CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 140 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 1.002335.000.00.00.H42 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu Cấp Quận/huyện Đất đai
62 1.003554.000.00.00.H42 Hòa giải tranh chấp đất đai Cấp Quận/huyện Đất đai
63 2.000381.000.00.00.H42 Thủ tục giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất Cấp Quận/huyện Đất đai
64 2.001234.000.00.00.H42 Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư Cấp Quận/huyện Đất đai
65 1.005462.000.00.00.H42 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
66 2.002190.000.00.00.H42 Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
67 2.000815.000.00.00.H42 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
68 2.000843.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/huyện Chứng thực
69 2.000884.000.00.00.H42 Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực
70 2.000908.000.00.00.H42 Cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Chứng thực
71 2.000927.000.00.00.H42 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
72 2.000942.000.00.00.H42 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực
73 2.000992.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực
74 2.001008.000.00.00.H42 Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực
75 2.001016.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản. Cấp Quận/huyện Chứng thực