Bộ phận TN và TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 10045
Đúng & trước hạn: 10045
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0.82%
Đúng hạn: 99.18%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 22
Đúng & trước hạn: 22
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 258
Trước hạn: 98.45%
Đúng hạn: 1.55%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Số hồ sơ xử lý: 2836
Đúng & trước hạn: 2836
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.83%
Đúng hạn: 6.17%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 233
Đúng & trước hạn: 233
Trước hạn: 98.28%
Đúng hạn: 1.72%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ngành
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 32
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ - Kỹ thuật - Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý: 35
Đúng & trước hạn: 35
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ dược - Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 239
Đúng & trước hạn: 239
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.74%
Đúng hạn: 1.26%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức - Hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kế hoạch tài chính
Số hồ sơ xử lý: 42
Đúng & trước hạn: 42
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng nghiệp vụ y
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Một cửa liên thông Thành phố Ninh Bình
Số hồ sơ xử lý: 2418
Đúng & trước hạn: 2414
Trước hạn: 97.44%
Đúng hạn: 2.4%
Trễ hạn: 0.16%
Trung tâm Trợ giúp pháp lý
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm một cửa liên thông
Số hồ sơ xử lý: 1418
Đúng & trước hạn: 1418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.32%
Đúng hạn: 2.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 609
Đúng & trước hạn: 609
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.81%
Đúng hạn: 76.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Nam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 388
Đúng & trước hạn: 388
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.27%
Đúng hạn: 82.73%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Thiên Tôn
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.23%
Đúng hạn: 69.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Me
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.14%
Đúng hạn: 38.86%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Nho Quan
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.55%
Đúng hạn: 18.45%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Ninh
Số hồ sơ xử lý: 1387
Đúng & trước hạn: 1382
Trễ hạn 5
Trước hạn: 24.51%
Đúng hạn: 75.13%
Trễ hạn: 0.36%
UBND Thị trấn Yên Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 781
Đúng & trước hạn: 781
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.33%
Đúng hạn: 59.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cúc Phương
Số hồ sơ xử lý: 41
Đúng & trước hạn: 41
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.66%
Đúng hạn: 46.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.19%
Đúng hạn: 59.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Sơn
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.15%
Đúng hạn: 68.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Thủy
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.41%
Đúng hạn: 60.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Tường
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.45%
Đúng hạn: 43.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Kỳ Phú
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.92%
Đúng hạn: 87.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Vân
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.9%
Đúng hạn: 64.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạng Phong
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.72%
Đúng hạn: 80.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.58%
Đúng hạn: 81.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.8%
Đúng hạn: 61.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.96%
Đúng hạn: 53.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Lạc
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.96%
Đúng hạn: 65.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quỳnh Lưu
Số hồ sơ xử lý: 679
Đúng & trước hạn: 679
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.76%
Đúng hạn: 65.24%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 199
Đúng & trước hạn: 199
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.64%
Đúng hạn: 71.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Lai
Số hồ sơ xử lý: 240
Đúng & trước hạn: 240
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.33%
Đúng hạn: 66.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Lạc
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.88%
Đúng hạn: 54.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thượng Hòa
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.05%
Đúng hạn: 15.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạch Bình
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.71%
Đúng hạn: 68.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phong
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.63%
Đúng hạn: 37.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phú
Số hồ sơ xử lý: 148
Đúng & trước hạn: 148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.16%
Đúng hạn: 37.84%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phương
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.48%
Đúng hạn: 73.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xích Thổ
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.98%
Đúng hạn: 31.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Yên Quang
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.25%
Đúng hạn: 63.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đức Long
Số hồ sơ xử lý: 270
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.81%
Đúng hạn: 55.19%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bích Đào
Số hồ sơ xử lý: 1562
Đúng & trước hạn: 1562
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.29%
Đúng hạn: 58.71%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Bình
Số hồ sơ xử lý: 991
Đúng & trước hạn: 991
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.71%
Đúng hạn: 43.29%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Thành
Số hồ sơ xử lý: 676
Đúng & trước hạn: 676
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.51%
Đúng hạn: 43.49%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Khánh
Số hồ sơ xử lý: 441
Đúng & trước hạn: 441
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.64%
Đúng hạn: 40.36%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Phong
Số hồ sơ xử lý: 1440
Đúng & trước hạn: 1440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.58%
Đúng hạn: 50.42%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1035
Đúng & trước hạn: 1035
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.89%
Đúng hạn: 54.11%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phúc Thành
Số hồ sơ xử lý: 1649
Đúng & trước hạn: 1649
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.79%
Đúng hạn: 52.21%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 850
Đúng & trước hạn: 850
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.71%
Đúng hạn: 53.29%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Trung Sơn
Số hồ sơ xử lý: 638
Đúng & trước hạn: 638
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.64%
Đúng hạn: 86.36%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Bình
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.46%
Đúng hạn: 77.54%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 615
Đúng & trước hạn: 615
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.67%
Đúng hạn: 40.33%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tây Sơn
Số hồ sơ xử lý: 408
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.74%
Đúng hạn: 49.26%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Vân Giang
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.86%
Đúng hạn: 45.14%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Yên Bình
Số hồ sơ xử lý: 254
Đúng & trước hạn: 254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.41%
Đúng hạn: 75.59%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Đông Thành
Số hồ sơ xử lý: 1316
Đúng & trước hạn: 1316
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.99%
Đúng hạn: 49.01%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 76
Đúng & trước hạn: 76
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.79%
Đúng hạn: 9.21%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Phát Diệm
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.27%
Đúng hạn: 32.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chất Bình
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.75%
Đúng hạn: 19.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cồn Thoi
Số hồ sơ xử lý: 156
Đúng & trước hạn: 156
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.79%
Đúng hạn: 3.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hòa
Số hồ sơ xử lý: 345
Đúng & trước hạn: 345
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.77%
Đúng hạn: 16.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hưng
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.82%
Đúng hạn: 22.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lạc
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.58%
Đúng hạn: 80.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lập
Số hồ sơ xử lý: 521
Đúng & trước hạn: 521
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.81%
Đúng hạn: 19.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Minh
Số hồ sơ xử lý: 433
Đúng & trước hạn: 433
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.94%
Đúng hạn: 84.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phong
Số hồ sơ xử lý: 287
Đúng & trước hạn: 287
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.42%
Đúng hạn: 82.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 808
Đúng & trước hạn: 808
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.57%
Đúng hạn: 69.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phương
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.7%
Đúng hạn: 65.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Sinh
Số hồ sơ xử lý: 646
Đúng & trước hạn: 646
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.76%
Đúng hạn: 77.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thanh
Số hồ sơ xử lý: 416
Đúng & trước hạn: 416
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.43%
Đúng hạn: 79.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thắng
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.04%
Đúng hạn: 66.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 542
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.35%
Đúng hạn: 63.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tiến
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 1
Trước hạn: 29.22%
Đúng hạn: 70.55%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Gia Trung
Số hồ sơ xử lý: 796
Đúng & trước hạn: 796
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.16%
Đúng hạn: 67.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trấn
Số hồ sơ xử lý: 528
Đúng & trước hạn: 528
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.09%
Đúng hạn: 65.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tân
Số hồ sơ xử lý: 502
Đúng & trước hạn: 502
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.02%
Đúng hạn: 53.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vân
Số hồ sơ xử lý: 823
Đúng & trước hạn: 823
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.96%
Đúng hạn: 68.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vượng
Số hồ sơ xử lý: 110
Đúng & trước hạn: 110
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.64%
Đúng hạn: 46.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Xuân
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.18%
Đúng hạn: 78.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 221
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.1%
Đúng hạn: 0.9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồi Ninh
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.41%
Đúng hạn: 13.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh An
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 407
Trễ hạn 2
Trước hạn: 31.3%
Đúng hạn: 68.22%
Trễ hạn: 0.48%
UBND xã Khánh Công
Số hồ sơ xử lý: 304
Đúng & trước hạn: 304
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.32%
Đúng hạn: 73.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Cư
Số hồ sơ xử lý: 726
Đúng & trước hạn: 725
Trễ hạn 1
Trước hạn: 26.31%
Đúng hạn: 73.55%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Khánh Cường
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 381
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.51%
Đúng hạn: 52.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Dương
Số hồ sơ xử lý: 403
Đúng & trước hạn: 403
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.35%
Đúng hạn: 80.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 852
Đúng & trước hạn: 850
Trễ hạn 2
Trước hạn: 25.47%
Đúng hạn: 74.3%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Khánh Hải
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.09%
Đúng hạn: 75.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hồng
Số hồ sơ xử lý: 623
Đúng & trước hạn: 623
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.09%
Đúng hạn: 45.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hội
Số hồ sơ xử lý: 491
Đúng & trước hạn: 491
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.69%
Đúng hạn: 39.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Lợi
Số hồ sơ xử lý: 871
Đúng & trước hạn: 871
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.56%
Đúng hạn: 27.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Mậu
Số hồ sơ xử lý: 489
Đúng & trước hạn: 489
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.37%
Đúng hạn: 19.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Nhạc
Số hồ sơ xử lý: 1145
Đúng & trước hạn: 1145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.49%
Đúng hạn: 67.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Phú
Số hồ sơ xử lý: 424
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 1
Trước hạn: 24.76%
Đúng hạn: 75%
Trễ hạn: 0.24%
UBND xã Khánh Thiện
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.04%
Đúng hạn: 83.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thành
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.4%
Đúng hạn: 31.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thượng
Số hồ sơ xử lý: 1105
Đúng & trước hạn: 1105
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.16%
Đúng hạn: 94.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36%
Đúng hạn: 64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thủy
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.09%
Đúng hạn: 44.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Tiên
Số hồ sơ xử lý: 485
Đúng & trước hạn: 484
Trễ hạn 1
Trước hạn: 20%
Đúng hạn: 79.79%
Trễ hạn: 0.21%
UBND xã Khánh Trung
Số hồ sơ xử lý: 919
Đúng & trước hạn: 919
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.26%
Đúng hạn: 64.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Vân
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 1
Trước hạn: 59.56%
Đúng hạn: 40.16%
Trễ hạn: 0.28%
UBND xã Kim Chính
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.91%
Đúng hạn: 8.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Hải
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 72
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 221
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.21%
Đúng hạn: 6.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Trung
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.51%
Đúng hạn: 6.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.64%
Đúng hạn: 8.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Đông
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Định
Số hồ sơ xử lý: 232
Đúng & trước hạn: 232
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.74%
Đúng hạn: 20.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lai Thành
Số hồ sơ xử lý: 271
Đúng & trước hạn: 271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.77%
Đúng hạn: 69.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lưu Phương
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.26%
Đúng hạn: 21.74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Sơn
Số hồ sơ xử lý: 379
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.02%
Đúng hạn: 32.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Như Hòa
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.29%
Đúng hạn: 8.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh An
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 46
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.65%
Đúng hạn: 54.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý: 420
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.29%
Đúng hạn: 70.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 166
Đúng & trước hạn: 166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.14%
Đúng hạn: 13.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hải
Số hồ sơ xử lý: 135
Đúng & trước hạn: 135
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.96%
Đúng hạn: 57.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Khang
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.96%
Đúng hạn: 59.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.07%
Đúng hạn: 45.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Nhất
Số hồ sơ xử lý: 453
Đúng & trước hạn: 453
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.15%
Đúng hạn: 38.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Phúc
Số hồ sơ xử lý: 456
Đúng & trước hạn: 456
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.25%
Đúng hạn: 35.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Thắng
Số hồ sơ xử lý: 130
Đúng & trước hạn: 130
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.15%
Đúng hạn: 83.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.87%
Đúng hạn: 59.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Vân
Số hồ sơ xử lý: 641
Đúng & trước hạn: 641
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.37%
Đúng hạn: 78.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Xuân
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.75%
Đúng hạn: 80.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Sơn
Số hồ sơ xử lý: 569
Đúng & trước hạn: 569
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.74%
Đúng hạn: 79.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Thiện
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.48%
Đúng hạn: 4.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thành
Số hồ sơ xử lý: 218
Đúng & trước hạn: 218
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.31%
Đúng hạn: 75.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Kiệm
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.73%
Đúng hạn: 4.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trường Yên
Số hồ sơ xử lý: 124
Đúng & trước hạn: 124
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.9%
Đúng hạn: 37.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 481
Đúng & trước hạn: 481
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.67%
Đúng hạn: 3.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Văn Hải
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Chính
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.4%
Đúng hạn: 15.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 508
Đúng & trước hạn: 508
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.15%
Đúng hạn: 46.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 289
Đúng & trước hạn: 289
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.6%
Đúng hạn: 47.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lâm
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.03%
Đúng hạn: 82.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lộc
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.39%
Đúng hạn: 10.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mạc
Số hồ sơ xử lý: 911
Đúng & trước hạn: 911
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.79%
Đúng hạn: 55.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.84%
Đúng hạn: 71.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1337
Đúng & trước hạn: 1337
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.87%
Đúng hạn: 63.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phong
Số hồ sơ xử lý: 676
Đúng & trước hạn: 676
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.87%
Đúng hạn: 87.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 116
Đúng & trước hạn: 116
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.03%
Đúng hạn: 43.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thành
Số hồ sơ xử lý: 365
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.73%
Đúng hạn: 40.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thái
Số hồ sơ xử lý: 309
Đúng & trước hạn: 309
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.7%
Đúng hạn: 34.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thắng
Số hồ sơ xử lý: 842
Đúng & trước hạn: 842
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.27%
Đúng hạn: 83.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Từ
Số hồ sơ xử lý: 552
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.36%
Đúng hạn: 49.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Đồng
Số hồ sơ xử lý: 700
Đúng & trước hạn: 700
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26%
Đúng hạn: 74%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1260
Đúng & trước hạn: 1260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Sơn
Số hồ sơ xử lý: 490
Đúng & trước hạn: 490
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.41%
Đúng hạn: 69.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Định Hóa
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 349
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.71%
Đúng hạn: 2.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Hướng
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.25%
Đúng hạn: 2.75%
Trễ hạn: 0%
VP1 - Phòng Hành Chính Quản Trị
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP10 - Ban Tiếp CD & Xử Lý Đơn Tố Cáo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP11 - Phòng Kiểm soát Thủ tục hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP2 - Phòng Tổng Hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP3 - Phòng Kinh Tế Nghành
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP4 - Phòng Đầu Tư Xây Dựng Cơ Bản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP5 - Phòng Phân Phối Lưu Thông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP6 - Phòng Khoa giáo - Văn Xã
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP7 - Phòng Nội Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP8 - Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP9 - Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 208
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0%
Đóng - Phòng Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%