Bộ phận TN và TKQ Sở Công Thương
Số hồ sơ xử lý: 10157
Đúng & trước hạn: 10157
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0.83%
Đúng hạn: 99.17%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 23
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 261
Trước hạn: 98.47%
Đúng hạn: 1.53%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ tại TTPVHCC
Số hồ sơ xử lý: 2910
Đúng & trước hạn: 2910
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.99%
Đúng hạn: 6.01%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trước hạn: 98.31%
Đúng hạn: 1.69%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo UBND tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Ngành
Số hồ sơ xử lý: 32
Đúng & trước hạn: 32
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.5%
Đúng hạn: 12.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ - Kỹ thuật - Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý: 35
Đúng & trước hạn: 35
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nghiệp vụ dược - Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.76%
Đúng hạn: 1.24%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý hành nghề
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tổ chức - Hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kế hoạch tài chính
Số hồ sơ xử lý: 45
Đúng & trước hạn: 45
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng nghiệp vụ y
Số hồ sơ xử lý: 14
Đúng & trước hạn: 14
Trước hạn: 92.86%
Đúng hạn: 7.14%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Một cửa liên thông Thành phố Ninh Bình
Số hồ sơ xử lý: 2451
Đúng & trước hạn: 2447
Trước hạn: 97.47%
Đúng hạn: 2.37%
Trễ hạn: 0.16%
Trung tâm Trợ giúp pháp lý
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Xúc tiến đầu tư
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm một cửa liên thông
Số hồ sơ xử lý: 1519
Đúng & trước hạn: 1519
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 616
Đúng & trước hạn: 616
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.54%
Đúng hạn: 76.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Nam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.5%
Đúng hạn: 83.5%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Thiên Tôn
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.23%
Đúng hạn: 69.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Me
Số hồ sơ xử lý: 629
Đúng & trước hạn: 629
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62%
Đúng hạn: 38%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Nho Quan
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.68%
Đúng hạn: 18.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Ninh
Số hồ sơ xử lý: 1415
Đúng & trước hạn: 1410
Trễ hạn 5
Trước hạn: 24.38%
Đúng hạn: 75.27%
Trễ hạn: 0.35%
UBND Thị trấn Yên Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 801
Đúng & trước hạn: 801
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.95%
Đúng hạn: 60.05%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cúc Phương
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 44
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.82%
Đúng hạn: 43.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Lâm
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.38%
Đúng hạn: 59.62%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Sơn
Số hồ sơ xử lý: 269
Đúng & trước hạn: 269
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.74%
Đúng hạn: 70.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Thủy
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.41%
Đúng hạn: 60.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Gia Tường
Số hồ sơ xử lý: 187
Đúng & trước hạn: 187
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.68%
Đúng hạn: 43.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Kỳ Phú
Số hồ sơ xử lý: 214
Đúng & trước hạn: 214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.62%
Đúng hạn: 87.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Vân
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.9%
Đúng hạn: 64.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạng Phong
Số hồ sơ xử lý: 71
Đúng & trước hạn: 71
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.72%
Đúng hạn: 80.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Long
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.58%
Đúng hạn: 81.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Lộc
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.8%
Đúng hạn: 61.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phú Sơn
Số hồ sơ xử lý: 241
Đúng & trước hạn: 241
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.81%
Đúng hạn: 55.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quảng Lạc
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 277
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.3%
Đúng hạn: 65.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quỳnh Lưu
Số hồ sơ xử lý: 695
Đúng & trước hạn: 695
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.96%
Đúng hạn: 65.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Hà
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.9%
Đúng hạn: 70.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Sơn Lai
Số hồ sơ xử lý: 257
Đúng & trước hạn: 257
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.68%
Đúng hạn: 67.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Lạc
Số hồ sơ xử lý: 293
Đúng & trước hạn: 293
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.1%
Đúng hạn: 52.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thượng Hòa
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.64%
Đúng hạn: 15.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thạch Bình
Số hồ sơ xử lý: 407
Đúng & trước hạn: 407
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.19%
Đúng hạn: 67.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phong
Số hồ sơ xử lý: 198
Đúng & trước hạn: 198
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.63%
Đúng hạn: 37.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phú
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.91%
Đúng hạn: 37.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Phương
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.92%
Đúng hạn: 72.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xích Thổ
Số hồ sơ xử lý: 307
Đúng & trước hạn: 307
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.08%
Đúng hạn: 31.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Yên Quang
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.97%
Đúng hạn: 64.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đức Long
Số hồ sơ xử lý: 277
Đúng & trước hạn: 277
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.77%
Đúng hạn: 55.23%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bích Đào
Số hồ sơ xử lý: 1595
Đúng & trước hạn: 1595
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.45%
Đúng hạn: 57.55%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Bình
Số hồ sơ xử lý: 1016
Đúng & trước hạn: 1016
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.78%
Đúng hạn: 42.22%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nam Thành
Số hồ sơ xử lý: 697
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 0
Trước hạn: 57.82%
Đúng hạn: 42.18%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Khánh
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.44%
Đúng hạn: 39.56%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Phong
Số hồ sơ xử lý: 1471
Đúng & trước hạn: 1471
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.65%
Đúng hạn: 49.35%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Ninh Sơn
Số hồ sơ xử lý: 1065
Đúng & trước hạn: 1065
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.42%
Đúng hạn: 52.58%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phúc Thành
Số hồ sơ xử lý: 1662
Đúng & trước hạn: 1662
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.01%
Đúng hạn: 51.99%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Thanh Bình
Số hồ sơ xử lý: 855
Đúng & trước hạn: 855
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.02%
Đúng hạn: 52.98%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Trung Sơn
Số hồ sơ xử lý: 652
Đúng & trước hạn: 652
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.65%
Đúng hạn: 86.35%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Bình
Số hồ sơ xử lý: 341
Đúng & trước hạn: 341
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.87%
Đúng hạn: 77.13%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 624
Đúng & trước hạn: 624
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.94%
Đúng hạn: 40.06%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Tây Sơn
Số hồ sơ xử lý: 412
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.49%
Đúng hạn: 49.51%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Vân Giang
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 0
Trước hạn: 55.98%
Đúng hạn: 44.02%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Yên Bình
Số hồ sơ xử lý: 263
Đúng & trước hạn: 263
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.33%
Đúng hạn: 75.67%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Đông Thành
Số hồ sơ xử lý: 1327
Đúng & trước hạn: 1327
Trễ hạn 0
Trước hạn: 51.39%
Đúng hạn: 48.61%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 77
Đúng & trước hạn: 77
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.91%
Đúng hạn: 9.09%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Phát Diệm
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.35%
Đúng hạn: 32.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chất Bình
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.85%
Đúng hạn: 19.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cồn Thoi
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.89%
Đúng hạn: 3.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hòa
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.62%
Đúng hạn: 15.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Hưng
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.91%
Đúng hạn: 22.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lạc
Số hồ sơ xử lý: 419
Đúng & trước hạn: 419
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.29%
Đúng hạn: 79.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Lập
Số hồ sơ xử lý: 542
Đúng & trước hạn: 542
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.37%
Đúng hạn: 18.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Minh
Số hồ sơ xử lý: 458
Đúng & trước hạn: 458
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.12%
Đúng hạn: 81.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phong
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.27%
Đúng hạn: 82.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phú
Số hồ sơ xử lý: 816
Đúng & trước hạn: 816
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.64%
Đúng hạn: 69.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Phương
Số hồ sơ xử lý: 445
Đúng & trước hạn: 445
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.61%
Đúng hạn: 65.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Sinh
Số hồ sơ xử lý: 689
Đúng & trước hạn: 689
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.34%
Đúng hạn: 78.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thanh
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.33%
Đúng hạn: 79.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thắng
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.04%
Đúng hạn: 66.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 565
Đúng & trước hạn: 565
Trễ hạn 0
Trước hạn: 38.41%
Đúng hạn: 61.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tiến
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.2%
Đúng hạn: 70.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trung
Số hồ sơ xử lý: 804
Đúng & trước hạn: 804
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.84%
Đúng hạn: 67.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Trấn
Số hồ sơ xử lý: 539
Đúng & trước hạn: 539
Trễ hạn 0
Trước hạn: 34.88%
Đúng hạn: 65.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Tân
Số hồ sơ xử lý: 516
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.93%
Đúng hạn: 54.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vân
Số hồ sơ xử lý: 835
Đúng & trước hạn: 835
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.46%
Đúng hạn: 67.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Vượng
Số hồ sơ xử lý: 112
Đúng & trước hạn: 112
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.57%
Đúng hạn: 46.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Gia Xuân
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.32%
Đúng hạn: 78.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 230
Đúng & trước hạn: 230
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.13%
Đúng hạn: 0.87%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồi Ninh
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.7%
Đúng hạn: 13.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh An
Số hồ sơ xử lý: 410
Đúng & trước hạn: 408
Trễ hạn 2
Trước hạn: 31.46%
Đúng hạn: 68.05%
Trễ hạn: 0.49%
UBND xã Khánh Công
Số hồ sơ xử lý: 312
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.64%
Đúng hạn: 74.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Cư
Số hồ sơ xử lý: 737
Đúng & trước hạn: 736
Trễ hạn 1
Trước hạn: 26.59%
Đúng hạn: 73.27%
Trễ hạn: 0.14%
UBND xã Khánh Cường
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.57%
Đúng hạn: 52.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Dương
Số hồ sơ xử lý: 406
Đúng & trước hạn: 406
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.7%
Đúng hạn: 80.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 870
Đúng & trước hạn: 868
Trễ hạn 2
Trước hạn: 26.21%
Đúng hạn: 73.56%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Khánh Hải
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.74%
Đúng hạn: 77.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hồng
Số hồ sơ xử lý: 635
Đúng & trước hạn: 635
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.65%
Đúng hạn: 45.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Hội
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.92%
Đúng hạn: 40.08%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Lợi
Số hồ sơ xử lý: 873
Đúng & trước hạn: 873
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.62%
Đúng hạn: 27.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Mậu
Số hồ sơ xử lý: 490
Đúng & trước hạn: 490
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.41%
Đúng hạn: 19.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Nhạc
Số hồ sơ xử lý: 1179
Đúng & trước hạn: 1179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.64%
Đúng hạn: 68.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Phú
Số hồ sơ xử lý: 426
Đúng & trước hạn: 425
Trễ hạn 1
Trước hạn: 25.12%
Đúng hạn: 74.65%
Trễ hạn: 0.23%
UBND xã Khánh Thiện
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 460
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.96%
Đúng hạn: 83.04%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thành
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.55%
Đúng hạn: 33.45%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thượng
Số hồ sơ xử lý: 1107
Đúng & trước hạn: 1107
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.33%
Đúng hạn: 94.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 381
Trễ hạn 0
Trước hạn: 37.01%
Đúng hạn: 62.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Thủy
Số hồ sơ xử lý: 273
Đúng & trước hạn: 273
Trễ hạn 0
Trước hạn: 54.58%
Đúng hạn: 45.42%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Tiên
Số hồ sơ xử lý: 496
Đúng & trước hạn: 495
Trễ hạn 1
Trước hạn: 20.16%
Đúng hạn: 79.64%
Trễ hạn: 0.2%
UBND xã Khánh Trung
Số hồ sơ xử lý: 934
Đúng & trước hạn: 934
Trễ hạn 0
Trước hạn: 35.22%
Đúng hạn: 64.78%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Khánh Vân
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 1
Trước hạn: 59.56%
Đúng hạn: 40.16%
Trễ hạn: 0.28%
UBND xã Kim Chính
Số hồ sơ xử lý: 236
Đúng & trước hạn: 236
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.95%
Đúng hạn: 8.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Hải
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.46%
Đúng hạn: 11.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.27%
Đúng hạn: 6.73%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Trung
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.51%
Đúng hạn: 6.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Tân
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.73%
Đúng hạn: 8.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Đông
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Kim Định
Số hồ sơ xử lý: 238
Đúng & trước hạn: 238
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.25%
Đúng hạn: 19.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lai Thành
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.28%
Đúng hạn: 0.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.84%
Đúng hạn: 69.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lưu Phương
Số hồ sơ xử lý: 439
Đúng & trước hạn: 439
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.36%
Đúng hạn: 21.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Sơn
Số hồ sơ xử lý: 381
Đúng & trước hạn: 381
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.93%
Đúng hạn: 33.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Như Hòa
Số hồ sơ xử lý: 243
Đúng & trước hạn: 243
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.36%
Đúng hạn: 8.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh An
Số hồ sơ xử lý: 46
Đúng & trước hạn: 46
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.65%
Đúng hạn: 54.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Giang
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.57%
Đúng hạn: 69.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hòa
Số hồ sơ xử lý: 168
Đúng & trước hạn: 168
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.31%
Đúng hạn: 13.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Hải
Số hồ sơ xử lý: 136
Đúng & trước hạn: 136
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.65%
Đúng hạn: 57.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Khang
Số hồ sơ xử lý: 251
Đúng & trước hạn: 251
Trễ hạn 0
Trước hạn: 41.04%
Đúng hạn: 58.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 192
Đúng & trước hạn: 192
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.52%
Đúng hạn: 49.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Nhất
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 0
Trước hạn: 62.71%
Đúng hạn: 37.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Phúc
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.17%
Đúng hạn: 34.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Thắng
Số hồ sơ xử lý: 137
Đúng & trước hạn: 137
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.06%
Đúng hạn: 83.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 468
Đúng & trước hạn: 468
Trễ hạn 0
Trước hạn: 44.66%
Đúng hạn: 55.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Vân
Số hồ sơ xử lý: 651
Đúng & trước hạn: 651
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.2%
Đúng hạn: 78.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ninh Xuân
Số hồ sơ xử lý: 162
Đúng & trước hạn: 162
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.75%
Đúng hạn: 80.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Sơn
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.9%
Đúng hạn: 79.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Thiện
Số hồ sơ xử lý: 522
Đúng & trước hạn: 522
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.59%
Đúng hạn: 4.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Sơn Thành
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.12%
Đúng hạn: 75.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thượng Kiệm
Số hồ sơ xử lý: 432
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trường Yên
Số hồ sơ xử lý: 125
Đúng & trước hạn: 125
Trễ hạn 0
Trước hạn: 63.2%
Đúng hạn: 36.8%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Thành
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.79%
Đúng hạn: 3.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Văn Hải
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.06%
Đúng hạn: 3.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Chính
Số hồ sơ xử lý: 110
Đúng & trước hạn: 110
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.64%
Đúng hạn: 16.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 516
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.91%
Đúng hạn: 47.09%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hưng
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.32%
Đúng hạn: 47.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lâm
Số hồ sơ xử lý: 464
Đúng & trước hạn: 464
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.03%
Đúng hạn: 82.97%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Lộc
Số hồ sơ xử lý: 66
Đúng & trước hạn: 66
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.39%
Đúng hạn: 10.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mạc
Số hồ sơ xử lý: 936
Đúng & trước hạn: 936
Trễ hạn 0
Trước hạn: 45.09%
Đúng hạn: 54.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.14%
Đúng hạn: 70.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1370
Đúng & trước hạn: 1370
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.42%
Đúng hạn: 63.58%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phong
Số hồ sơ xử lý: 708
Đúng & trước hạn: 708
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.85%
Đúng hạn: 87.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Sơn
Số hồ sơ xử lý: 127
Đúng & trước hạn: 127
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.84%
Đúng hạn: 40.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thành
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 59.51%
Đúng hạn: 40.49%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thái
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.08%
Đúng hạn: 34.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Thắng
Số hồ sơ xử lý: 866
Đúng & trước hạn: 866
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.4%
Đúng hạn: 83.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Từ
Số hồ sơ xử lý: 579
Đúng & trước hạn: 579
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.5%
Đúng hạn: 47.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Đồng
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 715
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.15%
Đúng hạn: 73.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1271
Đúng & trước hạn: 1271
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Sơn
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.32%
Đúng hạn: 69.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Định Hóa
Số hồ sơ xử lý: 349
Đúng & trước hạn: 349
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.71%
Đúng hạn: 2.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Hướng
Số hồ sơ xử lý: 184
Đúng & trước hạn: 184
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.28%
Đúng hạn: 2.72%
Trễ hạn: 0%
VP1 - Phòng Hành Chính Quản Trị
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP10 - Ban Tiếp CD & Xử Lý Đơn Tố Cáo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP11 - Phòng Kiểm soát Thủ tục hành chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP2 - Phòng Tổng Hợp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP3 - Phòng Kinh Tế Nghành
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP4 - Phòng Đầu Tư Xây Dựng Cơ Bản
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP5 - Phòng Phân Phối Lưu Thông
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP6 - Phòng Khoa giáo - Văn Xã
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP7 - Phòng Nội Chính
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP8 - Phòng Dân tộc
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
VP9 - Phòng Ngoại Vụ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 211
Trước hạn: 98.58%
Đúng hạn: 1.42%
Trễ hạn: 0%
Đóng - Phòng Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%