CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 140 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 2.000913.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch. Cấp Quận/huyện Chứng thực
32 1.000669.000.00.00.H42 Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
33 1.000684.000.00.00.H42 Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
34 1.001739.000.00.00.H42 Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
35 1.001758.000.00.00.H42 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
36 2.000282.000.00.00.H42 Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
37 2.000291.000.00.00.H42 Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
38 2.000294.000.00.00.H42 Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền cấp phép của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
39 2.000298.000.00.00.H42 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
40 2.000744.000.00.00.H42 Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng. Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
41 2.000751.000.00.00.H42 Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở: Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
42 1.010803.H42 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
43 1.010816.H42 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Cấp Quận/huyện Người có công
44 1.010817.H42 Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Cấp Quận/huyện Người có công
45 2.002307.H42 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Cấp Quận/huyện Người có công