STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.14.07.H42-221108-0036 08/11/2022 30/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THÀNH TRUNG; PHẠM NGỌC ANH
2 000.14.07.H42-221208-0003 08/12/2022 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO THỊ NGỌC; ĐÀO VĂN VƯỢNG
3 000.14.07.H42-221208-0023 08/12/2022 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM QUANG HƯNG
4 000.14.07.H42-221209-0016 09/12/2022 06/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH ANH QUÂN
5 000.14.07.H42-221209-0024 09/12/2022 09/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH ANH QUÂN
6 000.17.07.H42-221209-0015 09/12/2022 20/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ DẬU (ĐẶNG HỮU CHUNG + LÊ VĂN HUYÊN)-6252
7 000.09.07.H42-230110-0020 10/01/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN QUÝ - ĐẤT TRƯỜNG YÊN
8 000.15.07.H42-230410-0031 10/04/2023 02/05/2023 04/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ VINH
9 000.14.07.H42-230111-0005 11/01/2023 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NGỌC KHỞI
10 000.14.07.H42-230411-0013 11/04/2023 20/04/2023 17/05/2023
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM VĂN LANH
11 000.10.07.H42-230512-0009 12/05/2023 23/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN HUY-TRẦN VĂN SINH
12 000.14.07.H42-221213-0051 13/12/2022 06/01/2023 09/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ VUI; PHẠM PHI ĐÔNG; PHẠM THỊ CÚC
13 000.14.07.H42-220714-0019 14/07/2022 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ MAI
14 000.14.07.H42-220714-0021 14/07/2022 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ MAI
15 000.14.07.H42-220714-0023 14/07/2022 27/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ MAI
16 000.14.07.H42-221116-0024 16/11/2022 07/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ QUYÊN
17 000.14.07.H42-221220-0039 20/12/2022 13/01/2023 14/01/2023
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM VĂN CHỈNH, LÂM VĂN MINH
18 000.14.07.H42-221121-0009 21/11/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ TƯƠI
19 000.14.07.H42-221122-0034 22/11/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM XUÂN TRƯỜNG; PHẠM VĂN CHANH
20 000.14.07.H42-221123-0002 23/11/2022 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM; NGUYỄN VĂN BẢY; NGUYỄN VĂN THỊNH
21 000.14.07.H42-221124-0011 24/11/2022 30/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN NĂNG; PHẠM NGỌC BIÊN
22 000.14.07.H42-221128-0021 28/11/2022 03/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG CAO SƠN
23 000.14.07.H42-221130-0028 30/11/2022 11/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRỌNG LIÊU
24 000.12.07.H42-230202-0024 02/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LUÂN- PHẠM THỊ GIANG
25 000.09.07.H42-230105-0017 05/01/2023 30/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI - ĐẤT TRƯỜNG YÊN
26 000.12.07.H42-221205-0011 05/12/2022 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN TRUNG
27 000.00.07.H42-230106-0001 06/01/2023 07/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ NINH KIỀU
28 000.13.07.H42-230306-0010 06/03/2023 15/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG HẢI-THANH BÌNH
29 000.13.07.H42-221206-0028 06/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VIẾT QUÂN
30 000.13.07.H42-221206-0029 06/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VIẾT THUẤN
31 000.11.07.H42-230307-0019 07/03/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÀ NGUYỄN THỊ NHỮ ỦY QUYỀN CHO BÀ LÊ THỊ KIM PHƯỢNG
32 000.12.07.H42-221207-0005 07/12/2022 20/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TÀO VĂN VIÊN
33 000.11.07.H42-221207-0035 07/12/2022 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG NGUYỄN VĂN TÂN
34 000.11.07.H42-230209-0033 09/02/2023 06/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG ĐÀO VĂN KHÁNH
35 000.11.07.H42-230412-0041 12/04/2023 10/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG BÙI VĂN TRÍ ỦY QUYỀN CHO BÀ ĐINH THỊ THU ÂN
36 000.13.07.H42-221212-0022 12/12/2022 02/01/2023 03/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG NGỌC PHONG
37 000.11.07.H42-230413-0040 13/04/2023 11/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG TRẦN VINH QUANG ỦY QUYỀN CHO ĐINH THỊ THU ÂN
38 000.10.07.H42-230214-0011 14/02/2023 28/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN CÂU
39 000.11.07.H42-230214-0041 14/02/2023 09/03/2023 13/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÀ NGUYỄN THỊ LAN
40 000.10.07.H42-230216-0013 16/02/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN VĨNH
41 000.13.07.H42-230220-0030 20/02/2023 03/04/2023 06/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG VĂN KHIÊM-NINH PHÚC
42 000.12.07.H42-230320-0014 20/03/2023 29/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ VÂN ĐAN
43 000.11.07.H42-230321-0026 21/03/2023 30/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ÔNG ĐINH VĂN TIÊN ỦY QUYỀN CHO BÀ PHẠM THỊ DUNG
44 000.11.07.H42-230321-0051 21/03/2023 30/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ÔNG ĐINH HỮU THU ỦY QUYỀN CHO ÔNG NGUYỄN KHẮC HIẾU
45 000.10.07.H42-230222-0005 22/02/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TƯỜNG
46 000.13.07.H42-230322-0018 22/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TRƯỜNG GIANG-THANH BÌNH
47 000.13.07.H42-221222-0052 22/12/2022 16/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VIẾT DÂN
48 000.09.07.H42-221223-0020 23/12/2022 19/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN KHOA - ĐẤT TRƯỜNG YÊN
49 000.00.07.H42-221226-0005 26/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ VÂN ANH
50 000.00.07.H42-221226-0006 26/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ VÂN ANH
51 000.00.07.H42-221226-0007 26/12/2022 01/02/2023 02/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ VÂN ANH
52 000.11.07.H42-221226-0041 26/12/2022 08/02/2023 12/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ÔNG NGUYỄN TIẾN LỰC ỦY QUYỀN CHO ÔNG TRỊNH QUANG BỘ
53 000.10.07.H42-221227-0026 27/12/2022 06/01/2023 07/01/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ CA
54 000.11.07.H42-230328-0018 28/03/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ÔNG QUÁCH VĂN TÀI ỦY QUYỀN CHO ÔNG BÙI ĐÌNH KỲ
55 000.09.07.H42-221229-0013 29/12/2022 30/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THỨC - ĐẤT NINH HÒA
56 000.09.07.H42-221229-0015 29/12/2022 30/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CÔNG QUẬN - NINH HÒA
57 000.09.07.H42-221230-0005 30/12/2022 31/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THUÝ - ĐẤT TRƯỜNG YÊN
58 000.09.07.H42-221230-0007 30/12/2022 30/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU - ĐẤT TRƯỜNG YÊN