Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND Thành phố Ninh Bình | 24 | 22 | 29 |
Mức độ 2 1870 (hồ sơ)
31324
Mức độ 3 1878 (hồ sơ) Mức độ 4 27576 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1877 (hồ sơ)
31285
Mức độ 3 1879 (hồ sơ) Mức độ 4 27529 (hồ sơ) |
2 | 57 | 15.9 % | 84.1 % | 0 % |
UBND Huyện Kim Sơn | 34 | 20 | 60 |
Mức độ 2 1435 (hồ sơ)
12718
Mức độ 3 6485 (hồ sơ) Mức độ 4 4798 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1372 (hồ sơ)
12635
Mức độ 3 6469 (hồ sơ) Mức độ 4 4794 (hồ sơ) |
0 | 26 | 85.8 % | 14.2 % | 0 % |
UBND Huyện Nho Quan | 58 | 107 | 199 |
Mức độ 2 851 (hồ sơ)
14285
Mức độ 3 4371 (hồ sơ) Mức độ 4 9063 (hồ sơ) |
Mức độ 2 857 (hồ sơ)
14302
Mức độ 3 4360 (hồ sơ) Mức độ 4 9085 (hồ sơ) |
1 | 42 | 51.7 % | 48.3 % | 0 % |
UBND Thành phố Tam Điệp | 53 | 11 | 57 |
Mức độ 2 871 (hồ sơ)
6763
Mức độ 3 1279 (hồ sơ) Mức độ 4 4613 (hồ sơ) |
Mức độ 2 811 (hồ sơ)
6948
Mức độ 3 1311 (hồ sơ) Mức độ 4 4826 (hồ sơ) |
5 | 6 | 46.9 % | 53 % | 0.1 % |
UBND Huyện Hoa Lư | 46 | 33 | 13 |
Mức độ 2 86 (hồ sơ)
3637
Mức độ 3 2805 (hồ sơ) Mức độ 4 746 (hồ sơ) |
Mức độ 2 85 (hồ sơ)
3614
Mức độ 3 2793 (hồ sơ) Mức độ 4 736 (hồ sơ) |
0 | 3 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
UBND Huyện Gia Viễn | 56 | 14 | 65 |
Mức độ 2 687 (hồ sơ)
19192
Mức độ 3 3772 (hồ sơ) Mức độ 4 14733 (hồ sơ) |
Mức độ 2 686 (hồ sơ)
19145
Mức độ 3 3733 (hồ sơ) Mức độ 4 14726 (hồ sơ) |
0 | 198 | 28.3 % | 71.7 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Khánh | 84 | 81 | 197 |
Mức độ 2 1070 (hồ sơ)
17782
Mức độ 3 4368 (hồ sơ) Mức độ 4 12344 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1042 (hồ sơ)
17880
Mức độ 3 4355 (hồ sơ) Mức độ 4 12483 (hồ sơ) |
7 | 186 | 36.1 % | 63.9 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Mô | 101 | 85 | 207 |
Mức độ 2 1619 (hồ sơ)
12913
Mức độ 3 2667 (hồ sơ) Mức độ 4 8627 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1618 (hồ sơ)
12994
Mức độ 3 2687 (hồ sơ) Mức độ 4 8689 (hồ sơ) |
0 | 28 | 26.1 % | 73.9 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 28 | 52 | 47 |
Mức độ 2 290 (hồ sơ)
377
Mức độ 3 32 (hồ sơ) Mức độ 4 55 (hồ sơ) |
Mức độ 2 288 (hồ sơ)
374
Mức độ 3 31 (hồ sơ) Mức độ 4 55 (hồ sơ) |
0 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Sở Công Thương | 36 | 4 | 87 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
6143
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 6137 (hồ sơ) |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
6113
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 6107 (hồ sơ) |
0 | 1 | 0.7 % | 99.3 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 8 | 1 | 77 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
235
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 235 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
239
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 239 (hồ sơ) |
0 | 0 | 77.4 % | 22.6 % | 0 % |
Công an tỉnh | 136 | 0 | 1 |
Mức độ 2 3789 (hồ sơ)
3789
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 3742 (hồ sơ)
3742
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 6.1 % | 93.9 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
46
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 46 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
46
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 46 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 61 | 23 | 20 |
Mức độ 2 30438 (hồ sơ)
30552
Mức độ 3 21 (hồ sơ) Mức độ 4 93 (hồ sơ) |
Mức độ 2 28292 (hồ sơ)
28396
Mức độ 3 18 (hồ sơ) Mức độ 4 86 (hồ sơ) |
116 | 554 | 85.3 % | 14.3 % | 0.4 % |
Sở Nội vụ | 36 | 24 | 29 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
107
Mức độ 3 42 (hồ sơ) Mức độ 4 64 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
127
Mức độ 3 43 (hồ sơ) Mức độ 4 83 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 27 | 23 | 111 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
343
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 343 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
313
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 313 (hồ sơ) |
0 | 5 | 92 % | 8 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 8 | 1 | 44 |
Mức độ 2 64 (hồ sơ)
276
Mức độ 3 33 (hồ sơ) Mức độ 4 179 (hồ sơ) |
Mức độ 2 63 (hồ sơ)
351
Mức độ 3 40 (hồ sơ) Mức độ 4 248 (hồ sơ) |
0 | 3 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 31 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
118
Mức độ 3 13 (hồ sơ) Mức độ 4 105 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
135
Mức độ 3 13 (hồ sơ) Mức độ 4 122 (hồ sơ) |
0 | 3 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 19 | 18 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
183
Mức độ 3 76 (hồ sơ) Mức độ 4 107 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
178
Mức độ 3 74 (hồ sơ) Mức độ 4 104 (hồ sơ) |
0 | 1 | 84.3 % | 15.7 % | 0 % |
Sở Du lịch | 0 | 0 | 26 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 9 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 77 | 1 | 51 |
Mức độ 2 496 (hồ sơ)
4752
Mức độ 3 3623 (hồ sơ) Mức độ 4 633 (hồ sơ) |
Mức độ 2 492 (hồ sơ)
4730
Mức độ 3 3609 (hồ sơ) Mức độ 4 629 (hồ sơ) |
2 | 4 | 99.5 % | 0.4 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 110 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1099
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1099 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1091
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1091 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 39 | 20 | 66 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1471
Mức độ 3 275 (hồ sơ) Mức độ 4 1196 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1283
Mức độ 3 188 (hồ sơ) Mức độ 4 1095 (hồ sơ) |
0 | 11 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 27 | 11 | 84 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
2232
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2231 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1955
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1955 (hồ sơ) |
0 | 2 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao | 0 | 0 | 100 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
52
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 52 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
56
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 56 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
23
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 18 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công ty TNHH MTV Điện lực Ninh Bình | 0 | 11 | 11 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
19480
Mức độ 3 15230 (hồ sơ) Mức độ 4 4250 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
19635
Mức độ 3 15369 (hồ sơ) Mức độ 4 4266 (hồ sơ) |
1 | 0 | 99.7 % | 0.2 % | 0.1 % |
Bảo hiểm Xã hội | 2 | 0 | 9 |
Mức độ 2 284 (hồ sơ)
1764
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1480 (hồ sơ) |
Mức độ 2 287 (hồ sơ)
1771
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1484 (hồ sơ) |
0 | 3 | 0 % | 100 % | 0 % |
Toàn tỉnh | 941 | 565 | 1841 |
Mức độ 2 43855 (hồ sơ)
191665
Mức độ 3 46973 (hồ sơ) Mức độ 4 100837 (hồ sơ) |
Mức độ 2 41516 (hồ sơ)
189365
Mức độ 3 46975 (hồ sơ) Mức độ 4 100874 (hồ sơ) |
134 | 1133 | 52.8 % | 47.1 % | 0.1 % |