Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND Thành phố Ninh Bình | 27 | 22 | 32 |
Mức độ 2 2924 (hồ sơ)
51288
Mức độ 3 2881 (hồ sơ) Mức độ 4 45483 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2902 (hồ sơ)
51227
Mức độ 3 2882 (hồ sơ) Mức độ 4 45443 (hồ sơ) |
3 | 59 | 14.4 % | 85.6 % | 0 % |
UBND Huyện Kim Sơn | 35 | 20 | 62 |
Mức độ 2 2014 (hồ sơ)
19477
Mức độ 3 10289 (hồ sơ) Mức độ 4 7174 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1858 (hồ sơ)
19370
Mức độ 3 10343 (hồ sơ) Mức độ 4 7169 (hồ sơ) |
4 | 32 | 85.1 % | 14.9 % | 0 % |
UBND Huyện Nho Quan | 58 | 107 | 198 |
Mức độ 2 1194 (hồ sơ)
25708
Mức độ 3 6484 (hồ sơ) Mức độ 4 18030 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1249 (hồ sơ)
25854
Mức độ 3 6559 (hồ sơ) Mức độ 4 18046 (hồ sơ) |
1 | 60 | 39.3 % | 60.6 % | 0.1 % |
UBND Thành phố Tam Điệp | 48 | 11 | 65 |
Mức độ 2 1416 (hồ sơ)
11555
Mức độ 3 2154 (hồ sơ) Mức độ 4 7985 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1437 (hồ sơ)
11839
Mức độ 3 2184 (hồ sơ) Mức độ 4 8218 (hồ sơ) |
12 | 12 | 53.9 % | 46 % | 0.1 % |
UBND Huyện Hoa Lư | 46 | 33 | 13 |
Mức độ 2 223 (hồ sơ)
6102
Mức độ 3 4719 (hồ sơ) Mức độ 4 1160 (hồ sơ) |
Mức độ 2 206 (hồ sơ)
6082
Mức độ 3 4717 (hồ sơ) Mức độ 4 1159 (hồ sơ) |
0 | 3 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
UBND Huyện Gia Viễn | 58 | 14 | 66 |
Mức độ 2 945 (hồ sơ)
31325
Mức độ 3 5614 (hồ sơ) Mức độ 4 24766 (hồ sơ) |
Mức độ 2 947 (hồ sơ)
31344
Mức độ 3 5613 (hồ sơ) Mức độ 4 24784 (hồ sơ) |
0 | 261 | 28.8 % | 71.2 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Khánh | 84 | 80 | 198 |
Mức độ 2 1647 (hồ sơ)
29745
Mức độ 3 6759 (hồ sơ) Mức độ 4 21339 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1634 (hồ sơ)
29846
Mức độ 3 6766 (hồ sơ) Mức độ 4 21446 (hồ sơ) |
6 | 227 | 33.5 % | 66.5 % | 0 % |
UBND Huyện Yên Mô | 100 | 84 | 211 |
Mức độ 2 2793 (hồ sơ)
21988
Mức độ 3 4144 (hồ sơ) Mức độ 4 15051 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2755 (hồ sơ)
22054
Mức độ 3 4174 (hồ sơ) Mức độ 4 15125 (hồ sơ) |
1 | 40 | 27.7 % | 72.3 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 27 | 53 | 47 |
Mức độ 2 548 (hồ sơ)
698
Mức độ 3 63 (hồ sơ) Mức độ 4 87 (hồ sơ) |
Mức độ 2 544 (hồ sơ)
687
Mức độ 3 58 (hồ sơ) Mức độ 4 85 (hồ sơ) |
0 | 0 | 98.4 % | 1.6 % | 0 % |
Sở Công Thương | 36 | 4 | 87 |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
10535
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 10522 (hồ sơ) |
Mức độ 2 7 (hồ sơ)
10543
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 10530 (hồ sơ) |
0 | 1 | 0.7 % | 99.3 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 8 | 1 | 77 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
417
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 417 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
434
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 434 (hồ sơ) |
0 | 0 | 83.6 % | 16.4 % | 0 % |
Công an tỉnh | 124 | 3 | 10 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6162
Mức độ 3 5822 (hồ sơ) Mức độ 4 340 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6121
Mức độ 3 5781 (hồ sơ) Mức độ 4 340 (hồ sơ) |
0 | 0 | 5.6 % | 94.4 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 39 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
81
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 81 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
80
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 80 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 62 | 24 | 24 |
Mức độ 2 46289 (hồ sơ)
46478
Mức độ 3 31 (hồ sơ) Mức độ 4 158 (hồ sơ) |
Mức độ 2 45287 (hồ sơ)
45470
Mức độ 3 28 (hồ sơ) Mức độ 4 155 (hồ sơ) |
159 | 875 | 87.2 % | 12.5 % | 0.3 % |
Sở Nội vụ | 36 | 24 | 29 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
139
Mức độ 3 55 (hồ sơ) Mức độ 4 82 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
157
Mức độ 3 55 (hồ sơ) Mức độ 4 100 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 26 | 23 | 112 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
660
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 660 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
654
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 654 (hồ sơ) |
1 | 6 | 94 % | 5.8 % | 0.2 % |
Sở Xây dựng | 9 | 1 | 43 |
Mức độ 2 115 (hồ sơ)
503
Mức độ 3 57 (hồ sơ) Mức độ 4 331 (hồ sơ) |
Mức độ 2 109 (hồ sơ)
569
Mức độ 3 63 (hồ sơ) Mức độ 4 397 (hồ sơ) |
0 | 3 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 31 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
181
Mức độ 3 25 (hồ sơ) Mức độ 4 156 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
196
Mức độ 3 25 (hồ sơ) Mức độ 4 171 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 15 | 18 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
287
Mức độ 3 125 (hồ sơ) Mức độ 4 162 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
277
Mức độ 3 124 (hồ sơ) Mức độ 4 153 (hồ sơ) |
0 | 4 | 86.3 % | 13.7 % | 0 % |
Sở Du lịch | 0 | 0 | 26 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
34
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 34 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 31 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 76 | 1 | 51 |
Mức độ 2 870 (hồ sơ)
7445
Mức độ 3 5721 (hồ sơ) Mức độ 4 854 (hồ sơ) |
Mức độ 2 870 (hồ sơ)
7469
Mức độ 3 5742 (hồ sơ) Mức độ 4 857 (hồ sơ) |
2 | 6 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 110 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1796
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1796 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1786
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1786 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 27 | 21 | 78 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2578
Mức độ 3 550 (hồ sơ) Mức độ 4 2028 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2517
Mức độ 3 503 (hồ sơ) Mức độ 4 2014 (hồ sơ) |
0 | 12 | 98 % | 2 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 27 | 11 | 84 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
4159
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 4156 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
3840
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 3837 (hồ sơ) |
0 | 4 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Sở Văn hóa Thể thao | 0 | 0 | 100 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
85
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 85 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
91
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 91 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 0 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
40
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 40 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
35
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 35 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công ty TNHH MTV Điện lực Ninh Bình | 0 | 11 | 11 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
21886
Mức độ 3 15416 (hồ sơ) Mức độ 4 6470 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
22041
Mức độ 3 15555 (hồ sơ) Mức độ 4 6486 (hồ sơ) |
1 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Bảo hiểm Xã hội | 0 | 0 | 11 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2833
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2833 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2842
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2842 (hồ sơ) |
0 | 3 | 0 % | 100 % | 0 % |
Toàn tỉnh | 915 | 565 | 1885 |
Mức độ 2 60988 (hồ sơ)
304185
Mức độ 3 70917 (hồ sơ) Mức độ 4 172280 (hồ sơ) |
Mức độ 2 59808 (hồ sơ)
303456
Mức độ 3 71180 (hồ sơ) Mức độ 4 172468 (hồ sơ) |
190 | 1608 | 50.1 % | 49.9 % | 0 % |