CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 169 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 2.000756.H42 Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
47 2.000777.000.00.00.H42 Trợ giúp xã hội đột xuất đối với người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
48 1.009484.000.00.00.H42 Gia hạn thời gian sử dụng khu vực biển Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
49 2.000992.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Cấp Quận/huyện Chứng thực
50 2.000748.H42 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
51 1.001739.000.00.00.H42 Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
52 1.009483.000.00.00.H42 Giao khu vực biển Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
53 2.001008.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Cấp Quận/huyện Chứng thực
54 1.000419.H42 Đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
55 2.002189.H42 Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch (Tư pháp)
56 1.004959.000.00.00.H42 Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền. Cấp Quận/huyện Lao động - Tiền lương
57 2.002307.H42 Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Cấp Quận/huyện Người có công
58 1.009482.000.00.00.H42 Công nhận khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
59 1.003836.000.00.00.H42 Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế Cấp Quận/huyện Đất đai
60 2.001044.000.00.00.H42 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực