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.96%
Đúng hạn: 83.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 2759
Đúng & trước hạn: 2759
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.49%
Đúng hạn: 59.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cúc Phương
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.02%
Đúng hạn: 67.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1035
Đúng & trước hạn: 1035
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.14%
Đúng hạn: 66.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Sơn
Số hồ sơ xử lý: 861
Đúng & trước hạn: 861
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.55%
Đúng hạn: 69.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Thủy
Số hồ sơ xử lý: 972
Đúng & trước hạn: 972
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.49%
Đúng hạn: 57.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Tường
Số hồ sơ xử lý: 686
Đúng & trước hạn: 686
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.71%
Đúng hạn: 43.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Kỳ Phú
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.42%
Đúng hạn: 73.58%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Vân
Số hồ sơ xử lý: 636
Đúng & trước hạn: 634
Trễ hạn 2
Trước hạn: 25.31%
Đúng hạn: 74.37%
Trễ hạn: 0.32%
UBND Xã Lạng Phong
Số hồ sơ xử lý: 560
Đúng & trước hạn: 560
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.29%
Đúng hạn: 55.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 606
Đúng & trước hạn: 606
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.23%
Đúng hạn: 39.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý: 938
Đúng & trước hạn: 938
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.23%
Đúng hạn: 73.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1049
Đúng & trước hạn: 1049
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.46%
Đúng hạn: 68.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Lạc
Số hồ sơ xử lý: 1001
Đúng & trước hạn: 1001
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.37%
Đúng hạn: 65.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quỳnh Lưu
Số hồ sơ xử lý: 1753
Đúng & trước hạn: 1753
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.04%
Đúng hạn: 57.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 1539
Đúng & trước hạn: 1539
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.26%
Đúng hạn: 40.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Lai
Số hồ sơ xử lý: 1259
Đúng & trước hạn: 1259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.5%
Đúng hạn: 64.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Lạc
Số hồ sơ xử lý: 1121
Đúng & trước hạn: 1121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.12%
Đúng hạn: 72.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thượng Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1381
Đúng & trước hạn: 1381
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.36%
Đúng hạn: 73.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạch Bình
Số hồ sơ xử lý: 2384
Đúng & trước hạn: 2384
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.62%
Đúng hạn: 51.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phong
Số hồ sơ xử lý: 687
Đúng & trước hạn: 687
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.41%
Đúng hạn: 54.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phú
Số hồ sơ xử lý: 1018
Đúng & trước hạn: 1018
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.82%
Đúng hạn: 62.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phương
Số hồ sơ xử lý: 1059
Đúng & trước hạn: 1059
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.44%
Đúng hạn: 68.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xích Thổ
Số hồ sơ xử lý: 3108
Đúng & trước hạn: 3108
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.18%
Đúng hạn: 19.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Yên Quang
Số hồ sơ xử lý: 1447
Đúng & trước hạn: 1444
Trễ hạn 3
Trước hạn: 20.25%
Đúng hạn: 79.54%
Trễ hạn: 0.21%
UBND Xã Đức Long
Số hồ sơ xử lý: 1122
Đúng & trước hạn: 1122
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.42%
Đúng hạn: 52.58%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bích Đào
Số hồ sơ xử lý: 4817
Đúng & trước hạn: 4817
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.5%
Đúng hạn: 89.5%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Bình
Số hồ sơ xử lý: 4372
Đúng & trước hạn: 4372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.78%
Đúng hạn: 88.22%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Thành
Số hồ sơ xử lý: 2503
Đúng & trước hạn: 2502
Trễ hạn 1
Trước hạn: 15.22%
Đúng hạn: 84.74%
Trễ hạn: 0.04%
UBND phường Ninh Khánh
Số hồ sơ xử lý: 2362
Đúng & trước hạn: 2362
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.66%
Đúng hạn: 95.34%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Phong
Số hồ sơ xử lý: 4414
Đúng & trước hạn: 4414
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.13%
Đúng hạn: 91.87%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Sơn
Số hồ sơ xử lý: 4588
Đúng & trước hạn: 4588
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.48%
Đúng hạn: 89.52%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phúc Thành
Số hồ sơ xử lý: 6334
Đúng & trước hạn: 6334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.66%
Đúng hạn: 92.34%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 3629
Đúng & trước hạn: 3629
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.96%
Đúng hạn: 92.04%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Trung Sơn
Số hồ sơ xử lý: 2133
Đúng & trước hạn: 2133
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.16%
Đúng hạn: 88.84%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Bình
Số hồ sơ xử lý: 1271
Đúng & trước hạn: 1271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.8%
Đúng hạn: 81.2%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 2736
Đúng & trước hạn: 2736
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.17%
Đúng hạn: 87.83%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tây Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1119
Đúng & trước hạn: 1119
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.79%
Đúng hạn: 72.21%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Vân Giang
Số hồ sơ xử lý: 3357
Đúng & trước hạn: 3357
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.91%
Đúng hạn: 93.09%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Yên Bình
Số hồ sơ xử lý: 1408
Đúng & trước hạn: 1408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.17%
Đúng hạn: 79.83%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Đông Thành
Số hồ sơ xử lý: 5386
Đúng & trước hạn: 5386
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.3%
Đúng hạn: 92.7%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.85%
Đúng hạn: 21.15%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Phát Diệm
Số hồ sơ xử lý: 1207
Đúng & trước hạn: 1207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.33%
Đúng hạn: 41.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chất Bình
Số hồ sơ xử lý: 568
Đúng & trước hạn: 568
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.35%
Đúng hạn: 21.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cồn Thoi
Số hồ sơ xử lý: 666
Đúng & trước hạn: 666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.02%
Đúng hạn: 25.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1419
Đúng & trước hạn: 1419
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.89%
Đúng hạn: 13.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hưng
Số hồ sơ xử lý: 629
Đúng & trước hạn: 629
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.83%
Đúng hạn: 24.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lạc
Số hồ sơ xử lý: 1191
Đúng & trước hạn: 1191
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.1%
Đúng hạn: 74.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lập
Số hồ sơ xử lý: 2220
Đúng & trước hạn: 2220
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.24%
Đúng hạn: 26.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Minh
Số hồ sơ xử lý: 1400
Đúng & trước hạn: 1400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.36%
Đúng hạn: 86.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phong
Số hồ sơ xử lý: 1150
Đúng & trước hạn: 1150
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.48%
Đúng hạn: 68.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 2945
Đúng & trước hạn: 2945
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.51%
Đúng hạn: 81.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phương
Số hồ sơ xử lý: 1128
Đúng & trước hạn: 1128
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.51%
Đúng hạn: 73.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Sinh
Số hồ sơ xử lý: 1806
Đúng & trước hạn: 1806
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.08%
Đúng hạn: 72.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thanh
Số hồ sơ xử lý: 1989
Đúng & trước hạn: 1989
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.54%
Đúng hạn: 84.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thắng
Số hồ sơ xử lý: 781
Đúng & trước hạn: 781
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.94%
Đúng hạn: 71.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 2260
Đúng & trước hạn: 2260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.35%
Đúng hạn: 77.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1518
Đúng & trước hạn: 1518
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.13%
Đúng hạn: 71.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trung
Số hồ sơ xử lý: 1928
Đúng & trước hạn: 1928
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.05%
Đúng hạn: 74.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trấn
Số hồ sơ xử lý: 2072
Đúng & trước hạn: 2072
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.75%
Đúng hạn: 76.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tân
Số hồ sơ xử lý: 2770
Đúng & trước hạn: 2770
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.17%
Đúng hạn: 73.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vân
Số hồ sơ xử lý: 2971
Đúng & trước hạn: 2971
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.56%
Đúng hạn: 83.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vượng
Số hồ sơ xử lý: 660
Đúng & trước hạn: 660
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.97%
Đúng hạn: 78.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Xuân
Số hồ sơ xử lý: 1221
Đúng & trước hạn: 1221
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.61%
Đúng hạn: 87.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 779
Đúng & trước hạn: 779
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.68%
Đúng hạn: 7.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồi Ninh
Số hồ sơ xử lý: 620
Đúng & trước hạn: 620
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.58%
Đúng hạn: 12.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh An
Số hồ sơ xử lý: 1692
Đúng & trước hạn: 1689
Trễ hạn 3
Trước hạn: 22.04%
Đúng hạn: 77.78%
Trễ hạn: 0.18%
UBND xã Khánh Công
Số hồ sơ xử lý: 1125
Đúng & trước hạn: 1125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.6%
Đúng hạn: 70.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Cư
Số hồ sơ xử lý: 3647
Đúng & trước hạn: 3647
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.8%
Đúng hạn: 61.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Cường
Số hồ sơ xử lý: 1464
Đúng & trước hạn: 1461
Trễ hạn 3
Trước hạn: 38.11%
Đúng hạn: 61.68%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Khánh Dương
Số hồ sơ xử lý: 1313
Đúng & trước hạn: 1313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.77%
Đúng hạn: 77.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2184
Đúng & trước hạn: 2184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.79%
Đúng hạn: 73.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hải
Số hồ sơ xử lý: 1711
Đúng & trước hạn: 1711
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.31%
Đúng hạn: 75.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hồng
Số hồ sơ xử lý: 2054
Đúng & trước hạn: 2054
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.84%
Đúng hạn: 57.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hội
Số hồ sơ xử lý: 1776
Đúng & trước hạn: 1776
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.61%
Đúng hạn: 62.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Lợi
Số hồ sơ xử lý: 1264
Đúng & trước hạn: 1264
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.03%
Đúng hạn: 34.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Mậu
Số hồ sơ xử lý: 2025
Đúng & trước hạn: 2025
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.59%
Đúng hạn: 11.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Nhạc
Số hồ sơ xử lý: 5114
Đúng & trước hạn: 5114
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21%
Đúng hạn: 79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Phú
Số hồ sơ xử lý: 1471
Đúng & trước hạn: 1471
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.22%
Đúng hạn: 81.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thiện
Số hồ sơ xử lý: 1785
Đúng & trước hạn: 1785
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.17%
Đúng hạn: 85.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thành
Số hồ sơ xử lý: 1318
Đúng & trước hạn: 1317
Trễ hạn 1
Trước hạn: 35.58%
Đúng hạn: 64.34%
Trễ hạn: 0.08%
UBND xã Khánh Thượng
Số hồ sơ xử lý: 2256
Đúng & trước hạn: 2256
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.91%
Đúng hạn: 93.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1300
Đúng & trước hạn: 1300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.62%
Đúng hạn: 57.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thủy
Số hồ sơ xử lý: 943
Đúng & trước hạn: 940
Trễ hạn 3
Trước hạn: 72.53%
Đúng hạn: 27.15%
Trễ hạn: 0.32%
UBND xã Khánh Tiên
Số hồ sơ xử lý: 2288
Đúng & trước hạn: 2288
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.7%
Đúng hạn: 82.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Trung
Số hồ sơ xử lý: 3448
Đúng & trước hạn: 3448
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.67%
Đúng hạn: 70.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Vân
Số hồ sơ xử lý: 1044
Đúng & trước hạn: 1044
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.55%
Đúng hạn: 53.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Chính
Số hồ sơ xử lý: 812
Đúng & trước hạn: 812
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.84%
Đúng hạn: 14.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Hải
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.83%
Đúng hạn: 21.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1849
Đúng & trước hạn: 1849
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.48%
Đúng hạn: 11.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Trung
Số hồ sơ xử lý: 610
Đúng & trước hạn: 610
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.34%
Đúng hạn: 10.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 1224
Đúng & trước hạn: 1223
Trễ hạn 1
Trước hạn: 86.03%
Đúng hạn: 13.89%
Trễ hạn: 0.08%
UBND xã Kim Đông
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.63%
Đúng hạn: 10.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Định
Số hồ sơ xử lý: 1231
Đúng & trước hạn: 1231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.22%
Đúng hạn: 11.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lai Thành
Số hồ sơ xử lý: 575
Đúng & trước hạn: 575
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.17%
Đúng hạn: 23.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1572
Đúng & trước hạn: 1572
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.08%
Đúng hạn: 73.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lưu Phương
Số hồ sơ xử lý: 1655
Đúng & trước hạn: 1655
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.38%
Đúng hạn: 34.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1237
Đúng & trước hạn: 1237
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.85%
Đúng hạn: 57.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Như Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1246
Đúng & trước hạn: 1246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.17%
Đúng hạn: 10.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh An
Số hồ sơ xử lý: 702
Đúng & trước hạn: 702
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.26%
Đúng hạn: 40.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý: 2677
Đúng & trước hạn: 2677
Trễ hạn 0
Trước hạn: 69.67%
Đúng hạn: 30.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 505
Đúng & trước hạn: 505
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.43%
Đúng hạn: 2.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hải
Số hồ sơ xử lý: 461
Đúng & trước hạn: 461
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.79%
Đúng hạn: 41.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Khang
Số hồ sơ xử lý: 1091
Đúng & trước hạn: 1091
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.82%
Đúng hạn: 44.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 948
Đúng & trước hạn: 948
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.17%
Đúng hạn: 42.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Nhất
Số hồ sơ xử lý: 1599
Đúng & trước hạn: 1599
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.63%
Đúng hạn: 93.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Phúc
Số hồ sơ xử lý: 2483
Đúng & trước hạn: 2483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.98%
Đúng hạn: 85.02%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Thắng
Số hồ sơ xử lý: 867
Đúng & trước hạn: 867
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.26%
Đúng hạn: 77.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 2030
Đúng & trước hạn: 2030
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.45%
Đúng hạn: 93.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Vân
Số hồ sơ xử lý: 2071
Đúng & trước hạn: 2071
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.18%
Đúng hạn: 31.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Xuân
Số hồ sơ xử lý: 906
Đúng & trước hạn: 906
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.39%
Đúng hạn: 58.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Sơn
Số hồ sơ xử lý: 2193
Đúng & trước hạn: 2193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.33%
Đúng hạn: 80.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Thiện
Số hồ sơ xử lý: 1536
Đúng & trước hạn: 1536
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.54%
Đúng hạn: 11.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thành
Số hồ sơ xử lý: 958
Đúng & trước hạn: 958
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.91%
Đúng hạn: 64.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Kiệm
Số hồ sơ xử lý: 1271
Đúng & trước hạn: 1271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.42%
Đúng hạn: 8.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trường Yên
Số hồ sơ xử lý: 1717
Đúng & trước hạn: 1717
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.32%
Đúng hạn: 61.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 1426
Đúng & trước hạn: 1426
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.65%
Đúng hạn: 27.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Văn Hải
Số hồ sơ xử lý: 725
Đúng & trước hạn: 725
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.28%
Đúng hạn: 19.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Chính
Số hồ sơ xử lý: 623
Đúng & trước hạn: 623
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.27%
Đúng hạn: 15.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 2110
Đúng & trước hạn: 2110
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.44%
Đúng hạn: 52.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 1146
Đúng & trước hạn: 1146
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.46%
Đúng hạn: 43.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1315
Đúng & trước hạn: 1315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.65%
Đúng hạn: 69.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lộc
Số hồ sơ xử lý: 402
Đúng & trước hạn: 402
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.54%
Đúng hạn: 8.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mạc
Số hồ sơ xử lý: 1553
Đúng & trước hạn: 1553
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.03%
Đúng hạn: 64.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1593
Đúng & trước hạn: 1593
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.6%
Đúng hạn: 77.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 5207
Đúng & trước hạn: 5207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.52%
Đúng hạn: 69.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phong
Số hồ sơ xử lý: 1668
Đúng & trước hạn: 1668
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.77%
Đúng hạn: 87.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 710
Đúng & trước hạn: 710
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.42%
Đúng hạn: 69.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thành
Số hồ sơ xử lý: 1165
Đúng & trước hạn: 1165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.58%
Đúng hạn: 51.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thái
Số hồ sơ xử lý: 1199
Đúng & trước hạn: 1199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.36%
Đúng hạn: 66.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thắng
Số hồ sơ xử lý: 2553
Đúng & trước hạn: 2553
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.8%
Đúng hạn: 79.2%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Từ
Số hồ sơ xử lý: 2229
Đúng & trước hạn: 2229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.68%
Đúng hạn: 65.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Đồng
Số hồ sơ xử lý: 2167
Đúng & trước hạn: 2167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.04%
Đúng hạn: 75.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1769
Đúng & trước hạn: 1769
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.77%
Đúng hạn: 0.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1399
Đúng & trước hạn: 1399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.58%
Đúng hạn: 83.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Định Hóa
Số hồ sơ xử lý: 1190
Đúng & trước hạn: 1190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.34%
Đúng hạn: 19.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Hướng
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.62%
Đúng hạn: 11.38%
Trễ hạn: 0%
VP1 - Phòng Hành Chính Quản Trị
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP10 - Ban Tiếp CD & Xử Lý Đơn Tố Cáo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP11 - Phòng Kiểm soát Thủ tục hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP2 - Phòng Tổng Hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP3 - Phòng Kinh Tế Nghành
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP4 - Phòng Đầu Tư Xây Dựng Cơ Bản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP5 - Phòng Phân Phối Lưu Thông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP6 - Phòng Khoa giáo - Văn Xã
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP7 - Phòng Nội Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP8 - Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP9 - Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 761
Đúng & trước hạn: 761
Trước hạn: 98.82%
Đúng hạn: 1.18%
Trễ hạn: 0%
Đóng - Phòng Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%