1 |
H42.07.14-230704-0023 |
04/07/2023 |
11/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TUYẾT-NAM BÌNH |
|
2 |
H42.07.14-230705-0046 |
05/07/2023 |
07/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHƯ-THANH BÌNH |
|
3 |
H42.07.14-230706-0005 |
06/07/2023 |
11/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN HỒNG-NAM BÌNH |
|
4 |
H42.07.14-230706-0008 |
06/07/2023 |
05/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TẠ HỮU TRỤ-ĐÔNG THÀNH |
|
5 |
H42.07.14-230706-0026 |
06/07/2023 |
04/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH KHẮC TÚY-ĐÔNG THÀNH |
|
6 |
H42.07.14-230707-0009 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM ANH-NINH KHÁNH |
|
7 |
H42.07.14-230707-0010 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM ANH-NINH KHÁNH |
|
8 |
H42.07.14-230707-0011 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ KIM ANH-NINH KHÁNH |
|
9 |
H42.07.14-230807-0003 |
07/08/2023 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHONG-NINH NHẤT |
|
10 |
H42.07.14-230808-0046 |
08/08/2023 |
15/09/2023 |
19/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẾ+CHUNG+NGỌC-NINH PHÚC |
|
11 |
H42.07.14-230710-0023 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC THẢO-NINH KHÁNH |
|
12 |
H42.07.14-230615-0010 |
15/06/2023 |
07/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TỐNG XUÂN HỘI-VÂN GIANG |
|
13 |
H42.07.14-230616-0001 |
16/06/2023 |
19/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ ĐÌNH QUANG-BÍCH ĐÀO |
|
14 |
H42.07.14-230616-0030 |
16/06/2023 |
26/06/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ ANH TUẤN - TÂN THÀNH |
|
15 |
H42.07.14-230616-0040 |
16/06/2023 |
08/06/2023 |
23/06/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐINH QUỐC THẮNG-NAM BÌNH |
|
16 |
H42.07.14-230616-0061 |
16/06/2023 |
26/05/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHƯ-THANH BÌNH |
|
17 |
H42.07.14-230619-0021 |
19/06/2023 |
09/06/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM THÁI QUANG-BÍCH ĐÀO |
|
18 |
H42.07.14-230619-0027 |
19/06/2023 |
19/06/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VIẾT TÙNG-ĐÔNG THÀNH |
|
19 |
H42.07.14-230620-0002 |
20/06/2023 |
07/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TỐNG XUÂN HAI-NAM BÌNH |
|
20 |
H42.07.14-230621-0010 |
21/06/2023 |
12/06/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ VĂN LIỄU - NAM BÌNH |
|
21 |
H42.07.14-230621-0022 |
21/06/2023 |
10/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN QUANG LẮM-THANH BÌNH |
|
22 |
H42.07.14-230621-0048 |
21/06/2023 |
27/06/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HOÀNG ANH TUẤN-NINH TIẾN |
|
23 |
H42.07.14-230622-0005 |
22/06/2023 |
02/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM ĐỨC THẮNG-NINH PHÚC |
|
24 |
H42.07.14-230623-0012 |
23/06/2023 |
16/06/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐIỀN MINH HƯỞNG-NINH PHÚC |
|
25 |
H42.07.14-230623-0032 |
23/06/2023 |
08/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM VĂN NGHỊ-NAM BÌNH |
|
26 |
H42.07.14-230623-0039 |
23/06/2023 |
12/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN VINH-BÍCH ĐÀO |
|
27 |
H42.07.14-230623-0042 |
23/06/2023 |
12/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐỨC VIỆT-NAM BÌNH |
|
28 |
H42.07.14-230626-0029 |
26/06/2023 |
23/06/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ KHUY-NINH KHÁNH |
|
29 |
H42.07.14-230626-0035 |
26/06/2023 |
09/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VŨ VĂN LAI+VŨ VĂN NHỊ-NINH PHÚC |
|
30 |
H42.07.14-230626-0051 |
26/06/2023 |
05/07/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN CẦN-NAM BÌNH |
|
31 |
H42.07.14-230626-0054 |
26/06/2023 |
19/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH NGỌC VU-BÍCH ĐÀO |
|
32 |
H42.07.14-230626-0066 |
26/06/2023 |
11/07/2023 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯƠNG THỊ QUÝ+NGUYỄN NGỌC DƯƠNG+NGUYỄN NGỌC HẢI-VÂN GIANG |
|
33 |
H42.07.14-230627-0011 |
27/06/2023 |
21/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ ĐÌNH QUANG-BÍCH ĐÀO |
|
34 |
H42.07.14-230627-0031 |
27/06/2023 |
16/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HỨA HỒNG TUYÊN-BÍCH ĐÀO |
|
35 |
H42.07.14-230628-0064 |
28/06/2023 |
20/06/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐINH VĂN TOẢN-ĐÔNG THÀNH |
|
36 |
H42.07.14-230628-0070 |
28/06/2023 |
07/07/2023 |
11/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HÀ-NAM BÌNH |
|
37 |
H42.07.14-230628-0071 |
28/06/2023 |
07/07/2023 |
12/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GẤM-NAM BÌNH |
|
38 |
H42.07.14-230629-0005 |
29/06/2023 |
07/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN QUÂN - NINH KHÁNH |
|
39 |
H42.07.14-230629-0049 |
29/06/2023 |
21/06/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TIẾN-ĐÔNG THÀNH |
|
40 |
H42.07.14-230630-0004 |
30/06/2023 |
22/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VĂN QUANG-BÍCH ĐÀO |
|
41 |
H42.07.14-230630-0013 |
30/06/2023 |
16/06/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THẾ KỲ-ĐÔN THÀNH |
|
42 |
H42.07.14-230802-0053 |
02/08/2023 |
11/08/2023 |
13/08/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
LÊ VĂN THĂNG-NINH SƠN |
|
43 |
000.13.07.H42-230306-0010 |
06/03/2023 |
15/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG HẢI-THANH BÌNH |
|
44 |
000.13.07.H42-221206-0028 |
06/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VIẾT QUÂN |
|
45 |
000.13.07.H42-221206-0029 |
06/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VIẾT THUẤN |
|
46 |
H42.07.14-230807-0001 |
07/08/2023 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHONG-NINH NHẤT |
|
47 |
H42.07.14-230807-0002 |
07/08/2023 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHONG-NINH NHẤT |
|
48 |
H42.07.14-230807-0004 |
07/08/2023 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHONG-NINH NHẤT |
|
49 |
H42.07.14-230807-0005 |
07/08/2023 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH PHONG-NINH NHẤT |
|
50 |
H42.07.14-230807-0046 |
07/08/2023 |
16/08/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI CHÍ CƯỜNG-NINH SƠN |
|
51 |
000.13.07.H42-221212-0022 |
12/12/2022 |
02/01/2023 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC PHONG |
|
52 |
H42.07.14-230613-0061 |
13/06/2023 |
24/07/2023 |
25/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ BÉ-NAM BÌNH |
|
53 |
H42.07.14-230717-0046 |
17/07/2023 |
10/08/2023 |
13/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG-NINH SƠN |
|
54 |
000.13.07.H42-230220-0030 |
20/02/2023 |
03/04/2023 |
06/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG VĂN KHIÊM-NINH PHÚC |
|
55 |
000.13.07.H42-230322-0018 |
22/03/2023 |
31/03/2023 |
03/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN TRƯỜNG GIANG-THANH BÌNH |
|
56 |
000.13.07.H42-221222-0052 |
22/12/2022 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VIẾT DÂN |
|
57 |
000.13.07.H42-200323-0061 |
23/03/2020 |
31/03/2022 |
17/07/2023 |
Trễ hạn 335 ngày.
|
NGUYỄN SINH THỤY |
|
58 |
H42.07.14-230627-0042 |
27/06/2023 |
03/07/2023 |
05/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH XUÂN BỐN-NAM BÌNH |
|
59 |
000.11.07.H42-230307-0019 |
07/03/2023 |
04/04/2023 |
05/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÀ NGUYỄN THỊ NHỮ ỦY QUYỀN CHO BÀ LÊ THỊ KIM PHƯỢNG |
|
60 |
000.11.07.H42-221207-0035 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ÔNG NGUYỄN VĂN TÂN |
|
61 |
000.11.07.H42-230209-0033 |
09/02/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ÔNG ĐÀO VĂN KHÁNH |
|
62 |
000.11.07.H42-230412-0041 |
12/04/2023 |
10/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ÔNG BÙI VĂN TRÍ ỦY QUYỀN CHO BÀ ĐINH THỊ THU ÂN |
|
63 |
000.11.07.H42-230413-0040 |
13/04/2023 |
11/05/2023 |
12/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ÔNG TRẦN VINH QUANG ỦY QUYỀN CHO ĐINH THỊ THU ÂN |
|
64 |
000.11.07.H42-230214-0041 |
14/02/2023 |
09/03/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÀ NGUYỄN THỊ LAN |
|
65 |
000.11.07.H42-230321-0026 |
21/03/2023 |
30/03/2023 |
05/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ÔNG ĐINH VĂN TIÊN ỦY QUYỀN CHO BÀ PHẠM THỊ DUNG |
|
66 |
000.11.07.H42-230321-0051 |
21/03/2023 |
30/03/2023 |
05/04/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ÔNG ĐINH HỮU THU ỦY QUYỀN CHO ÔNG NGUYỄN KHẮC HIẾU |
|
67 |
000.11.07.H42-221226-0041 |
26/12/2022 |
08/02/2023 |
12/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ÔNG NGUYỄN TIẾN LỰC ỦY QUYỀN CHO ÔNG TRỊNH QUANG BỘ |
|
68 |
000.11.07.H42-230328-0018 |
28/03/2023 |
20/04/2023 |
21/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ÔNG QUÁCH VĂN TÀI ỦY QUYỀN CHO ÔNG BÙI ĐÌNH KỲ |
|
69 |
H42.07.15-230801-0007 |
01/08/2023 |
15/08/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRỊNH VĂN CƯƠNG |
|
70 |
H42.07.15-230704-0005 |
04/07/2023 |
21/06/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ VĂN SƠN |
|
71 |
H42.07.15-230704-0012 |
04/07/2023 |
27/06/2023 |
09/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHOA |
|
72 |
H42.07.15-230704-0020 |
04/07/2023 |
28/06/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHINH |
|
73 |
H42.07.15-230707-0014 |
07/07/2023 |
06/07/2023 |
08/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ NGUYỄN CƯỜNG |
|
74 |
H42.07.15-230707-0029 |
07/07/2023 |
14/07/2023 |
16/07/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
ĐINH NGỌC DŨNG, ĐINH NGỌC KIÊN |
|
75 |
000.14.07.H42-221108-0036 |
08/11/2022 |
30/12/2022 |
06/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THÀNH TRUNG; PHẠM NGỌC ANH |
|
76 |
000.14.07.H42-221208-0003 |
08/12/2022 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO THỊ NGỌC; ĐÀO VĂN VƯỢNG |
|
77 |
000.14.07.H42-221208-0023 |
08/12/2022 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUANG HƯNG |
|
78 |
000.14.07.H42-221209-0016 |
09/12/2022 |
06/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH ANH QUÂN |
|
79 |
000.14.07.H42-221209-0024 |
09/12/2022 |
09/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH ANH QUÂN |
|
80 |
H42.07.15-230710-0028 |
10/07/2023 |
05/07/2023 |
16/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CHU QUỐC CƯỜNG |
|
81 |
000.14.07.H42-230111-0005 |
11/01/2023 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ NGỌC KHỞI |
|
82 |
000.14.07.H42-230411-0013 |
11/04/2023 |
20/04/2023 |
17/05/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM VĂN LANH |
|
83 |
000.14.07.H42-221213-0051 |
13/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ VUI; PHẠM PHI ĐÔNG; PHẠM THỊ CÚC |
|
84 |
000.14.07.H42-220714-0019 |
14/07/2022 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ MAI |
|
85 |
000.14.07.H42-220714-0021 |
14/07/2022 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ MAI |
|
86 |
000.14.07.H42-220714-0023 |
14/07/2022 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ MAI |
|
87 |
H42.07.15-230615-0003 |
15/06/2023 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN THẮNG; ĐỖ VĂN CẬY |
|
88 |
H42.07.15-230615-0026 |
15/06/2023 |
14/06/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ẤM |
|
89 |
H42.07.15-230615-0032 |
15/06/2023 |
21/06/2023 |
06/07/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM XUÂN HÒA; PHẠM VĂN VŨ |
|
90 |
H42.07.15-230615-0045 |
15/06/2023 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ HUÊ |
|
91 |
H42.07.15-230616-0018 |
16/06/2023 |
12/07/2023 |
16/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỦY; ĐỖ CẢNH ĐOÀN |
|
92 |
H42.07.15-230616-0023 |
16/06/2023 |
05/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUY |
|
93 |
H42.07.15-230616-0037 |
16/06/2023 |
19/05/2023 |
20/06/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐÀO XUÂN VỌNG |
|
94 |
H42.07.15-230816-0001 |
16/08/2023 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HIÊN |
|
95 |
H42.07.15-230816-0005 |
16/08/2023 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN LUÂN |
|
96 |
H42.07.15-230816-0009 |
16/08/2023 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THẾ ĐỨC |
|
97 |
H42.07.15-230816-0011 |
16/08/2023 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH PHONG |
|
98 |
H42.07.15-230816-0022 |
16/08/2023 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾN |
|
99 |
000.14.07.H42-221116-0024 |
16/11/2022 |
07/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO THỊ QUYÊN |
|
100 |
H42.07.15-230619-0044 |
19/06/2023 |
06/07/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THO |
|
101 |
H42.07.15-230619-0046 |
19/06/2023 |
07/07/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THO |
|
102 |
H42.07.15-230620-0006 |
20/06/2023 |
09/06/2023 |
02/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÃ NGỌC TUẤN |
|
103 |
H42.07.15-230620-0016 |
20/06/2023 |
12/07/2023 |
16/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH |
|
104 |
H42.07.15-230620-0022 |
20/06/2023 |
31/05/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TUẤN |
|
105 |
H42.07.15-230620-0024 |
20/06/2023 |
11/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ MẠNH HÙNG |
|
106 |
H42.07.15-230620-0026 |
20/06/2023 |
11/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ MẠNH HÙNG |
|
107 |
H42.07.15-230620-0027 |
20/06/2023 |
11/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ MẠNH HÙNG |
|
108 |
H42.07.15-230620-0035 |
20/06/2023 |
10/07/2023 |
16/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN THẠNH |
|
109 |
H42.07.15-230620-0043 |
20/06/2023 |
11/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN QUẢNG |
|
110 |
000.14.07.H42-221220-0039 |
20/12/2022 |
13/01/2023 |
14/01/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM VĂN CHỈNH, LÂM VĂN MINH |
|
111 |
H42.07.15-230621-0006 |
21/06/2023 |
06/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ XUÂN HƯƠNG |
|
112 |
H42.07.15-230621-0031 |
21/06/2023 |
07/06/2023 |
04/07/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI; PHẠM VĂN MINH |
|
113 |
H42.07.15-230621-0036 |
21/06/2023 |
13/07/2023 |
16/07/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGỌC |
|
114 |
H42.07.15-230621-0039 |
21/06/2023 |
21/06/2023 |
09/07/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH VĂN TRUNG |
|
115 |
000.14.07.H42-221121-0009 |
21/11/2022 |
03/01/2023 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ TƯƠI |
|
116 |
H42.07.15-230622-0030 |
22/06/2023 |
31/05/2023 |
27/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THẾ HIỀN |
|
117 |
H42.07.15-230822-0037 |
22/08/2023 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÌN |
|
118 |
H42.07.15-230822-0038 |
22/08/2023 |
07/09/2023 |
08/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÌN |
|
119 |
000.14.07.H42-221122-0034 |
22/11/2022 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM XUÂN TRƯỜNG; PHẠM VĂN CHANH |
|
120 |
H42.07.15-230623-0003 |
23/06/2023 |
03/07/2023 |
09/07/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐINH VĂN SOẠN |
|
121 |
H42.07.15-230623-0012 |
23/06/2023 |
11/07/2023 |
14/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN XÃ |
|
122 |
H42.07.15-230623-0040 |
23/06/2023 |
06/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHAN VĂN ĐOÀN |
|
123 |
H42.07.15-230623-0042 |
23/06/2023 |
09/06/2023 |
02/07/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHAN VĂN LỰC |
|
124 |
H42.07.15-230623-0045 |
23/06/2023 |
04/07/2023 |
09/07/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN VIỆT |
|
125 |
H42.07.15-230623-0046 |
23/06/2023 |
07/07/2023 |
16/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
|
126 |
000.14.07.H42-221123-0002 |
23/11/2022 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM; NGUYỄN VĂN BẢY; NGUYỄN VĂN THỊNH |
|
127 |
H42.07.15-230724-0011 |
24/07/2023 |
07/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH THÙY |
|
128 |
000.14.07.H42-221124-0011 |
24/11/2022 |
30/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN NĂNG; PHẠM NGỌC BIÊN |
|
129 |
H42.07.15-230626-0022 |
26/06/2023 |
05/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC THÀNH |
|
130 |
H42.07.15-230627-0013 |
27/06/2023 |
05/06/2023 |
29/06/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ XUÂN ĐÀI |
|
131 |
000.14.07.H42-221128-0021 |
28/11/2022 |
03/01/2023 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG CAO SƠN |
|
132 |
H42.07.15-230629-0019 |
29/06/2023 |
07/07/2023 |
16/07/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN HIẾN; ĐỖ VĂN ĐẠI |
|
133 |
H42.07.15-230629-0034 |
29/06/2023 |
06/07/2023 |
10/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM QUANG HUẤN |
|
134 |
H42.07.15-230630-0018 |
30/06/2023 |
05/07/2023 |
09/07/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO MẠNH TÔN |
|
135 |
000.14.07.H42-221130-0028 |
30/11/2022 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TRỌNG LIÊU |
|
136 |
H42.07.15-230731-0033 |
31/07/2023 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM SỸ NHẬN |
|
137 |
H42.07.15-230731-0034 |
31/07/2023 |
07/08/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM VĂN HIỂN |
|
138 |
H42.07.15-230803-0022 |
03/08/2023 |
08/08/2023 |
09/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN QUỸ |
|
139 |
H42.07.15-230804-0002 |
04/08/2023 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THANH ĐÔNG |
|
140 |
000.17.07.H42-221209-0015 |
09/12/2022 |
20/01/2023 |
27/01/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ DẬU (ĐẶNG HỮU CHUNG + LÊ VĂN HUYÊN)-6252 |
|
141 |
000.12.07.H42-230202-0024 |
02/02/2023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN LUÂN- PHẠM THỊ GIANG |
|
142 |
000.12.07.H42-221205-0011 |
05/12/2022 |
01/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TRUNG |
|
143 |
000.12.07.H42-221207-0005 |
07/12/2022 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TÀO VĂN VIÊN |
|
144 |
000.12.07.H42-230320-0014 |
20/03/2023 |
29/03/2023 |
03/04/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN ĐAN |
|
145 |
000.09.07.H42-230105-0017 |
05/01/2023 |
30/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI - ĐẤT TRƯỜNG YÊN |
|
146 |
000.09.07.H42-230110-0020 |
10/01/2023 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG VĂN QUÝ - ĐẤT TRƯỜNG YÊN |
|
147 |
000.09.07.H42-221223-0020 |
23/12/2022 |
19/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHOA - ĐẤT TRƯỜNG YÊN |
|
148 |
000.09.07.H42-221229-0013 |
29/12/2022 |
30/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN THỨC - ĐẤT NINH HÒA |
|
149 |
000.09.07.H42-221229-0015 |
29/12/2022 |
30/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG QUẬN - NINH HÒA |
|
150 |
000.09.07.H42-221230-0005 |
30/12/2022 |
31/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THUÝ - ĐẤT TRƯỜNG YÊN |
|
151 |
000.09.07.H42-221230-0007 |
30/12/2022 |
30/01/2023 |
01/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU - ĐẤT TRƯỜNG YÊN |
|
152 |
000.00.07.H42-220217-0002 |
17/02/2022 |
23/08/2023 |
02/10/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY AN |
|
153 |
000.00.07.H42-230106-0001 |
06/01/2023 |
07/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ NINH KIỀU |
|
154 |
000.00.07.H42-230306-0001 |
06/03/2023 |
09/08/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN DƯƠNG |
|
155 |
000.00.07.H42-220314-0002 |
14/03/2022 |
21/06/2023 |
30/08/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG HOAN |
|
156 |
000.00.07.H42-221226-0005 |
26/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ VÂN ANH |
|
157 |
000.00.07.H42-221226-0006 |
26/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ VÂN ANH |
|
158 |
000.00.07.H42-221226-0007 |
26/12/2022 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ VÂN ANH |
|
159 |
000.10.07.H42-230512-0009 |
12/05/2023 |
25/04/2023 |
01/06/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUY-TRẦN VĂN SINH |
|
160 |
H42.07.11-230811-0009 |
11/08/2023 |
01/09/2023 |
27/09/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ THỊ HIỀN |
|
161 |
000.10.07.H42-230214-0011 |
14/02/2023 |
28/02/2023 |
06/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN CÂU |
|
162 |
000.10.07.H42-230216-0013 |
16/02/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN VĨNH |
|
163 |
000.10.07.H42-230222-0005 |
22/02/2023 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN TƯỜNG |
|
164 |
H42.07.11-230622-0040 |
22/06/2023 |
14/07/2023 |
15/07/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHẠM VĂN CHẤP |
|
165 |
000.10.07.H42-221227-0026 |
27/12/2022 |
06/01/2023 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CA |
|
166 |
H42.07.16-230724-0017 |
24/07/2023 |
21/08/2023 |
22/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
4567+4568+4569 TẠ QUANG SỬU TC TẠ XUÂN CAO, TẠ VĂN CƯƠNG UQ TỐNG VĂN TÚ |
|
167 |
000.15.07.H42-230410-0031 |
10/04/2023 |
02/05/2023 |
04/05/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ VINH |
|